Thị trường Bắc Âu yêu cầu nghiêm ngặt về hạt điều nhập khẩu. |
Thị trường Bắc Âu, với những tiêu chuẩn chất lượng cao và yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, đang đặt ra những thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp xuất khẩu hạt điều Việt Nam. Mặc dù chứng nhận an toàn thực phẩm không bắt buộc theo luật châu Âu, nhưng trên thực tế, đã trở thành điều kiện tiên quyết để các nhà nhập khẩu châu Âu xem xét hợp tác.
Theo Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển, chất lượng hạt điều nhân được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí như tỷ lệ lỗi, kích thước, hình dạng, màu sắc, hương vị và mùi vị. Tuy nhiên, một số tiêu chí như hương vị và mùi vị mang tính chủ quan và khó xác định dựa trên các đặc điểm vật lý.
Hiện nay, tiêu chuẩn chất lượng hạt điều được áp dụng rộng rãi nhất ở châu Âu là tiêu chuẩn do Ủy ban Kinh tế Liên hợp quốc về châu Âu (UNECE) thiết lập. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu chung như độ ẩm tối đa 5% và các tiêu chí cụ thể về phân loại, kiểu dáng, màu sắc vỏ hạt.
Về phân loại, hạt điều được chia thành 3 hạng chính: Hạng đặc biệt, Hạng I và Hạng II, tùy theo mức độ khuyết tật và màu sắc của vỏ hạt. Đối với hạt nguyên còn vỏ, chúng được phân loại thành 7 loại hoặc cấp độ từ 150 đến 500, dựa trên số lượng hạt tối đa trên mỗi pound. Hạt vỡ được phân loại theo đường kính của mảnh.
Kiểu dáng và màu sắc vỏ hạt cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng và giá cả. Vỏ hạt có thể trắng, bị cháy sém hoặc sẫm màu ở các mức độ khác nhau trong quá trình chế biến.
Thị trường Bắc Âu đòi hỏi cao về chất lượng và an toàn thực phẩm đối với hạt điều nhập khẩu. Mặc dù chứng nhận an toàn thực phẩm không bắt buộc theo luật, nhưng trên thực tế, nó gần như là điều kiện tiên quyết để hợp tác với các nhà nhập khẩu tại đây. Hầu hết người mua châu Âu yêu cầu chứng nhận được công nhận bởi Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI). Các chứng nhận phổ biến nhất cho hạt điều bao gồm IFS, BRCGS, FSSC 22000 và SQF.
Bên cạnh đó, các công ty châu Âu cũng đặt ra yêu cầu về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp. Một số yêu cầu tuân thủ quy tắc ứng xử của riêng họ hoặc các tiêu chuẩn chung như SEDEX, ETI hoặc BSCI.
Yêu cầu đóng gói cũng rất quan trọng. Bao bì phổ biến là bao polybag từ 10kg đến 25kg, hút chân không và bơm khí bảo quản. Kích thước bao bì phải tương thích với pallet và container tiêu chuẩn. Ghi nhãn phải đầy đủ thông tin về sản phẩm, nhà sản xuất, hướng dẫn bảo quản và tuân thủ quy định của EU về ghi nhãn thực phẩm.
Đối với hạt điều hữu cơ, cần có chứng nhận sản xuất hữu cơ theo luật châu Âu và chứng nhận kiểm tra điện tử (e-COI) khi nhập khẩu. Các nước Bắc Âu cũng có nhãn hữu cơ riêng như KRAV, Ø đỏ và Debio Ø.
Ngoài ra, các chứng nhận bền vững như Fairtrade và Rainforest Alliance cũng được quan tâm. Sáng kiến Hạt điều Bền vững cũng được thành lập để cải thiện sản xuất và tìm nguồn cung ứng bền vững.
Để đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường Bắc Âu, các doanh nghiệp xuất khẩu hạt điều Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến việc kiểm soát chất lượng sản phẩm ngay từ khâu nguyên liệu, chế biến và bảo quản. Việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như UNECE cũng là một yếu tố quan trọng để nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, việc tìm hiểu và nắm bắt rõ các yêu cầu cụ thể của từng thị trường, đặc biệt là về chất lượng, bao bì, nhãn mác và các quy định pháp lý liên quan cũng rất cần thiết. Các doanh nghiệp cần chủ động tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế để quảng bá sản phẩm và tìm kiếm đối tác tiềm năng.
Việc đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường Bắc Âu không chỉ giúp các doanh nghiệp xuất khẩu hạt điều Việt Nam mở rộng thị trường, tăng doanh thu mà còn góp phần nâng cao vị thế và thương hiệu của hạt điều Việt Nam trên trường quốc tế.