Thứ bảy 19/07/2025 07:15Thứ bảy 19/07/2025 07:15 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Cây Cà phê: Từ hạt mầm ngoại nhập đến vị thế cường quốc

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Cà phê, thức uống quen thuộc của hàng triệu người trên thế giới, đã có một hành trình dài và thú vị để đến với Việt Nam và trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa và kinh tế đất nước. Từ những hạt mầm đầu tiên được người Pháp mang đến vào thế kỷ XIX, cây cà phê đã trải qua nhiều thăng trầm, để rồi vươn lên mạnh mẽ, đưa Việt Nam trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới.
Cây Cà phê: Từ hạt mầm ngoại nhập đến vị thế cường quốc
Trồng cà phê theo tiêu chuẩn hữu cơ là xu thế của ngành cà phê Việt Nam.

Cây cà phê được du nhập vào Việt Nam lần đầu tiên vào khoảng giữa thế kỷ XIX, cụ thể là vào năm 1857 theo một số tài liệu, thông qua các nhà truyền giáo người Pháp. Cha Alexandre de Rhodes, một nhà truyền giáo nổi tiếng, cha đẻ của chữ quốc ngữ được cho là một trong những người đầu tiên mang giống cà phê Arabica từ đảo Bourbon (nay là Réunion) đến trồng thử nghiệm ở một số tỉnh Hà Nam, Quảng Trị. Tuy nhiên, do điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng ở miền Bắc không phù hợp với giống Arabica, nên việc trồng cà phê thời kỳ đầu gặp nhiều khó khăn và không đạt được hiệu quả kinh tế cao. Cây cà phê phát triển chậm, năng suất thấp và chất lượng không ổn định.

Bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cà phê Việt Nam diễn ra vào đầu thế kỷ XX, khi người Pháp đưa giống cà phê Robusta từ Indonesia sang trồng ở Tây Nguyên. Khí hậu và thổ nhưỡng ở đây, với đất đỏ bazan màu mỡ, độ cao và lượng mưa phù hợp, đã tạo điều kiện lý tưởng cho cây cà phê Robusta phát triển mạnh mẽ. Giống Robusta có khả năng thích nghi tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, ít bị sâu bệnh và cho năng suất cao hơn so với Arabica. Chính vì vậy, nó nhanh chóng trở thành giống cà phê chủ lực được trồng rộng rãi ở Tây Nguyên, đặc biệt là ở các tỉnh như Đắk Lắk, Lâm Đồng, Gia Lai, Kon Tum.

Giai đoạn khó khăn và phục hồi (giữa thế kỷ XX). Trong giai đoạn chiến tranh và thời kỳ bao cấp sau đó, ngành cà phê Việt Nam gặp nhiều khó khăn. Cơ sở hạ tầng bị tàn phá, thiếu vốn đầu tư và chính sách chưa phù hợp đã ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cà phê. Tuy nhiên, từ những năm 1980, với chính sách đổi mới, ngành cà phê Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Nhà nước đã có những chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp, tạo điều kiện cho các hộ nông dân tham gia sản xuất cà phê.

Nhờ những chính sách đổi mới, cùng với sự nỗ lực của người nông dân và các doanh nghiệp, ngành cà phê Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong những năm cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI. Diện tích trồng cà phê tăng nhanh, năng suất và chất lượng cà phê được cải thiện đáng kể. Đến cuối những năm 1990, Việt Nam đã trở thành nhà sản xuất cà phê hàng đầu ở Đông Nam Á và là nhà xuất khẩu cà phê Robusta lớn nhất thế giới, đứng thứ hai trên thế giới về xuất khẩu cà phê, chỉ sau Brazil.

Hiện nay, có 3 giống cà phê chính được trồng ở Việt Nam: Robusta (C. canephora): Chiếm phần lớn diện tích và sản lượng cà phê của Việt Nam. Robusta có vị đắng đậm, hàm lượng caffeine cao, thích hợp với gu thưởng thức mạnh mẽ. Arabica (C. arabica): Được trồng chủ yếu ở các vùng cao nguyên như Lâm Đồng, Sơn La. Arabica có hương thơm đặc trưng, vị chua thanh và hàm lượng caffeine thấp hơn Robusta. Cherry (C. liberica): Được trồng ở một số vùng như Đồng Nai, Bình Phước. Cherry có hương vị đặc biệt, hơi chua và có mùi trái cây.

