Chủ nhật 05/01/2025 05:27Chủ nhật 05/01/2025 05:27 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Bài toán thương hiệu nông sản Việt: Khi "trăm hoa đua nở" trở thành thách thức

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Là một người làm marketing, tôi đã có cơ hội tiếp xúc và triển khai các chiến dịch cho nhiều sản phẩm nông sản Việt. Một trong những vấn đề nổi cộm mà tôi nhận thấy là sự đa dạng quá mức của các sản phẩm, hay nói cách khác là tình trạng “trăm hoa đua nở” trong ngành nông nghiệp, đang đặt ra thách thức không nhỏ cho việc xây dựng một thương hiệu nông sản mạnh và xuyên suốt trong tâm trí người tiêu dùng.

Bài toán thương hiệu nông sản Việt: Khi
Là cường quốc xuất khẩu gạo, nhưng người tiêu dùng Việt Nam và Quốc tế vẫn chỉ cảm thấy quen thuộc với duy nhất thương hiệu gạo ST

Thị trường phân mảnh và khó khăn trong định vị thương hiệu

Việt Nam có lợi thế về khí hậu và thổ nhưỡng, tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng của các loại cây trồng và vật nuôi. Từ trái cây nhiệt đới như xoài, chuối, thanh long đến các loại rau củ ôn đới như súp lơ, cà rốt, rồi các loại thủy hải sản phong phú, thị trường nông sản Việt Nam vô cùng đa dạng. Tuy nhiên, chính sự đa dạng này lại dẫn đến sự phân mảnh thị trường. Mỗi loại nông sản lại có những đặc tính riêng, mùa vụ riêng, vùng trồng riêng, dẫn đến việc khó khăn trong việc xây dựng một thương hiệu bao trùm và thống nhất.

Ví dụ, khi nhắc đến gạo, chúng ta có gạo Tám Xoan, gạo Nàng Thơm, gạo ST25, mỗi loại lại có hương vị, đặc tính và giá trị riêng. Tương tự, với trái cây, mỗi vùng miền lại có những đặc sản riêng, như xoài cát Hòa Lộc, bưởi Năm Roi, cam Cao Phong. Sự đa dạng này khiến người tiêu dùng khó lòng ghi nhớ và phân biệt được các thương hiệu, đặc biệt là khi các sản phẩm được bày bán tràn lan trên thị trường mà không có sự phân biệt rõ ràng về nhãn mác và chất lượng. Theo số liệu từ Viện Chính sách và Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn, hiện có đến 90% nông sản Việt Nam vẫn xuất khẩu dưới dạng thô, 80% sản lượng nông sản xuất khẩu chưa xây dựng được thương hiệu, chưa có logo, nhãn mác riêng (Theo báo Đại biểu Nhân dân). Điều này cho thấy rõ sự yếu kém trong việc xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt.

Hơn nữa, sự phân mảnh thị trường còn gây khó khăn trong việc định vị thương hiệu. Khi có quá nhiều sản phẩm tương tự nhau, việc tạo ra một điểm khác biệt độc đáo và thu hút sự chú ý của khách hàng trở nên vô cùng khó khăn. Các doanh nghiệp thường tập trung vào quảng bá cho từng loại sản phẩm riêng lẻ thay vì xây dựng một thương hiệu mạnh cho toàn bộ danh mục sản phẩm. Điều này dẫn đến sự lãng phí nguồn lực và không tạo được hiệu ứng cộng hưởng cho thương hiệu.

Thiếu sự liên kết chuỗi giá trị và đầu tư vào marketing chuyên nghiệp

Một vấn đề khác ảnh hưởng đến việc xây dựng thương hiệu nông sản là sự thiếu liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị. Từ khâu sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu thụ, các mắt xích thường hoạt động rời rạc, thiếu sự phối hợp và thống nhất. Điều này dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều, khó kiểm soát nguồn gốc và chất lượng, ảnh hưởng đến uy tín của thương hiệu. Theo thống kê, tính đến giữa năm 2023, chỉ có gần 1.900 nông sản được bảo hộ nhãn hiệu tập thể (Theo Trung tâm WTO). Con số này còn quá khiêm tốn so với số lượng nông sản thực tế được sản xuất tại Việt Nam.

Bên cạnh đó, đầu tư vào marketing cho nông sản còn rất hạn chế. Phần lớn các doanh nghiệp nông nghiệp, đặc biệt là các hộ nông dân nhỏ lẻ, chưa nhận thức được tầm quan trọng của marketing trong việc xây dựng thương hiệu và tiếp cận thị trường. Họ thường tập trung vào sản xuất mà bỏ qua khâu quảng bá và xây dựng hình ảnh cho sản phẩm. Việc thiếu đầu tư vào marketing chuyên nghiệp khiến cho thương hiệu nông sản Việt chưa được biết đến rộng rãi và chưa tạo được ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người tiêu dùng. Điều này được thể hiện rõ qua việc nhiều sản phẩm nông sản Việt Nam được xuất khẩu và bán ở thị trường nước ngoài dưới thương hiệu không phải của doanh nghiệp Việt Nam (Theo báo Dân tộc).

Vấn đề không dễ giải quyết

Để giải quyết bài toán khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam, đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và quyết liệt, tập trung vào bốn khía cạnh chính:

Đầu tiên, thay vì dàn trải nguồn lực vào việc xây dựng một thương hiệu duy nhất cho tất cả các loại nông sản, chúng ta nên tập trung xây dựng thương hiệu theo từng ngành hàng hoặc theo vùng địa lý. Thay vì một thương hiệu chung chung cho tất cả nông sản Việt Nam, chúng ta nên xây dựng thương hiệu "Gạo Việt Nam" cho các loại gạo, "Trái cây Việt Nam" cho các loại trái cây, hoặc cụ thể hơn là "Xoài cát Hòa Lộc" cho đặc sản xứ Tiền Giang, hay "Bưởi Đoan Hùng" cho mặt hàng đến từ Phú Thọ. Cách tiếp cận này giúp tạo ra sự tập trung, rõ ràng và dễ dàng định vị thương hiệu hơn trong tâm trí người tiêu dùng. Nó cho phép chúng ta khai thác tối đa những đặc trưng riêng biệt của từng ngành hàng hoặc vùng miền, từ đó xây dựng những câu chuyện thương hiệu độc đáo và hấp dẫn. Thứ hai, mỗi loại nông sản đều mang trong mình một câu chuyện riêng, từ nguồn gốc xuất xứ, quy trình canh tác, đến giá trị dinh dưỡng và văn hóa. Việc kể những câu chuyện này một cách chân thực, sinh động và hấp dẫn sẽ tạo ra sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với người tiêu dùng. Một câu chuyện thương hiệu tốt không chỉ giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn tạo dựng niềm tin và lòng trung thành với thương hiệu. Ví dụ, câu chuyện về những người nông dân miệt mài chăm sóc vườn xoài cát Hòa Lộc trên vùng đất phù sa màu mỡ, hay câu chuyện về quy trình trồng lúa hữu cơ thân thiện với môi trường sẽ tạo ấn tượng sâu sắc và khác biệt cho sản phẩm.

Bài toán thương hiệu nông sản Việt: Khi
Dù đã xây dựng thành công thương hiệu địa phương, Bưởi Đoan Hùng vẫn chưa thể "xuất ngoại"

Quan trọng hơn, đầu tư vào marketing chuyên nghiệp và xây dựng chuỗi giá trị bền vững là yếu tố then chốt. Cần có sự đầu tư bài bản từ việc nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu và xu hướng tiêu dùng, xây dựng chiến lược thương hiệu rõ ràng, đến các hoạt động quảng bá, xúc tiến thương mại và phân phối sản phẩm. Đồng thời, việc xây dựng chuỗi giá trị liên kết chặt chẽ từ khâu sản xuất đến tiêu thụ là vô cùng quan trọng. Chuỗi giá trị này cần đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, truy xuất được nguồn gốc xuất xứ, từ đó tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng và nâng cao uy tín của thương hiệu. Việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng như VietGAP, GlobalGAP cũng cần được đẩy mạnh. Cuối cùng, không thể thiếu sự hỗ trợ từ nhà nước và các tổ chức liên quan. Nhà nước cần ban hành các chính sách hỗ trợ thiết thực cho các doanh nghiệp và hộ nông dân trong việc xây dựng thương hiệu, xúc tiến thương mại, kết nối thị trường và tiếp cận nguồn vốn. Các tổ chức ngành nghề cần đóng vai trò cầu nối, hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng tiêu chuẩn chất lượng, quảng bá thương hiệu chung cho ngành và bảo vệ quyền lợi của người sản xuất. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, người nông dân và các tổ chức liên quan sẽ tạo ra một hệ sinh thái bền vững cho sự phát triển của thương hiệu nông sản Việt Nam.

Việc xây dựng thương hiệu nông sản Việt là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực của tất cả các bên liên quan. Tuy nhiên, nếu chúng ta có những chiến lược đúng đắn và sự đầu tư bài bản, chắc chắn thương hiệu nông sản Việt sẽ ngày càng khẳng định được vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế.

