![]() |
Ông Nông Đức Lai, Tham tán Thương mại Đại sứ quán Việt Nam tại Trung Quốc (ngoài cùng bên phải) cùng các đại biểu dự Diễn đàn cấp cao hợp tác RCEP |
Cán cân thương mại năm 2024 giữa Việt Nam và Trung Quốc nghiêng về nhập siêu cho Việt Nam với các số liệu cụ thể: Xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc: 61,2 tỷ USD, giảm nhẹ khoảng 100 triệu USD so với năm 2023. Nhập khẩu của Việt Nam từ Trung Quốc: 144 tỷ USD, tăng mạnh 33,35 tỷ USD so với năm trước, tương đương mức tăng 30,1%. Nhập siêu của Việt Nam từ Trung Quốc: 82,8 tỷ USD, tăng đáng kể so với năm 2023 (tăng 33,5 tỷ USD). Như vậy, trong năm 2024, Việt Nam nhập siêu từ Trung Quốc một lượng hàng hóa trị giá 82,8 tỷ USD.
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Trung Quốc đã trải qua một quá trình phát triển mạnh mẽ, đặc biệt sau khi Việt Nam thực hiện chính sách Đổi Mới và Trung Quốc mở cửa nền kinh tế. Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đồng thời cũng là một trong những nhà đầu tư hàng đầu. Kim ngạch thương mại song phương không ngừng tăng trưởng, đạt những con số ấn tượng hàng năm, cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng gia tăng trong chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu. Việt Nam là một thị trường quan trọng đối với hàng hóa Trung Quốc, đồng thời cũng là nguồn cung cấp nguyên liệu thô, nông sản và hàng hóa chế biến cho thị trường khổng lồ này. Tiềm năng hợp tác kinh tế song phương giữa Việt Nam và Trung Quốc trải rộng trên nhiều lĩnh vực, mang lại cơ hội phát triển đa dạng cho cả hai quốc gia.
Thương mại: Dư địa tăng trưởng thương mại song phương vẫn còn rất lớn. Việt Nam có thể tăng cường xuất khẩu nông sản chất lượng cao, hàng hóa chế biến sâu, sản phẩm thủ công mỹ nghệ sang thị trường Trung Quốc với dân số đông đảo và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng. Ngược lại, Việt Nam có thể tiếp tục nhập khẩu các mặt hàng công nghiệp, máy móc thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất từ Trung Quốc với giá cả cạnh tranh. Việc giảm thiểu các rào cản thương mại, tăng cường xúc tiến thương mại và xây dựng các khu kinh tế cửa khẩu sẽ thúc đẩy dòng chảy hàng hóa giữa hai nước.
![]() |
Xe chở hàng hóa xuất khẩu tại cửa khẩu Tân Thanh. (Ảnh: TTXVN) |
Đầu tư: Trung Quốc là một nguồn vốn FDI quan trọng của Việt Nam, tập trung vào nhiều lĩnh vực như chế biến chế tạo, năng lượng, cơ sở hạ tầng. Tiềm năng hợp tác đầu tư vẫn còn rất lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo, phát triển hạ tầng giao thông và logistics. Việt Nam với môi trường chính trị ổn định, chi phí lao động cạnh tranh và vị trí địa lý thuận lợi có thể tiếp tục thu hút đầu tư chất lượng cao từ Trung Quốc, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và chuyển giao công nghệ.
Cơ sở hạ tầng: Với nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng ngày càng cấp thiết, Việt Nam có thể hợp tác với Trung Quốc trong các dự án xây dựng đường cao tốc, đường sắt, cảng biển, sân bay và các công trình năng lượng. Trung Quốc có kinh nghiệm và năng lực tài chính mạnh mẽ trong lĩnh vực này, có thể cung cấp các giải pháp và nguồn vốn quan trọng cho Việt Nam.
Nông nghiệp: Hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp có tiềm năng rất lớn. Việt Nam có thế mạnh về nông sản nhiệt đới và thủy sản, có thể xuất khẩu sang Trung Quốc. Hai nước có thể hợp tác trong nghiên cứu giống cây trồng, vật nuôi, ứng dụng công nghệ cao vào nông nghiệp và xây dựng chuỗi giá trị nông sản bền vững.
Du lịch: Với tiềm năng du lịch phong phú và vị trí địa lý gần gũi, Việt Nam và Trung Quốc có thể tăng cường hợp tác trong lĩnh vực du lịch. Việc thúc đẩy các tour du lịch liên tuyến, đơn giản hóa thủ tục xuất nhập cảnh và tăng cường quảng bá du lịch sẽ thu hút du khách từ cả hai nước, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và giao lưu văn hóa.
Kinh tế số: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, hợp tác trong lĩnh vực kinh tế số mở ra nhiều cơ hội mới. Hai nước có thể hợp tác trong phát triển thương mại điện tử, thanh toán điện tử, trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật (IoT) và xây dựng các thành phố thông minh.
![]() |
Nông sản Việt Nam có lợi thế lớn tại thị trường Trung Quốc nhờ vào sự gần gũi về địa lý và nhu cầu tiêu dùng cao |
Mặc dù tiềm năng hợp tác kinh tế song phương là rất lớn, Việt Nam và Trung Quốc cũng cần đối mặt và vượt qua những thách thức hiện tại. Vấn đề thâm hụt thương mại của Việt Nam với Trung Quốc cần được giải quyết thông qua việc nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam và tăng cường xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Sự phụ thuộc quá lớn vào một thị trường cũng tiềm ẩn những rủi ro, đòi hỏi Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
Bên cạnh đó, vấn đề chất lượng đầu tư và công nghệ từ Trung Quốc cũng cần được quan tâm, đảm bảo rằng các dự án đầu tư mang lại lợi ích thực sự cho Việt Nam về mặt kinh tế, xã hội và môi trường. Việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý minh bạch, hiệu quả và tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ cả hai nước là yếu tố then chốt để thúc đẩy hợp tác kinh tế song phương bền vững.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang có sự điều chỉnh và các nước đang tìm kiếm sự đa dạng hóa, Việt Nam có cơ hội lớn để thu hút thêm đầu tư chất lượng cao từ Trung Quốc và trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Việc tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh sẽ giúp Việt Nam khai thác tối đa tiềm năng hợp tác kinh tế với Trung Quốc.
Quan hệ kinh tế song phương Việt Nam - Trung Quốc mang trong mình tiềm năng vô tận, dựa trên nền tảng vững chắc của sự gần gũi về địa lý, văn hóa và lợi ích kinh tế tương hỗ. Việc khai thác hiệu quả những tiềm năng này trong các lĩnh vực thương mại, đầu tư, cơ sở hạ tầng, nông nghiệp, du lịch và kinh tế số sẽ mang lại lợi ích to lớn cho sự phát triển kinh tế của cả hai quốc gia. Vượt qua những thách thức hiện tại, xây dựng một mối quan hệ kinh tế cân bằng, bền vững và hiệu quả sẽ là chìa khóa để Việt Nam và Trung Quốc cùng nhau hướng tới một tương lai thịnh vượng và ổn định trong khu vực và trên thế giới./.