Trong 9 tháng đầu năm 2024, Việt Nam xuất khẩu 108 nghìn tấn chè, thu về 189 triệu USD - Ảnh minh họa. |
Việt Nam, quốc gia với truyền thống trồng chè lâu đời, sở hữu diện tích chè lên đến 130.000 ha, trải dài trên 34 tỉnh thành. Dù tự hào là quốc gia xuất khẩu chè lớn thứ 8 thế giới, với sản phẩm hiện diện tại hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ, ngành chè Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là bài toán nâng cao giá trị xuất khẩu.
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trong 9 tháng đầu năm 2024, Việt Nam xuất khẩu 108 nghìn tấn chè, thu về 189 triệu USD. Kết quả này cho thấy sự tăng trưởng đáng kể so với cùng kỳ năm trước, với mức tăng 31,9% về lượng và 34,2% về giá trị. Pakistan tiếp tục là thị trường tiêu thụ chè lớn nhất của Việt Nam, đạt 70 triệu USD, tăng 11,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Thị trường Trung Quốc cũng tăng trưởng mạnh mẽ, gấp đôi so với cùng kỳ năm 2023, đạt gần 15 triệu USD.
Tuy nhiên, so với "người anh em" cà phê, kim ngạch xuất khẩu chè vẫn còn khá khiêm tốn. Trong khi xuất khẩu cà phê đã vượt mốc 4 tỷ USD thì chè vẫn đang "lận đận" ở con số dưới 200 triệu USD, chỉ bằng khoảng 5% so với cà phê. Giá trị xuất khẩu bình quân của chè cũng thấp hơn nhiều so với cà phê. Cụ thể, giá chè xuất khẩu bình quân 9 tháng đầu năm 2024 chỉ đạt 1.752 USD/tấn, tương đương khoảng 43.000 đồng/kg, trong khi giá cà phê xuất khẩu bình quân cùng kỳ đạt 3.897 USD/tấn, cao gấp 2,2 lần.
Một nghịch lý đáng chú ý là giá chè xuất khẩu chỉ bằng khoảng 1/3 giá chè tiêu thụ trong nước. Hiện nay, giá chè trong nước dao động từ 120.000 đồng đến hàng triệu đồng/kg, tùy thuộc vào loại chè và thương hiệu. Nguyên nhân chính của sự chênh lệch này là do chè xuất khẩu thường chỉ là chè thô, đóng trong bao lớn, chưa qua chế biến sâu, thiếu nhãn mác, thương hiệu, trong khi người tiêu dùng trong nước ngày càng ưa chuộng các sản phẩm chè chất lượng cao, có nguồn gốc rõ ràng và thương hiệu uy tín.
Để giải quyết những thách thức này và nâng cao giá trị xuất khẩu, ngành chè Việt Nam cần tập trung vào một số giải pháp then chốt. Trước hết, cần xây dựng thương hiệu mạnh cho chè Việt Nam, cả thương hiệu quốc gia và thương hiệu riêng của từng doanh nghiệp, địa phương. Thái Nguyên là một điển hình trong việc xây dựng thương hiệu cho chè, với nhãn hiệu tập thể "Chè Thái Nguyên" đã được bảo hộ tại 6 quốc gia và vùng lãnh thổ. Bên cạnh đó, cần chú trọng nâng cao chất lượng chè, ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất và chế biến, đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường quốc tế. Việc mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường tiềm năng như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc..., cũng là một yếu tố quan trọng.
Với tiềm năng và lợi thế sẵn có, cùng với những nỗ lực của toàn ngành, hy vọng rằng trong tương lai không xa, chè Việt Nam sẽ khẳng định được vị thế "vàng xanh" trên thị trường quốc tế, mang lại giá trị kinh tế cao cho đất nước.
Thái Nguyên: "Lột xác" cho hạt gạo |
"Ăn chè" cho thịt ngon: Mô hình chăn nuôi độc đáo tại Thái Nguyên |
Chế biến và sản xuất dược liệu ở Quảng Bình: Tiềm năng lớn, khó khăn chất chồng |