![]() |
Các loại gạo cũng có sự điều chỉnh tăng nhẹ - Ảnh minh họa. |
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam, tuần qua, giá lúa thường tại ruộng ghi nhận mức tăng 50 đồng/kg, đạt bình quân 5.514 đồng/kg. Tại kho, giá lúa trung bình là 6.733 đồng/kg. Các loại gạo cũng có sự điều chỉnh tăng nhẹ, với gạo 5% tấm tăng 79 đồng/kg, gạo 15% tấm và 25% tấm cùng tăng 83 đồng/kg. Gạo xát trắng loại 1 và gạo lứt loại 1 cũng ghi nhận mức tăng lần lượt là 60 đồng/kg và 50 đồng/kg.
Tại An Giang, một trong những vựa lúa lớn nhất vùng, giá lúa thu mua tại ruộng của các giống lúa phổ biến như IR 50404, OM 5451, Đài thơm 8 và OM 18 cũng ghi nhận sự tăng trưởng tương tự. Trên thị trường bán lẻ, giá gạo thường dao động từ 15.000-16.000 đồng/kg, trong khi các loại gạo thơm Thái hạt dài, Jasmine, trắng thông dụng, Sóc thường và gạo Nhật có mức giá cao hơn, dao động từ 17.000-22.000 đồng/kg.
Về xuất khẩu, gạo 5% tấm của Việt Nam được chào bán ở mức 392 đô la Mỹ/tấn, tăng so với 389 đô la Mỹ/tấn của tuần trước đó. Điều này cho thấy sự phục hồi nhẹ của giá gạo xuất khẩu Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Trong khi đó, thị trường gạo thế giới ghi nhận sự biến động trái chiều. Giá gạo xuất khẩu của Ấn Độ giảm xuống mức thấp nhất trong 21 tháng do nhu cầu yếu và cạnh tranh từ các nước khác. Gạo đồ 5% tấm của Ấn Độ được chào bán ở mức 403-410 đô la Mỹ/tấn, giảm so với tuần trước. Giá gạo 5% tấm của Thái Lan cũng giảm xuống 405-408 đô la Mỹ/tấn do biến động tỷ giá.
Sự chênh lệch về giá giữa gạo Việt Nam, Ấn Độ và Thái Lan đang tạo ra những thách thức cho xuất khẩu gạo Thái Lan, khi nhu cầu chuyển hướng sang các nguồn cung có giá cạnh tranh hơn. Tuy nhiên, thị trường gạo nội địa ở Bangladesh vẫn duy trì mức giá cao, bất chấp những nỗ lực tăng cường nhập khẩu từ các nước láng giềng.
Nhìn chung, thị trường lúa gạo đang chứng kiến những diễn biến phức tạp, với sự tăng trưởng nhẹ ở thị trường nội địa Việt Nam và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp và người nông dân cần theo dõi sát sao tình hình để có những điều chỉnh phù hợp.