Áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến giúp tạo ra các sản phẩm an toàn, chất lượng cao phục vụ nhu cầu của thị trường. |
Trong 10 năm qua, cả nước đã công nhận 529 giống mới, bao gồm 393 giống cây trồng, 12 giống thủy sản, 82 giống cây lâm nghiệp và 42 giống vật nuôi. Công tác chọn tạo và sản xuất giống đã đạt được những hiệu quả to lớn, góp phần đáng kể vào việc tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Việc phát triển và ứng dụng các giống mới này không chỉ cải thiện đáng kể năng suất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và quốc tế. Điều này đã mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nông dân và góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phùng Đức Tiến nhấn mạnh rằng, trong 10 năm qua, ngành nông nghiệp Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể và phát triển toàn diện, nhờ sự đóng góp mạnh mẽ và tâm huyết của cộng đồng các nhà khoa học. Nhiều kết quả nghiên cứu đã được tạo ra và áp dụng vào tất cả các giai đoạn của quá trình sản xuất nông nghiệp, từ giống cây trồng và vật nuôi mới, đến các kỹ thuật gieo trồng, chăm sóc, canh tác, cũng như chế biến và bảo quản sau thu hoạch. Các giống lúa mới được chọn tạo đã được chuyển giao và áp dụng trên phạm vi toàn quốc với diện tích khoảng 6,2 triệu ha, chiếm gần 80% diện tích lúa của cả nước. Đặc biệt, ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, các giống lúa do các nhà khoa học Việt Nam chọn tạo chiếm hơn 80% diện tích, trong đó giống lúa OM5451 được gieo trồng trên gần một triệu héc-ta. Cây cà phê cũng đạt năng suất khoảng 27 tạ/ha, cao gấp 1,5 lần so với Brazil và gấp ba lần so với Colombia và Indonesia. Diện tích trồng mới các giống cà phê chọn tạo trong nước là 130 nghìn ha, chiếm 100% diện tích trồng tái canh.
Trong những năm gần đây, việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến và thân thiện với môi trường như VietGAP và GlobalGAP đã trở nên phổ biến và ngày càng được mở rộng. Những quy trình này không chỉ giúp tạo ra các sản phẩm nông nghiệp an toàn, chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của thị trường, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp. Bên cạnh đó, các kỹ thuật canh tác và quy trình sản xuất thích ứng với biến đổi khí hậu cũng được đẩy mạnh, giúp nông dân ứng phó hiệu quả hơn với những thách thức do biến đổi khí hậu gây ra.
Cụ thể, các quy trình sản xuất chất lượng cao, an toàn, hữu cơ như “ba giảm ba tăng”, “một phải năm giảm”, xuống giống tập trung né rầy, giảm lượng giống gieo sạ, và tưới nước tiết kiệm đã được phát triển và nhân rộng. Đặc biệt, quy trình kỹ thuật “ba giảm ba tăng” và “một phải năm giảm” đã được ứng dụng trên khoảng 1,1 triệu ha lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long, chiếm hơn 35% diện tích canh tác lúa của vùng, mang lại lợi ích kinh tế khoảng 1.617 tỷ đồng mỗi năm. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến trong sản xuất và nuôi trồng các nhóm sản phẩm chủ lực cấp quốc gia và cấp tỉnh như tôm, cá tra cũng đã góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Ngoài ra, nhiều công nghệ mới tầm quốc tế và khu vực trong lĩnh vực thủy lợi và phòng chống thiên tai đã được nghiên cứu và ứng dụng vào thực tiễn, điển hình như công trình thủy lợi Cái Lớn - Cái Bé. Những nghiên cứu và ứng dụng khoa học-công nghệ này đã giúp ngành nông nghiệp đạt được những kết quả cao trong thời gian gần đây. Năm 2023, tăng trưởng GDP của ngành đạt 3,83%, mức cao nhất trong nhiều năm, với kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt hơn 53 tỷ USD. Một số mặt hàng đạt kỷ lục như rau quả 5,69 tỷ USD (tăng 69,2%), gạo 4,78 tỷ USD (tăng 38,4%), và điều 3,63 tỷ USD (tăng 17,6%). Từ năm 2020, Trung tâm Khuyến nông quốc gia đã chuyển giao 233 tiến bộ kỹ thuật và công nghệ mới vào sản xuất, điển hình là dự án trồng rừng gỗ lớn thâm canh hướng đến quản lý rừng bền vững tại Yên Sơn, Tuyên Quang, với quy mô 40 ha và sự tham gia của 17 hộ dân.
Lĩnh vực khoa học và công nghệ trong nông nghiệp, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng chú ý, nhưng cũng đối diện với nhiều thách thức và hạn chế. Trong đó, các vấn đề như chất lượng nguồn nhân lực giảm, thiếu hụt nhà khoa học giỏi và đầu ngành, cùng với sự thiếu hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực và cơ sở vật chất, vẫn còn là những điểm yếu cần được cải thiện. Hơn nữa, sự phối hợp chưa thực sự hiệu quả giữa các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc thương mại hóa và chuyển giao kết quả nghiên cứu cũng là một thách thức lớn. Các sản phẩm nghiên cứu vẫn cần phải có tính sáng tạo và tính mới cao hơn để đáp ứng được yêu cầu thực tiễn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phùng Đức Tiến đã chỉ ra rằng ngành nông nghiệp đang đối mặt với hàng loạt thách thức đáng kể, từ sự biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng đến những biến động không lường trước của thị trường và các dịch bệnh nguy hiểm. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, việc phát triển khoa học-công nghệ và đổi mới sáng tạo không chỉ là một lựa chọn mà là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của ngành nông nghiệp. Những tiến bộ trong khoa học và công nghệ không chỉ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn là cơ hội để xây dựng nông thôn hiện đại, bền vững và đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường nông sản.