Thứ ba 07/01/2025 04:12Thứ ba 07/01/2025 04:12 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Nông nghiệp Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Nông nghiệp Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể và có vị thế nhất định trên bản đồ nông nghiệp thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để nâng cao hơn nữa vị thế này. Dưới đây là tổng quan về vị trí của nông nghiệp Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới:
Nông nghiệp Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới
Kim ngạch xuất khẩu hàng nông sản sang Trung Quốc tăng mạnh trong thời gian qua. Ảnh: Thường Lệ

Những thành tựu và vị thế. Xuất khẩu nông lâm thủy sản hàng đầu: Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu nông lâm thủy sản hàng đầu trên thế giới. Kim ngạch xuất khẩu liên tục tăng trưởng, đạt những con số ấn tượng. Ví dụ, năm 2021, dù chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, kim ngạch xuất khẩu vẫn đạt hơn 48 tỷ USD. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm gạo, cà phê, rau quả, tôm, cá tra, gỗ và sản phẩm gỗ. Nhiều mặt hàng đã đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD, thậm chí trên 3 tỷ USD.

Thị trường xuất khẩu rộng lớn. Nông sản Việt Nam đã có mặt ở 185 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả những thị trường khó tính và tiềm năng như Mỹ, Nhật Bản, Liên minh châu Âu, Hàn Quốc, Trung Quốc. Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu nông, lâm, thủy sản lớn nhất của Việt Nam.

Vị trí quan trọng trong xuất khẩu một số mặt hàng. Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, thường đứng thứ hai sau Ấn Độ. Việt Nam cũng là một trong những nước xuất khẩu cà phê, hồ tiêu, điều và một số loại rau quả lớn trên thế giới. Tham gia mạnh mẽ vào hội nhập: Việt Nam tham gia tích cực vào quá trình hội nhập và toàn cầu hóa thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA), tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu nông sản.

Phát triển nông nghiệp hữu cơ. Việt Nam cũng đang chú trọng phát triển nông nghiệp hữu cơ, với diện tích đất hữu cơ ngày càng tăng. Tuy nhiên, so với thế giới, diện tích này vẫn còn khiêm tốn. Những thách thức và hạn chế: Diện tích đất nông nghiệp bình quân thấp: Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người ở Việt Nam còn thấp so với mức trung bình của thế giới, gây khó khăn cho việc mở rộng sản xuất quy mô lớn.

Năng suất và chất lượng chưa đồng đều. Năng suất và chất lượng nông sản ở nhiều vùng còn chưa cao và chưa đồng đều, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Công nghệ và kỹ thuật canh tác còn lạc hậu: Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp còn hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Khâu chế biến và bảo quản sau thu hoạch còn yếu: Công nghệ chế biến và bảo quản sau thu hoạch chưa phát triển, gây thất thoát sau thu hoạch và ảnh hưởng đến giá trị gia tăng của nông sản. Kết nối thị trường và chuỗi cung ứng còn hạn chế: Hệ thống phân phối và kết nối thị trường còn chưa hiệu quả, gây khó khăn cho việc tiêu thụ nông sản. Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp, như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn.

Nông nghiệp Việt Nam đã khẳng định được vị thế trên bản đồ nông nghiệp thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu. Tuy nhiên, để nâng cao hơn nữa vị thế này và phát triển bền vững, cần tập trung vào giải quyết những thách thức về năng suất, chất lượng, công nghệ, chế biến, kết nối thị trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Việc đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là chuyển đổi số trong nông nghiệp, là một trong những giải pháp quan trọng để đạt được mục tiêu này. Để cụ thể hơn về vị thế của nông nghiệp Việt Nam so với các nước khác trên thế giới, chúng ta cần xem xét từng khía cạnh và so sánh với các quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hoặc có đặc điểm tương đồng.

So sánh về Xuất khẩu: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, thường đứng thứ hai sau Ấn Độ và cạnh tranh với Thái Lan. Ấn Độ có lợi thế về diện tích trồng lúa và sản lượng lớn, trong khi Thái Lan nổi tiếng với gạo thơm chất lượng cao. Việt Nam tập trung vào phân khúc gạo trung bình và giá cạnh tranh.

Cà phê: Việt Nam là nước xuất khẩu cà phê robusta lớn nhất thế giới, cạnh tranh với Brazil (chủ yếu là arabica). Brazil có sản lượng cà phê lớn nhất thế giới, nhưng Việt Nam chiếm ưu thế trong phân khúc robusta, được sử dụng nhiều trong cà phê hòa tan. Hồ tiêu: Việt Nam là nước xuất khẩu hồ tiêu lớn nhất thế giới, chiếm phần lớn thị phần toàn cầu. Các nước cạnh tranh khác bao gồm Ấn Độ, Indonesia và Brazil. Điều: Việt Nam cũng là một trong những nước xuất khẩu điều hàng đầu thế giới, cạnh tranh với Bờ Biển Ngà và Ấn Độ. Thủy sản: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu thủy sản lớn, đặc biệt là tôm và cá tra. Các nước cạnh tranh bao gồm Ấn Độ, Indonesia, Ecuador và Trung Quốc.

