Kim ngạch xuất khẩu hàng nông sản sang Trung Quốc tăng mạnh trong thời gian qua. Ảnh: Thường Lệ |
Những thành tựu và vị thế. Xuất khẩu nông lâm thủy sản hàng đầu: Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu nông lâm thủy sản hàng đầu trên thế giới. Kim ngạch xuất khẩu liên tục tăng trưởng, đạt những con số ấn tượng. Ví dụ, năm 2021, dù chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, kim ngạch xuất khẩu vẫn đạt hơn 48 tỷ USD. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm gạo, cà phê, rau quả, tôm, cá tra, gỗ và sản phẩm gỗ. Nhiều mặt hàng đã đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD, thậm chí trên 3 tỷ USD.
Thị trường xuất khẩu rộng lớn. Nông sản Việt Nam đã có mặt ở 185 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả những thị trường khó tính và tiềm năng như Mỹ, Nhật Bản, Liên minh châu Âu, Hàn Quốc, Trung Quốc. Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu nông, lâm, thủy sản lớn nhất của Việt Nam.
Vị trí quan trọng trong xuất khẩu một số mặt hàng. Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, thường đứng thứ hai sau Ấn Độ. Việt Nam cũng là một trong những nước xuất khẩu cà phê, hồ tiêu, điều và một số loại rau quả lớn trên thế giới. Tham gia mạnh mẽ vào hội nhập: Việt Nam tham gia tích cực vào quá trình hội nhập và toàn cầu hóa thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA), tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu nông sản.
Phát triển nông nghiệp hữu cơ. Việt Nam cũng đang chú trọng phát triển nông nghiệp hữu cơ, với diện tích đất hữu cơ ngày càng tăng. Tuy nhiên, so với thế giới, diện tích này vẫn còn khiêm tốn. Những thách thức và hạn chế: Diện tích đất nông nghiệp bình quân thấp: Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người ở Việt Nam còn thấp so với mức trung bình của thế giới, gây khó khăn cho việc mở rộng sản xuất quy mô lớn.
Năng suất và chất lượng chưa đồng đều. Năng suất và chất lượng nông sản ở nhiều vùng còn chưa cao và chưa đồng đều, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Công nghệ và kỹ thuật canh tác còn lạc hậu: Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp còn hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Khâu chế biến và bảo quản sau thu hoạch còn yếu: Công nghệ chế biến và bảo quản sau thu hoạch chưa phát triển, gây thất thoát sau thu hoạch và ảnh hưởng đến giá trị gia tăng của nông sản. Kết nối thị trường và chuỗi cung ứng còn hạn chế: Hệ thống phân phối và kết nối thị trường còn chưa hiệu quả, gây khó khăn cho việc tiêu thụ nông sản. Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp, như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn.
Nông nghiệp Việt Nam đã khẳng định được vị thế trên bản đồ nông nghiệp thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu. Tuy nhiên, để nâng cao hơn nữa vị thế này và phát triển bền vững, cần tập trung vào giải quyết những thách thức về năng suất, chất lượng, công nghệ, chế biến, kết nối thị trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Việc đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là chuyển đổi số trong nông nghiệp, là một trong những giải pháp quan trọng để đạt được mục tiêu này. Để cụ thể hơn về vị thế của nông nghiệp Việt Nam so với các nước khác trên thế giới, chúng ta cần xem xét từng khía cạnh và so sánh với các quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hoặc có đặc điểm tương đồng.
So sánh về Xuất khẩu: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, thường đứng thứ hai sau Ấn Độ và cạnh tranh với Thái Lan. Ấn Độ có lợi thế về diện tích trồng lúa và sản lượng lớn, trong khi Thái Lan nổi tiếng với gạo thơm chất lượng cao. Việt Nam tập trung vào phân khúc gạo trung bình và giá cạnh tranh.
Cà phê: Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê robusta lớn nhất thế giới, cạnh tranh với Brazil (chủ yếu là arabica). Brazil có sản lượng cà phê lớn nhất thế giới, nhưng Việt Nam chiếm ưu thế trong phân khúc robusta, được sử dụng nhiều trong cà phê hòa tan. Hồ tiêu: Việt Nam là nước xuất khẩu hồ tiêu lớn nhất thế giới, chiếm phần lớn thị phần toàn cầu. Các nước cạnh tranh khác bao gồm Ấn Độ, Indonesia và Brazil. Điều: Việt Nam cũng là một trong những nước xuất khẩu điều hàng đầu thế giới, cạnh tranh với Bờ Biển Ngà và Ấn Độ. Thủy sản: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu thủy sản lớn, đặc biệt là tôm và cá tra. Các nước cạnh tranh bao gồm Ấn Độ, Indonesia, Ecuador và Trung Quốc.
So sánh về Năng suất và Công nghệ: So với các nước phát triển như Mỹ, Hà Lan, Israel, năng suất và ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp của Việt Nam còn thấp hơn đáng kể. Các nước này áp dụng rộng rãi cơ giới hóa, tự động hóa, công nghệ sinh học và nông nghiệp chính xác, giúp tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu chi phí. So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, năng suất của Việt Nam ở một số cây trồng như lúa gạo tương đương hoặc cao hơn một số nước như Thái Lan, Philippines, nhưng vẫn thấp hơn so với một số nước có nền nông nghiệp phát triển hơn như Malaysia về ứng dụng công nghệ cao.
So sánh về Chất lượng và Giá trị gia tăng: Chất lượng nông sản Việt Nam nhìn chung chưa đồng đều và giá trị gia tăng còn thấp so với các nước phát triển. Các nước này chú trọng vào chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu, giúp nâng cao giá trị sản phẩm. So với các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, nông sản Việt Nam cần cải thiện hơn nữa về chất lượng, quy trình sản xuất an toàn và xây dựng thương hiệu để cạnh tranh ở phân khúc thị trường cao cấp.
Việt Nam mạnh về xuất khẩu một số mặt hàng nông sản chủ lực, đặc biệt là gạo, cà phê, hồ tiêu, điều và thủy sản. Vị thế này được xây dựng dựa trên lợi thế về điều kiện tự nhiên và lao động. So với các nước phát triển, Việt Nam còn hạn chế về năng suất, ứng dụng công nghệ và giá trị gia tăng. Đây là những điểm cần cải thiện để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững. So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam có vị thế tương đối tốt về xuất khẩu và năng suất ở một số cây trồng, nhưng cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để bắt kịp các nước tiên tiến hơn. Để tiếp tục nâng cao vị thế trên bản đồ nông nghiệp thế giới, Việt Nam cần tập trung vào:
Đầu tư vào khoa học công nghệ và chuyển đổi số: Áp dụng rộng rãi cơ giới hóa, tự động hóa, công nghệ sinh học, nông nghiệp chính xác và các giải pháp số để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất. Nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm: Xây dựng quy trình sản xuất an toàn, kiểm soát chất lượng chặt chẽ và truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Xây dựng thương hiệu nông sản: Phát triển thương hiệu cho nông sản Việt Nam để tăng cường giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Đào tạo đội ngũ lao động có kỹ năng chuyên môn về nông nghiệp công nghệ cao và quản lý chuỗi cung ứng. Hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã: Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và hợp tác xã đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao và liên kết chuỗi giá trị. Bằng cách tập trung vào những yếu tố này, Việt Nam có thể củng cố vị thế của mình trên bản đồ nông nghiệp thế giới và hướng đến một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và hiệu quả./.