Bài liên quan

Chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hữu cơ: Chặng đường nhiều thử thách

Chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hữu cơ: Chặng đường nhiều thử thách

Nông nghiệp hữu cơ với những ưu điểm vượt trội về tính an toàn với sức khỏe, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đang ngày càng được quan tâm và áp dụng rộng rãi. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi từ phương thức canh tác truyền thống sang hữu cơ còn tồn tại nhiều khó khăn, đòi hỏi sự đầu tư đồng bộ về thời gian, kiến thức và tài chính.
Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) được xem là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp Việt Nam, đồng thời ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, quá trình thí điểm và nhân rộng mô hình NNCNC tại Việt Nam đang gặp phải nhiều thách thức. Bài viết này sẽ phân tích những khó khăn chính và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của NNCNC tại Việt Nam.
Phân trùn quế: Lợi ích vượt trội và những điều cần lưu ý khi sử dụng

Phân trùn quế: Lợi ích vượt trội và những điều cần lưu ý khi sử dụng

Phân trùn quế, sản phẩm kỳ diệu từ quá trình tiêu hóa của trùn quế (giun quế), đang ngày càng được ưa chuộng trong nông nghiệp hữu cơ và canh tác bền vững. Được mệnh danh là "vàng đen" của nhà nông, phân trùn quế sở hữu một loạt các lợi ích vượt trội cho đất và cây trồng.
FDI từ Trung Quốc dự kiến tăng vọt: Liệu có còn cơ hội Startup nông nghiệp Việt?

FDI từ Trung Quốc dự kiến tăng vọt: Liệu có còn cơ hội Startup nông nghiệp Việt?

Chính quyền của Tổng thống Donald J. Trump chuẩn bị tiếp quản Nhà Trắng với những dự đoán sẽ tiếp tục áp đặt hàng rào thuế quan lên hàng hóa xuất xứ từ Trung Quốc khiến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ nước này vào Việt Nam dự kiến sẽ tăng mạnh từ năm 2025. Liệu làn sóng này sẽ nhấn chìm những startup nông nghiệp Việt vốn đang chật vật tìm đầu ra trong giai đoạn hiện tại, hay sẽ là "cơ hội vàng" để chúng ta vươn mình ra biển lớn?
Sứ mệnh của doanh nghiệp đối với sự phát triển nông nghiệp hữu cơ

Sứ mệnh của doanh nghiệp đối với sự phát triển nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ, với những lợi ích to lớn về sức khỏe con người, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đang trở thành xu hướng tất yếu của nền nông nghiệp hiện đại. Trong bối cảnh đó, vai trò của doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng, đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ.

CÁC TIN BÀI KHÁC

Nhà nông học GS.TS Nguyễn Văn Luật, tấm gương về tinh thần lao động sáng tạo

Nhà nông học GS.TS Nguyễn Văn Luật, tấm gương về tinh thần lao động sáng tạo

Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Luật là một nhà khoa học nông nghiệp tâm huyết với nghề nông của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực chọn tạo giống lúa. Ông được biết đến là tác giả và đồng tác giả của hàng trăm giống lúa thuần chủng, ngắn ngày, năng suất cao, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành lúa gạo Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Khó khăn và giải pháp trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam

Nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC) được xem là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của ngành nông nghiệp Việt Nam, đồng thời ứng phó với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, quá trình thí điểm và nhân rộng mô hình NNCNC tại Việt Nam đang gặp phải nhiều thách thức. Bài viết này sẽ phân tích những khó khăn chính và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của NNCNC tại Việt Nam.
Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển

Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển

Việt Nam có 3200km bờ biển, 112 cửa sông, 660.000 ha bãi triều, vùng đặc quyền kinh tế trên 1 triệu km2 cùng nhiều eo vịnh, đầm phá với nền đáy đa dạng. Nước ta nằm trong khu vực nhiệt đới với các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ mặn của vùng ven biển Việt Nam phù hợp cho nhiều loài nhuyễn thể, rong biển sinh sản và phát triển.
Phát triển sản xuất các loài nhuyễn thể, rong biển còn gặp nhiều khó khăn

Phát triển sản xuất các loài nhuyễn thể, rong biển còn gặp nhiều khó khăn

Hiện nay chất lượng giống thấp, bị suy giảm; mật độ nuôi ngày càng gia tăng dẫn tới phá vỡ quy hoạch nuôi và hiện tượng ngao chết hàng loạt, chất lượng môi trường nuôi suy giảm do ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Thị trường tiêu thụ, giá bán các sản phẩm nhuyễn thể không ổn định. Do ngành trồng rong biển chưa được quy hoạch, thiếu đồng bộ nên sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, chưa xây dựng được chuỗi liên kết trong sản xuất, tiêu thụ sản phẩm; người trồng rong chủ yếu bán sản phẩm thô. Công tác nghiên cứu bệnh và môi trường nuôi chưa theo kịp với đòi hỏi thực tế sản xuất, thậm chí một số bệnh chưa có biện pháp điều trị. Công nghệ thu hoạch, bảo quản sản phẩm sau thu hoạch cũ nên hiệu quả thấp, hao hụt và chất lượng sản phẩm chưa bảo đảm khiến việc tiêu thụ gặp khó khăn.
GS.TSKH Võ Quý với sự nghiệp bảo tồn thiên nhiên và môi trường Việt Nam

GS.TSKH Võ Quý với sự nghiệp bảo tồn thiên nhiên và môi trường Việt Nam

Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học (GS.TSKH) Võ Quý là một nhà sinh học, nhà điểu học, nhà môi trường học và nhà giáo dục hàng đầu của Việt Nam. Ông được coi là người đặt nền móng cho ngành bảo tồn thiên nhiên và môi trường ở Việt Nam, với những đóng góp to lớn trong nghiên cứu, giảng dạy, xây dựng chính sách và vận động bảo vệ môi trường. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là một nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ nhà khoa học, nhà hoạt động môi trường và những người yêu thiên nhiên Việt Nam.
Xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến

Xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến

Ngày 27/12, tại Chi cục Chăn nuôi và Thú ý tỉnh Bình Định, Hiệp hội Trang trại và Doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam phối hợp với Tổ chức FAO, USAID tổ chức hội nghị, tham vấn kỹ thuật xây dựng công cụ đánh giá biện pháp thực hành và an toàn sinh học cho cơ sở nuôi chim yến.
TS Hồ Quang Cua: Cha đẻ gạo ST25 và hành trình mang gạo Việt ra thế giới

TS Hồ Quang Cua: Cha đẻ gạo ST25 và hành trình mang gạo Việt ra thế giới

Trong lĩnh vực nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngành lúa gạo, kỹ sư Hồ Quang Cua là một cái tên không còn xa lạ. Ông được biết đến như là “cha đẻ” của giống gạo ST25 trứ danh, loại gạo đã làm rạng danh hạt gạo Việt trên bản đồ ẩm thực thế giới. Hành trình nghiên cứu, lai tạo và phát triển giống lúa của ông là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự đam mê, kiên trì và khát vọng cống hiến cho nền nông nghiệp nước nhà.
Kon Tum: Các phải pháp nâng cao giá trị sâm Ngọc Linh

Kon Tum: Các phải pháp nâng cao giá trị sâm Ngọc Linh

Ông Võ Trung Mạnh, Phó Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum thông tin về việc Phát huy giá trị các nhóm giải pháp nâng tầm sâm Ngọc Linh được các đại biểu đề xuất tại Hội thảo sâm Ngọc Linh - sâm Việt Nam nhìn từ góc độ lịch sử, khoa học và thực tiễn.
GS.TS Võ Tòng Xuân: Một đời gắn bó với nền nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long

GS.TS Võ Tòng Xuân: Một đời gắn bó với nền nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long

Giáo sư, Tiến sĩ Võ Tòng Xuân là một trong những nhà khoa học nông nghiệp hàng đầu của Việt Nam, người đã dành trọn cuộc đời mình cho sự nghiệp nghiên cứu, giảng dạy và phát triển nền nông nghiệp, đặc biệt là ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Sứ mệnh của doanh nghiệp đối với sự phát triển nông nghiệp hữu cơ

Sứ mệnh của doanh nghiệp đối với sự phát triển nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ, với những lợi ích to lớn về sức khỏe con người, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đang trở thành xu hướng tất yếu của nền nông nghiệp hiện đại. Trong bối cảnh đó, vai trò của doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng, đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ.
GS - VS Đào Thế Tuấn: Nhà khoa học suôt đời vì nông nghiệp, nông dân và nông thôn

GS - VS Đào Thế Tuấn: Nhà khoa học suôt đời vì nông nghiệp, nông dân và nông thôn

Giáo sư, Viện sĩ Đào Thế Tuấn sinh năm 1931 mất năm 2011 tại TP Huế, nguyên quán huyện Thanh Oai, Hà Nội. Giáo sư là một trong những nhà nghiên cứu đầu ngành về nông nghiệp, nông thôn Việt Nam.
Giáo sư Bùi Huy Đáp nhà nông học hàng đầu của Việt Nam

Giáo sư Bùi Huy Đáp nhà nông học hàng đầu của Việt Nam

Giáo sư Bùi Huy Đáp (1919-2004) là một nhà nông học nổi tiếng của Việt Nam, người đã có những đóng góp to lớn cho nền nông nghiệp nước nhà, đặc biệt là trong lĩnh vực lúa nước. Ông được biết đến như một trong hai nhà nông học xuất sắc nhất của Việt Nam, bên cạnh Bác sỹ nông học Lương Định Của. Cuộc đời và sự nghiệp của Giáo sư Bùi Huy Đáp là một minh chứng cho tinh thần lao động miệt mài, không ngừng nghỉ vì sự phát triển của nông nghiệp và đời sống của người nông dân.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2024 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính