Sự liên kết hợp tác chặt chẽ giữa hợp tác xã và nông dân là yếu tố then chốt để tạo nên chuỗi giá trị cho cây bạc hà - Ảnh: AYE COOPERATIVE. |
Nông nghiệp Việt Nam, với vai trò đặc biệt trong nền kinh tế, luôn gắn bó mật thiết với cuộc sống của hàng chục triệu hộ nông dân. Tuy nhiên, đằng sau những con số tăng trưởng về sản lượng và xuất khẩu, ngành nông nghiệp vẫn đối mặt với nhiều bất cập, từ giá cả bấp bênh đến chất lượng sản phẩm không đảm bảo. Đây là lý do khiến việc xây dựng chuỗi giá trị nông nghiệp trở thành giải pháp cấp bách để giải quyết các vấn đề tồn đọng và hướng tới một nền nông nghiệp hiện đại hơn. Trong bức tranh chung của ngành, cây dược liệu bạc hà nổi lên như một ví dụ minh họa rõ nét về thách thức và cơ hội trong phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp tại Việt Nam.
Thực trạng đáng quan tâm hiện nay của ngành nông nghiệp là giá cả nông sản, trong đó có cây bạc hà, thường bị chi phối bởi thương lái và thị trường. Nông dân thường đối mặt với áp lực lớn từ thị trường, cụ thể là sức ép về giá từ thương lái. Thiếu thông tin thị trường và sự liên kết ngay từ khâu sản xuất dẫn đến tình trạng đầu ra của cây bạc hà không ổn định. Thương lái không chỉ ép giá mà còn không đảm bảo đầu ra lâu dài, khiến nông dân dễ rơi vào cảnh "được mùa mất giá."
Việc áp dụng phương pháp canh tác truyền thống mà không có hướng dẫn kỹ thuật cụ thể dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều, chi phí sản xuất cao và đầu tư thiếu ổn định. Điều này làm giảm giá trị sản phẩm khi tham gia vào chuỗi cung ứng lớn hoặc xuất khẩu. Việc triển khai kỹ thuật công nghệ cao hoặc quy trình sản xuất chuẩn hóa còn gặp nhiều thách thức, trong khi tư duy sản xuất của nông dân và cả cán bộ quản lý địa phương vẫn chưa theo kịp yêu cầu. Bên cạnh đó, tổ chức liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp vẫn còn yếu, khiến sản phẩm bạc hà phần lớn chỉ được tiêu thụ dưới dạng thô với giá trị gia tăng thấp.
Chuỗi giá trị nông nghiệp là hệ thống sản xuất, chế biến, phân phối và tiêu thụ được tổ chức liên kết chặt chẽ giữa các bên tham gia. Mỗi mắt xích trong chuỗi đều đóng vai trò quan trọng, từ người nông dân, doanh nghiệp cho đến các nhà quản lý. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc xây dựng chuỗi giá trị không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo ra lợi ích bền vững cho nông dân.
Đối với cây bạc hà, chuỗi giá trị không chỉ dừng lại ở sản xuất thô mà cần mở rộng sang các khâu chế biến tinh, tiêu chuẩn hóa và xây dựng thương hiệu. Ví dụ, trên thế giới, bạc hà không chỉ được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất tinh dầu mà còn được phát triển thành các sản phẩm như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng.
Trên thế giới, các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản đã thành công trong việc phát triển chuỗi giá trị bạc hà. Ấn Độ, chẳng hạn, là một trong những quốc gia dẫn đầu về sản xuất tinh dầu bạc hà. Họ xây dựng chuỗi giá trị thông qua việc nghiên cứu giống cây trồng chất lượng cao, hợp tác giữa viện nghiên cứu và doanh nghiệp để phát triển giống bạc hà có hàm lượng tinh dầu cao, đồng thời ứng dụng công nghệ chế biến hiện đại. Các sản phẩm từ bạc hà của Ấn Độ không chỉ dừng lại ở tinh dầu mà còn được phát triển thành dược phẩm, kẹo ngậm và mỹ phẩm cao cấp. Chính phủ Ấn Độ cũng có nhiều chương trình khuyến khích nông dân sản xuất bạc hà theo tiêu chuẩn cao.
Giống SW88 – Bạc hà Nhật – Một giống Bạc hà cho năng suất cao đạt tỷ lệ chiết suất lên đến 1,3% tại vùng trồng thí điểm xã Đại Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam. |
"Nhất giống nhì phân" là câu nói quen thuộc, nhưng tại Việt Nam, mặc dù bạc hà có tiềm năng lớn, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng vẫn còn hạn chế. Các giống bạc hà hiện tại chưa được cải tiến nhiều, dẫn đến năng suất và chất lượng thấp. So với giống SW88 của Nhật Bản – có năng suất gấp ba lần bạc hà truyền thống của Việt Nam – các giống trong nước còn kém xa.
Phần lớn bạc hà tại Việt Nam được xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô hoặc tiêu thụ trong nước với giá trị thấp. Các sản phẩm chế biến tinh như tinh dầu bạc hà, mỹ phẩm hay dược phẩm từ bạc hà vẫn còn hạn chế cả về số lượng và chất lượng. Điều này cho thấy giá trị gia tăng của bạc hà chưa được khai thác hiệu quả, đồng thời hạn chế về truyền thông và xây dựng thương hiệu khiến sản phẩm khó mở rộng thị trường quốc tế.
Để phát triển chuỗi giá trị bạc hà, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và chính quyền địa phương. Thường xuyên tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật canh tác và sản xuất sạch để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Đầu tư nghiên cứu giống cây trồng nên được đặt lên hàng đầu, cùng với việc tuyên truyền để nông dân hiểu rõ lợi ích lâu dài của việc tham gia sản xuất theo chuỗi giá trị. Điều này giúp tránh tình trạng manh mún và tư duy ngắn hạn.
Chính quyền địa phương cần quy hoạch vùng trồng phù hợp với thổ nhưỡng và khí hậu, đồng thời khuyến khích chuyển đổi sang cây dược liệu có năng suất và hiệu quả kinh tế cao như bạc hà.
Chính phủ đã ban hành các chính sách hỗ trợ nông nghiệp, bao gồm vốn vay ưu đãi, hỗ trợ không hoàn lại cho các thành viên chuỗi, và giảm thuế cho hợp tác xã tham gia chuỗi giá trị nông sản. Các nhà đầu tư cần tận dụng tối đa nguồn lực này để phát triển nhà máy chế biến bạc hà, tập trung vào sản xuất tinh dầu, thực phẩm chức năng và các sản phẩm giá trị gia tăng cao.
Ngoài ra, cần đẩy mạnh truyền thông và quảng bá sản phẩm bạc hà Việt Nam qua các hội chợ, triển lãm quốc tế, xây dựng thương hiệu "Bạc hà Việt Nam" với chất lượng cao và uy tín.
Cây bạc hà, với tiềm năng lớn cả về giá trị kinh tế lẫn dược liệu, có thể trở thành sản phẩm chủ lực của nông nghiệp Việt Nam nếu được phát triển đúng hướng. Việc xây dựng chuỗi giá trị bạc hà không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho nông dân mà còn khẳng định vị thế của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đây là lúc cần sự chung tay của toàn xã hội để biến những tiềm năng đó thành hiện thực.