So sánh về Năng suất và Công nghệ: So với các nước phát triển như Mỹ, Hà Lan, Israel, năng suất và ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp của Việt Nam còn thấp hơn đáng kể. Các nước này áp dụng rộng rãi cơ giới hóa, tự động hóa, công nghệ sinh học và nông nghiệp chính xác, giúp tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu chi phí. So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, năng suất của Việt Nam ở một số cây trồng như lúa gạo tương đương hoặc cao hơn một số nước như Thái Lan, Philippines, nhưng vẫn thấp hơn so với một số nước có nền nông nghiệp phát triển hơn như Malaysia về ứng dụng công nghệ cao.

So sánh về Chất lượng và Giá trị gia tăng: Chất lượng nông sản Việt Nam nhìn chung chưa đồng đều và giá trị gia tăng còn thấp so với các nước phát triển. Các nước này chú trọng vào chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu, giúp nâng cao giá trị sản phẩm. So với các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, nông sản Việt Nam cần cải thiện hơn nữa về chất lượng, quy trình sản xuất an toàn và xây dựng thương hiệu để cạnh tranh ở phân khúc thị trường cao cấp.

Việt Nam mạnh về xuất khẩu một số mặt hàng nông sản chủ lực, đặc biệt là gạo, cà phê, hồ tiêu, điều và thủy sản. Vị thế này được xây dựng dựa trên lợi thế về điều kiện tự nhiên và lao động. So với các nước phát triển, Việt Nam còn hạn chế về năng suất, ứng dụng công nghệ và giá trị gia tăng. Đây là những điểm cần cải thiện để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững. So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam có vị thế tương đối tốt về xuất khẩu và năng suất ở một số cây trồng, nhưng cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để bắt kịp các nước tiên tiến hơn. Để tiếp tục nâng cao vị thế trên bản đồ nông nghiệp thế giới, Việt Nam cần tập trung vào:

Đầu tư vào khoa học công nghệ và chuyển đổi số: Áp dụng rộng rãi cơ giới hóa, tự động hóa, công nghệ sinh học, nông nghiệp chính xác và các giải pháp số để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất. Nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm: Xây dựng quy trình sản xuất an toàn, kiểm soát chất lượng chặt chẽ và truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Xây dựng thương hiệu nông sản: Phát triển thương hiệu cho nông sản Việt Nam để tăng cường giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Đào tạo đội ngũ lao động có kỹ năng chuyên môn về nông nghiệp công nghệ cao và quản lý chuỗi cung ứng. Hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã: Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và hợp tác xã đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao và liên kết chuỗi giá trị. Bằng cách tập trung vào những yếu tố này, Việt Nam có thể củng cố vị thế của mình trên bản đồ nông nghiệp thế giới và hướng đến một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và hiệu quả./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Nước: Oxy cho nhịp thở của đất trong sản xuất nông nghiệp

Nước: Oxy cho nhịp thở của đất trong sản xuất nông nghiệp

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực ngày càng tăng đối với nguồn tài nguyên nước, việc quản lý và sử dụng nước hiệu quả trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong sản xuất nông nghiệp. Nông nghiệp hữu cơ, với mục tiêu xây dựng hệ sinh thái bền vững, coi trọng việc bảo tồn và sử dụng nước một cách khôn ngoan.
Vượt qua rào cản số: Những hiểu lầm và giải gháp để nông sản Việt “lên sàn”

Vượt qua rào cản số: Những hiểu lầm và giải gháp để nông sản Việt “lên sàn”

Thương mại điện tử (TMĐT) đã và đang thay đổi cục diện kinh doanh toàn cầu, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn cho mọi ngành nghề, bao gồm cả nông nghiệp. Tuy nhiên, nhiều người kinh doanh nông sản vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong việc ứng dụng TMĐT, phần lớn do những hiểu lầm phổ biến. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những hiểu lầm này, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực để giúp người kinh doanh nông sản tận dụng tối đa tiềm năng của TMĐT.
8 quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới

8 quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới

Việc xác định quốc gia nào có nền nông nghiệp "phát triển nhất" có thể phụ thuộc vào các tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như năng suất, ứng dụng công nghệ, hiệu quả sử dụng tài nguyên, tính bền vững và đóng góp vào nền kinh tế. Dựa trên các tiêu chí này, một số quốc gia được coi là có nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới:
Bài toán thương hiệu nông sản Việt: Khi "trăm hoa đua nở" trở thành thách thức