Mặc dù đã đạt được những thành tựu to lớn, ngành cà phê Việt Nam vẫn đang đối mặt với một số thách thức: Phần lớn cà phê Việt Nam vẫn được xuất khẩu dưới dạng hạt thô, giá trị gia tăng chưa cao. Do vậy tập trung vào chế biến sâu, tạo ra các sản phẩm cà phê chất lượng cao, có thương hiệu để nâng cao giá trị là ưu tiên số một. Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cà phê. Nên cần có những giải pháp canh tác thích ứng để giảm thiểu tác động. Chú trọng đến phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đảm bảo đời sống cho người nông dân.

Tuy nhiên, ngành cà phê Việt Nam cũng đang đứng trước nhiều cơ hội. Nhu cầu tiêu thụ cà phê trên thế giới ngày càng tăng, tạo cơ hội cho Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu. Xu hướng tiêu dùng cà phê chất lượng cao và cà phê đặc sản đang phát triển mạnh mẽ. Đây là cơ hội để Việt Nam phát triển các dòng cà phê Arabica chất lượng cao và các sản phẩm cà phê chế biến sâu. Ứng dụng công nghệ vào sản xuất và chế biến cà phê sẽ giúp nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả. Và sản xuất cà phê hữu cơ đang khẳng định vai trò và ngôi vị của cây cà phê trong nền kinh tế.

Hành trình cây cà phê đến Việt Nam là một câu chuyện đầy thú vị và ý nghĩa. Từ những hạt mầm được mang đến từ phương Tây, cây cà phê đã bén rễ, sinh sôi và phát triển trên đất Việt, trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế và văn hóa đất nước. Với những nỗ lực không ngừng, ngành cà phê Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trên bản đồ cà phê thế giới, mang hương vị đặc trưng của Việt Nam đến với bạn bè quốc tế./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Những thách thức và hành trình trong chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam

Những thách thức và hành trình trong chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam

Một chuỗi nông sản xuất khẩu là một hệ thống phức tạp, liên kết từ người nông dân sản xuất nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng ở thị trường nước ngoài. Để một sản phẩm nông nghiệp Việt Nam có thể vươn ra thế giới, nó phải trải qua nhiều công đoạn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của nhiều chủ thể và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 1: Những bước đi đầu tiên gắn liền với chứng nhận PGS

Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 1: Những bước đi đầu tiên gắn liền với chứng nhận PGS

PGS là chứng nhận đảm bảo sản phẩm được sản xuất tuân theo các quy trình của sản xuất. Hiểu một cách đơn giản, PGS là hệ thống chứng nhận sản xuất nông nghiệp theo các nguyên tắc và quy chuẩn hữu cơ, được thống nhất với sự tham gia của nhiều bên trong chuỗi sản xuất – cung ứng – tiêu thụ.
Hợp tác xã Trà Ngọc Hân: Ngọt ngào hương vị và giá trị trà Việt

Hợp tác xã Trà Ngọc Hân: Ngọt ngào hương vị và giá trị trà Việt

Nằm trên địa bàn Phúc Xuân nay là xã Đại Phúc, vùng lõi của đất chè Tân Cương Thái Nguyên, một miền quê trù phú dưới chân Tam Đảo, nơi được mệnh danh là "thủ phủ trà Việt", Hợp tác xã Trà Ngọc Hân không chỉ là một cái tên quen thuộc trong ngành trà mà còn là biểu tượng của sự nỗ lực không ngừng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của cây chè. Với cam kết về chất lượng, sự minh bạch trong sản xuất và tâm huyết với nghề, Hợp tác xã Ngọc Hân đã và đang góp phần nâng tầm thương hiệu trà Thái Nguyên trên bản đồ ẩm thực trong và ngoài nước.
Thiên đường Hữu cơ Eifel: Nơi đất mẹ được trân trọng

Thiên đường Hữu cơ Eifel: Nơi đất mẹ được trân trọng

Ẩn mình giữa những ngọn đồi xanh mướt và những khu rừng rậm rạp của vùng núi Eifel phía tây nước Đức, một phong trào nông nghiệp lặng lẽ nhưng mạnh mẽ đã bén rễ và nở rộ. Nơi đây không chỉ là một vùng đất với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ mà còn là một hình mẫu tiêu biểu cho sự phát triển nông nghiệp hữu cơ bền vững, nơi mà đất màu được xem như một kho báu vô giá và được chăm sóc bằng tất cả sự tận tâm.
Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 4: Nơi hội tụ lúa, rươi, cua, cáy ở Minh Tân

Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 4: Nơi hội tụ lúa, rươi, cua, cáy ở Minh Tân

Thái Bình, mảnh đất được mệnh danh là "quê lúa" của Việt Nam, luôn ẩn chứa những câu chuyện thú vị về nông nghiệp và văn hóa địa phương. Nằm trong lòng tỉnh Thái Bình, Hợp tác xã Nông nghiệp Minh Tân thuộc huyện Kiến Xương là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đổi mới, nơi những sản vật đặc trưng như lúa, rươi, cua và cáy đã trở thành niềm tự hào của người dân và là nguồn sống bền vững.
Bài 3: Người "thổi lửa" cho nông nghiệp sạch ở Minh Tân

Bài 3: Người "thổi lửa" cho nông nghiệp sạch ở Minh Tân

Ở một vùng đất nông nghiệp trù phú như Kiến Xương, Thái Bình, nơi những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài nơi có cửa sông mặn lợ với những đặc sản độc đáo như rươi, cua, cáy đã đi vào tiềm thức người dân, câu chuyện về Hoàng Văn Ba, nông dân ở Hợp tác xã Nông nghiệp Minh Tân, là một điển hình sống động cho tinh thần đổi mới, dám nghĩ dám làm.
Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 1: Từ bản hợp đồng "3 nhà" liên kết tạo giá trị

Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 1: Từ bản hợp đồng "3 nhà" liên kết tạo giá trị

Trong khi ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng bền vững, an toàn và nâng cao giá trị, mô hình liên kết sản xuất giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân đóng vai trò rất quan trọng. Thực ra mô hình này đã được nói đến từ lâu, tuy nhiên mỗi nơi mỗi khác, mỗi thời mỗi khác, để mô hình thực sự hiệu quả đòi hỏi đột phá cả lý luận và thực tiễn.
Cần xây dựng đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải

Cần xây dựng đề án sản xuất trồng trọt giảm phát thải

Thứ trưởng Hoàng Trung nhấn mạnh yêu cầu về việc phải có một Đề án tổng thể cho ngành trồng trọt về giảm phát thải.
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM): Một cách tiếp cận bền vững trong nông nghiệp

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một cách tiếp cận bền vững và có hệ thống để kiểm soát dịch hại, ưu tiên ngăn ngừa và giám sát, đồng thời sử dụng nhiều chiến lược để giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Đắk Nông: Đồng hành với nông dân phát triển sản xuất Nông nghiệp Hữu cơ

Đắk Nông: Đồng hành với nông dân phát triển sản xuất Nông nghiệp Hữu cơ

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang từng bước chuyển mình sang phát triển bền vững, thân thiện với môi trường, tỉnh Đắk Nông đã và đang nỗ lực đưa nông nghiệp hữu cơ trở thành hướng đi chiến lược, không chỉ để bảo vệ hệ sinh thái mà còn gia tăng giá trị xuất khẩu và nâng tầm thương hiệu nông sản của địa phương.
Giải pháp xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp

Giải pháp xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp

Hiện nay biến đổi khí hậu đang diễn biến ngày càng phức tạp và tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống, nông nghiệp. Mô hình sản xuất truyền thống với sự phụ thuộc lớn vào phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và các hình thức canh tác không bền vững đã gây ra nhiều hệ lụy như thoái hóa đất, ô nhiễm nguồn nước, mất cân bằng sinh thái và đặc biệt là gia tăng lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường. Do đó, việc xây dựng một nền nông nghiệp hữu cơ chất lượng cao, phát thải thấp là xu hướng tất yếu, không chỉ để bảo vệ môi trường mà còn để nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh và phát triển bền vững.
Bắc Kạn: Sản xuất hữu cơ là ưu tiên lựa chọn đối với ngành nông nghiệp

Bắc Kạn: Sản xuất hữu cơ là ưu tiên lựa chọn đối với ngành nông nghiệp

Bắc Kạn là địa phương có tiềm năng để phát triển nông nghiệp hữu cơ rất lớn vì có những điều kiện rất tốt để sản xuất nông nghiệp hữu cơ với các yếu tố về đất đai, không khí, nguồn nước chưa bị ô nhiễm, đáp ứng được các tiêu chuẩn sản xuất hữu cơ.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2024 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính