![]() |
Sản phẩm sạch, tiêu chuẩn đầu tiên của nông nghiệp hữu cơ |
Bản chất cốt lõi của tiêu chuẩn Organic nằm ở việc loại bỏ hoặc hạn chế tối đa việc sử dụng các chất hóa học tổng hợp như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, phân bón hóa học, chất kích thích tăng trưởng, và các sinh vật biến đổi gen (GMOs). Thay vào đó, nông nghiệp hữu cơ tập trung vào việc xây dựng một hệ sinh thái khỏe mạnh, dựa trên các quy trình tự nhiên, thúc đẩy đa dạng sinh học, duy trì độ phì nhiêu của đất, và bảo vệ nguồn nước. Mặc dù có sự khác biệt nhất định giữa các tổ chức chứng nhận và quốc gia, các tiêu chuẩn Organic thường dựa trên các nguyên tắc chung sau:
- Sức khỏe của đất: Đất được coi là nền tảng của nông nghiệp hữu cơ. Tiêu chuẩn Organic đặc biệt chú trọng đến việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất thông qua các biện pháp tự nhiên như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ (compost, phân chuồng ủ), trồng cây che phủ, và quản lý độ pH của đất một cách tự nhiên. Việc tránh sử dụng phân bón hóa học tổng hợp giúp bảo vệ cấu trúc đất, tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi và khả năng giữ nước của đất.
- Quản lý dịch hại và bệnh tật tự nhiên: Thay vì sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ hóa học, tiêu chuẩn Organic khuyến khích các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch hại và bệnh tật một cách tự nhiên. Điều này bao gồm việc lựa chọn giống cây trồng kháng bệnh, luân canh cây trồng để phá vỡ vòng đời của sâu bệnh, sử dụng các loại thiên địch (côn trùng có lợi), bẫy sinh học, và các biện pháp canh tác cơ học như làm cỏ bằng tay hoặc máy móc. Trong trường hợp bất khả kháng, một số ít các chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được phê duyệt có thể được sử dụng với sự giám sát chặt chẽ.
![]() |
Nông nghiệp hữu cơ là xu hướng của thời đại |
- Quản lý cỏ dại: Tương tự như quản lý dịch hại, tiêu chuẩn Organic ưu tiên các phương pháp kiểm soát cỏ dại tự nhiên như làm cỏ bằng tay hoặc máy móc, sử dụng màng phủ sinh học, luân canh cây trồng, và duy trì độ che phủ của đất. Việc tránh sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học giúp bảo vệ hệ sinh thái đất và nguồn nước.
- Chăn nuôi hữu cơ: Đối với sản phẩm chăn nuôi hữu cơ, tiêu chuẩn thường quy định về nguồn gốc con giống (ưu tiên giống bản địa hoặc giống thích nghi), điều kiện chăn nuôi (không gian vận động tự do, tiếp cận ánh sáng tự nhiên và không khí trong lành), thức ăn (100% hữu cơ, không chứa kháng sinh, hormone tăng trưởng hoặc các chất phụ gia tổng hợp), và việc quản lý sức khỏe vật nuôi (ưu tiên các biện pháp phòng bệnh tự nhiên, hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc kháng sinh).
- Nuôi trồng thủy sản hữu cơ: Tiêu chuẩn cho nuôi trồng thủy sản hữu cơ tập trung vào việc lựa chọn địa điểm nuôi phù hợp với hệ sinh thái tự nhiên, mật độ nuôi hợp lý, thức ăn hữu cơ bền vững, quản lý chất lượng nước, và các biện pháp bảo vệ môi trường xung quanh khu vực nuôi. Việc sử dụng các chất hóa học tổng hợp và thuốc kháng sinh bị nghiêm cấm.
- Không sử dụng sinh vật biến đổi Gen (GMOs): Đây là một nguyên tắc cốt lõi của tiêu chuẩn Organic. Việc sử dụng GMOs trong bất kỳ giai đoạn nào của quá trình sản xuất hữu cơ đều bị nghiêm cấm. Điều này nhằm bảo vệ đa dạng sinh học, ngăn ngừa các tác động tiềm ẩn đến sức khỏe con người và môi trường.
- Tính toàn vẹn và truy xuất nguồn gốc: Tiêu chuẩn Organic yêu cầu hệ thống quản lý chặt chẽ trong suốt chuỗi cung ứng, từ trang trại đến người tiêu dùng. Điều này bao gồm việc ghi chép đầy đủ thông tin về quá trình sản xuất, chế biến, đóng gói và vận chuyển để đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm hữu cơ và khả năng truy xuất nguồn gốc khi cần thiết. Việc tuân thủ và đạt được chứng nhận Organic mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà sản xuất, người tiêu dùng và môi trường.
![]() |
Người nông dân dần quen với phương thức canh tác mới |
Đối với Nhà sản xuất: Giá trị gia tăng và lợi nhuận cao hơn: Sản phẩm hữu cơ thường có giá bán cao hơn so với sản phẩm thông thường do chi phí sản xuất cao hơn và giá trị dinh dưỡng, an toàn được người tiêu dùng đánh giá cao. Tiếp cận thị trường cao cấp: Chứng nhận Organic mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính, kênh phân phối hiện đại và thị trường xuất khẩu. Nâng cao uy tín và thương hiệu: Sản xuất theo tiêu chuẩn Organic giúp xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường và sức khỏe cộng đồng, từ đó nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu. Phát triển nông nghiệp bền vững: Phương pháp canh tác hữu cơ giúp bảo vệ và cải tạo đất, tiết kiệm nước, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học, góp phần vào sự phát triển nông nghiệp bền vững. Giảm chi phí đầu vào dài hạn: Mặc dù giai đoạn chuyển đổi có thể tốn kém, nhưng về lâu dài, việc giảm sự phụ thuộc vào phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể giúp giảm chi phí đầu vào.
Đối với Người tiêu dùng: Sản phẩm an toàn và tốt cho sức khỏe: Sản phẩm hữu cơ không chứa dư lượng thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, phân bón hóa học, GMOs và các chất phụ gia tổng hợp độc hại, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và bảo vệ sức khỏe.
Giá trị dinh dưỡng cao hơn: Nhiều nghiên cứu cho thấy sản phẩm hữu cơ có hàm lượng vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cao hơn so với sản phẩm thông thường. Hương vị tự nhiên và thơm ngon hơn: Phương pháp canh tác hữu cơ tạo điều kiện cho cây trồng phát triển tự nhiên, giúp sản phẩm có hương vị đặc trưng và thơm ngon hơn. Hỗ trợ nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường: Lựa chọn sản phẩm hữu cơ là hành động thiết thực góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm đất và nước, bảo tồn đa dạng sinh học và hỗ trợ các nông dân có trách nhiệm. Minh bạch và đáng tin cậy: Chứng nhận Organic đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, mang lại sự tin tưởng cho người tiêu dùng.
Đối với Môi trường: Bảo vệ và cải tạo đất: Nông nghiệp hữu cơ giúp duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất, tăng cường khả năng giữ nước và giảm xói mòn. Bảo vệ nguồn nước: Việc loại bỏ hóa chất tổng hợp giúp ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm. Bảo tồn đa dạng sinh học: Nông nghiệp hữu cơ tạo ra môi trường sống thuận lợi cho nhiều loài sinh vật, từ vi sinh vật đất đến côn trùng, chim và động vật hoang dã. Giảm phát thải khí nhà kính: Phương pháp canh tác hữu cơ có xu hướng thải ra ít khí nhà kính hơn so với nông nghiệp thông thường. Tạo ra hệ sinh thái nông nghiệp cân bằng: Nông nghiệp hữu cơ hướng đến việc xây dựng một hệ sinh thái nông nghiệp tự nhiên và cân bằng, giảm sự phụ thuộc vào các biện pháp can thiệp bên ngoài.
![]() |
Một quy trình khép kin với các quy định chặt chẽ là tiêu chí đầu tiên của nông nghiệp hữu cơ |
Có nhiều tổ chức trên thế giới cấp chứng nhận Organic, mỗi tổ chức có tiêu chuẩn và quy trình riêng, nhưng đều dựa trên các nguyên tắc chung của nông nghiệp hữu cơ. Một số tổ chức chứng nhận uy tín bao gồm: IFOAM - Organics International: Liên đoàn Quốc tế về Phong trào Nông nghiệp Hữu cơ, là tổ chức umbrella toàn cầu cho phong trào hữu cơ, thiết lập các nguyên tắc cơ bản cho nông nghiệp hữu cơ. USDA Organic (Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn hữu cơ quốc gia của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. EU Organic (Liên minh Châu Âu): Quy định về sản xuất hữu cơ và ghi nhãn sản phẩm hữu cơ của Liên minh Châu Âu. JAS Organic (Nhật Bản): Tiêu chuẩn hữu cơ của Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản. Australian Certified Organic (ACO): Tổ chức chứng nhận hữu cơ hàng đầu tại Úc. Canada Organic: Tiêu chuẩn hữu cơ của Canada.
Tại Việt Nam, tiêu chuẩn hữu cơ quốc gia TCVN 11041:2017 quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn và tiếp thị sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của IFOAM và phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam. Ngoài ra, một số tổ chức quốc tế cũng hoạt động tại Việt Nam, cung cấp các chứng nhận hữu cơ theo tiêu chuẩn quốc tế.
![]() |
Tất cả đều vì sức khỏe cộng đồng |
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc áp dụng tiêu chuẩn Organic cũng đối mặt với không ít thách thức: Chi phí chuyển đổi cao: Quá trình chuyển đổi từ phương pháp canh tác thông thường sang hữu cơ thường mất từ 2-3 năm, trong thời gian này năng suất có thể giảm và nhà sản xuất không được phép dán nhãn "hữu cơ" cho sản phẩm. Yêu cầu kỹ thuật cao: Nông nghiệp hữu cơ đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu rộng về quản lý đất, dịch hại, bệnh tật và cỏ dại một cách tự nhiên. Năng suất có thể thấp hơn trong giai đoạn đầu: Trong giai đoạn chuyển đổi và những năm đầu áp dụng, năng suất có thể thấp hơn so với phương pháp canh tác thông thường. Hệ thống chứng nhận phức tạp: Quy trình chứng nhận Organic có thể phức tạp và tốn kém, đặc biệt đối với các hộ nông dân nhỏ lẻ. Thị trường tiêu thụ chưa ổn định: Mặc dù nhu cầu về sản phẩm hữu cơ ngày càng tăng, nhưng thị trường tiêu thụ ở một số khu vực vẫn còn hạn chế. Nguy cơ gian lận: Do giá trị cao của sản phẩm hữu cơ, nguy cơ gian lận và trà trộn sản phẩm kém chất lượng vẫn tồn tại, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý và tổ chức chứng nhận.
Tiêu chuẩn Organic không chỉ là một bộ quy tắc sản xuất mà còn là một cam kết về chất lượng, an toàn và bền vững. Việc áp dụng tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một nền nông nghiệp thân thiện với môi trường, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và nâng cao giá trị nông sản. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức, sự tăng trưởng không ngừng của thị trường hữu cơ và nhận thức ngày càng cao của người tiêu dùng cho thấy tiêu chuẩn Organic sẽ tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong tương lai của ngành nông nghiệp toàn cầu. Để phát huy tối đa tiềm năng của nông nghiệp hữu cơ, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người tiêu dùng trong việc xây dựng, hoàn thiện và thực thi các tiêu chuẩn Organic một cách hiệu quả./.