Bài toán thương hiệu nông sản Việt: Khi "trăm hoa đua nở" trở thành thách thức

Là một người làm marketing, tôi đã có cơ hội tiếp xúc và triển khai các chiến dịch cho nhiều sản phẩm nông sản Việt. Một trong những vấn đề nổi cộm mà tôi nhận thấy là sự đa dạng quá mức của các sản phẩm, hay nói cách khác là tình trạng “trăm hoa đua nở” trong ngành nông nghiệp, đang đặt ra thách thức không nhỏ cho việc xây dựng một thương hiệu nông sản mạnh và xuyên suốt trong tâm trí người tiêu dùng.
Nhà nông học GS.TS Nguyễn Văn Luật, tấm gương về tinh thần lao động sáng tạo

Nhà nông học GS.TS Nguyễn Văn Luật, tấm gương về tinh thần lao động sáng tạo

Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Luật là một nhà khoa học nông nghiệp tâm huyết với nghề nông của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực chọn tạo giống lúa. Ông được biết đến là tác giả và đồng tác giả của hàng trăm giống lúa thuần chủng, ngắn ngày, năng suất cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành lúa gạo Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) được xem là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp Việt Nam, đồng thời ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, quá trình thí điểm và nhân rộng mô hình NNCNC tại Việt Nam đang gặp phải nhiều thách thức. Bài viết này sẽ phân tích những khó khăn chính và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của NNCNC tại Việt Nam.
Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển

Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển

Việt Nam có 3200km bờ biển, 112 cửa sông, 660.000 ha bãi triều, vùng đặc quyền kinh tế trên 1 triệu km2 cùng nhiều eo vịnh, đầm phá với nền đáy đa dạng. Nước ta nằm trong khu vực nhiệt đới với các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn của vùng ven biển Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển.
Phát triển sản xuất các loài nhuyễn thể, rong biển còn gặp nhiều khó khăn

Phát triển sản xuất các loài nhuyễn thể, rong biển còn gặp nhiều khó khăn

Hiện nay chất lượng giống thấp, bị suy giảm; mật độ nuôi ngày càng gia tăng dẫn tới phá vỡ quy hoạch nuôi và hiện tượng ngao chết hàng loạt, chất lượng môi trường nuôi suy giảm do ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Thị trường tiêu thụ, giá bán các sản phẩm nhuyễn thể không ổn định. Do ngành trồng rong biển chưa được quy hoạch, thiếu đồng bộ nên sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, chưa xây dựng được chuỗi liên kết trong sản xuất, tiêu thụ sản phẩm; người trồng rong chủ yếu bán sản phẩm thô. Công tác nghiên cứu bệnh và môi trường nuôi chưa theo kịp với đòi hỏi thực tế sản xuất, thậm chí một số bệnh chưa có biện pháp điều trị. Công nghệ thu hoạch, bảo quản sản phẩm sau thu hoạch cũ nên hiệu quả thấp, hao hụt và chất lượng sản phẩm chưa bảo đảm khiến việc tiêu thụ gặp khó khăn.
GS.TSKH Võ Quý với sự nghiệp bảo tồn thiên nhiên và môi trường Việt Nam

GS.TSKH Võ Quý với sự nghiệp bảo tồn thiên nhiên và môi trường Việt Nam

Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học (GS.TSKH) Võ Quý là một nhà sinh học, nhà điểu học, nhà môi trường học và nhà giáo dục hàng đầu của Việt Nam. Ông được coi là người đặt nền móng cho ngành bảo tồn thiên nhiên và môi trường ở Việt Nam, với những đóng góp to lớn trong nghiên cứu, giảng dạy, xây dựng chính sách và vận động bảo vệ môi trường. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là một nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ nhà khoa học, nhà hoạt động môi trường và những người yêu thiên nhiên Việt Nam.
Xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến

Xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến

Ngày 27/12, tại Chi cục Chăn nuôi và Thú ý tỉnh Bình Định, Hiệp hội Trang trại và Doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam phối hợp với Tổ chức FAO, USAID tổ chức hội nghị, tham vấn kỹ thuật xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến.
TS Hồ Quang Cua: Cha đẻ gạo ST25 và hành trình mang gạo Việt ra thế giới

TS Hồ Quang Cua: Cha đẻ gạo ST25 và hành trình mang gạo Việt ra thế giới

Trong lĩnh vực nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngành lúa gạo, kỹ sư Hồ Quang Cua là một cái tên không còn xa lạ. Ông được biết đến như là “cha đẻ” của giống gạo ST25 trứ danh, loại gạo đã làm rạng danh hạt gạo Việt trên bản đồ ẩm thực thế giới. Hành trình nghiên cứu, lai tạo và phát triển giống lúa của ông là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự đam mê, kiên trì và khát vọng cống hiến cho nền nông nghiệp nước nhà.
Kon Tum: Các phải pháp nâng cao giá trị sâm Ngọc Linh

Kon Tum: Các phải pháp nâng cao giá trị sâm Ngọc Linh

Ông Võ Trung Mạnh, Phó Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum thông tin về việc Phát huy giá trị các nhóm giải pháp nâng tầm sâm Ngọc Linh được các đại biểu đề xuất tại Hội thảo sâm Ngọc Linh - sâm Việt Nam nhìn từ góc độ lịch sử, khoa học và thực tiễn.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2024 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính