![]() |
| Gạo là một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, góp phần quan trọng vào nền kinh tế và đảm bảo an ninh lương thực. Trong những năm gần đây, ngành xuất nhập khẩu gạo của Việt Nam ghi nhận nhiều biến động với các kỷ lục về sản lượng, giá trị xuất khẩu. |
Giai đoạn trước đổi mới (1945 - 1986): "Đói" là nỗi ám ảnh
Sau khi giành độc lập, Việt Nam phải đối mặt với muôn vàn thách thức, trong đó có nạn đói và tình trạng thiếu hụt lương thực trầm trọng. Nền nông nghiệp lạc hậu, chiến tranh kéo dài, cùng với cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung, đã khiến sản xuất lúa gạo đình trệ. Mặc dù là một quốc gia nông nghiệp, người dân Việt Nam thường xuyên sống trong cảnh thiếu đói, phải nhận viện trợ lương thực từ nước ngoài.
Cơ chế hợp tác xã tập trung, với việc quản lý tập thể, đã triệt tiêu động lực sản xuất cá nhân. Năng suất lúa thấp, công nghệ canh tác lạc hậu và thiên tai thường xuyên xảy ra càng làm tình hình thêm tồi tệ. Sản lượng lúa gạo chỉ đủ đáp ứng một phần nhu cầu trong nước, khiến việc ăn no trở thành một ước mơ xa vời của nhiều gia đình.
Bước ngoặt đổi mới (1986): Phá bỏ rào cản, giải phóng sức sản xuất
Năm 1986, Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI đã khởi xướng công cuộc Đổi mới, mở ra một chương mới cho nền kinh tế Việt Nam. Trong lĩnh vực nông nghiệp, một trong những quyết sách quan trọng nhất là khoán 10 và khoán 100, trao quyền sử dụng đất và quyền tự chủ sản xuất cho nông dân.
Khoán 100 (được ban hành theo Nghị quyết 100-NQ/TW của Bộ Chính trị vào năm 1981) và sau đó là Khoán 10 (Nghị quyết số 10-NQ/TW của Bộ Chính trị vào năm 1988) đã chính thức thừa nhận hộ nông dân là đơn vị sản xuất kinh tế tự chủ. Nông dân được giao ruộng đất để canh tác ổn định, được hưởng thành quả lao động của mình sau khi hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế. Chính sách này đã giải phóng sức sản xuất khổng lồ của người nông dân, biến họ từ người làm thuê trên chính mảnh đất của mình thành người chủ thực sự.
Sự thay đổi về chính sách đã tạo ra một làn sóng sản xuất mạnh mẽ. Người nông dân tích cực đầu tư, áp dụng khoa học kỹ thuật mới vào canh tác. Năng suất lúa tăng vọt. Chỉ trong vài năm, sản lượng lúa gạo của Việt Nam đã tăng từ 17 triệu tấn (năm 1986) lên 21,5 triệu tấn (năm 1990). Lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, Việt Nam không chỉ đủ ăn mà còn dư thừa để xuất khẩu.
Trở thành cường quốc xuất khẩu gạo (những năm 1990 - nay)
Năm 1989, Việt Nam lần đầu tiên xuất khẩu gạo với khối lượng 1,5 triệu tấn, chính thức gia nhập thị trường gạo thế giới và chấm dứt giai đoạn thiếu đói. Đây là một cột mốc lịch sử, đánh dấu sự thay đổi vị thế của Việt Nam từ một quốc gia nhận viện trợ thành một cường quốc xuất khẩu nông sản.
Trong những năm tiếp theo, ngành lúa gạo Việt Nam tiếp tục phát triển vượt bậc. Các yếu tố chính góp phần vào thành công này bao gồm:
Đầu tư vào khoa học kỹ thuật: Việt Nam đã tập trung nghiên cứu và lai tạo các giống lúa mới có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán. Các giống lúa như IR, OM, ST đã đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất và cải thiện chất lượng gạo.
Phát triển cơ sở hạ tầng: Hệ thống thủy lợi, kênh mương, đê điều được xây dựng và nâng cấp, giúp kiểm soát nước hiệu quả, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa lớn nhất cả nước. Mở rộng thị trường xuất khẩu: Việt Nam đã tích cực ký kết các hiệp định thương mại, mở rộng quan hệ đối tác với các quốc gia trên thế giới. Gạo Việt Nam đã có mặt ở hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ, từ các thị trường truyền thống ở châu Á đến các thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ.
Đa dạng hóa sản phẩm: Không chỉ dừng lại ở gạo tẻ thông thường, Việt Nam đã phát triển các loại gạo đặc sản, gạo thơm, gạo nếp, gạo hữu cơ... Trong đó, gạo ST25 đã được vinh danh là Gạo ngon nhất thế giới, khẳng định vị thế và chất lượng của hạt gạo Việt trên bản đồ quốc tế. Sự phát triển của ngành lúa gạo không chỉ giúp đảm bảo an ninh lương thực quốc gia mà còn tạo ra công ăn việc làm cho hàng triệu người, góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế đất nước.
Những thách thức và hướng đi tương lai
Dù đã đạt được những thành tựu ấn tượng, ngành lúa gạo Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, đang đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất lúa gạo. Bên cạnh đó, việc cạnh tranh với các quốc gia xuất khẩu gạo khác, cùng với yêu cầu ngày càng cao về chất lượng và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, đòi hỏi Việt Nam phải có những chiến lược mới.
Trong tương lai, ngành lúa gạo Việt Nam cần tập trung vào: Nâng cao giá trị gia tăng: Chuyển từ việc xuất khẩu gạo thô sang chế biến sâu, tạo ra các sản phẩm có giá trị cao hơn như bột gạo, bún, miến, hoặc các sản phẩm từ phụ phẩm của lúa. Phát triển nông nghiệp bền vững: Áp dụng các mô hình canh tác thân thiện với môi trường, sử dụng ít hóa chất, giảm phát thải khí nhà kính. Đầu tư vào thương hiệu: Xây dựng và quảng bá thương hiệu gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt là các giống gạo đặc sản, gạo hữu cơ.
Hành trình từ một nước đói đến một cường quốc xuất khẩu gạo của Việt Nam là một minh chứng sống động cho sức mạnh của ý chí và sự chuyển mình đúng đắn. Đó không chỉ là câu chuyện của ngành nông nghiệp mà còn là câu chuyện của cả một dân tộc đã vươn lên từ gian khó để khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế./.