![]() |
An ninh năng lượng (Energy security) là mối liên hệ giữa an ninh quốc gia và tính khả dụng của tài nguyên thiên nhiên cung ứng cho nhu cầu tiêu thụ năng lượng. |
Trong khi thế giới đang đối mặt với những thách thức chưa từng có như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên hóa thạch và xung đột địa chính trị, việc đảm bảo an ninh năng lượng đã trở thành ưu tiên hàng đầu, quyết định sự thịnh vượng và tự chủ của mỗi quốc gia trong thế kỷ XXI. An ninh năng lượng không phải là một mục tiêu đơn lẻ mà là một hệ thống phức hợp bao gồm nhiều trụ cột vững chắc.
Trụ cột đầu tiên và quan trọng nhất là đảm bảo nguồn cung cấp. Một quốc gia cần có khả năng đa dạng hóa nguồn năng lượng, không phụ thuộc vào một loại nhiên liệu duy nhất (như dầu mỏ, than đá) hay một đối tác cung cấp duy nhất. Chiến lược này giúp giảm thiểu rủi ro khi chuỗi cung ứng bị gián đoạn do thiên tai, xung đột hoặc khủng hoảng kinh tế. Ví dụ, một quốc gia đa dạng hóa từ than đá sang khí đốt tự nhiên, điện hạt nhân và năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) sẽ có khả năng chống chịu tốt hơn trước những biến động của thị trường năng lượng toàn cầu. Bên cạnh đó, việc phát triển và khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên nội địa cũng là một yếu tố then chốt, giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tiết kiệm ngoại tệ.
Trụ cột thứ hai là khả năng tiếp cận và giá cả hợp lý. Năng lượng không chỉ cần có đủ mà còn phải đến được tay người tiêu dùng, từ các nhà máy sản xuất đến từng hộ gia đình, đặc biệt là ở những vùng sâu, vùng xa. Bên cạnh đó, giá năng lượng phải được duy trì ở mức ổn định, không quá cao để tránh gây ra lạm phát, ảnh hưởng tiêu cực đến sức cạnh tranh của nền kinh tế và gánh nặng cho đời sống người dân. Một chính sách năng lượng hiệu quả cần cân bằng giữa việc khuyến khích đầu tư và bảo vệ người tiêu dùng, đảm bảo mọi thành phần trong xã hội đều có thể tiếp cận năng lượng một cách công bằng.
Trụ cột thứ ba, ngày càng trở nên cấp bách, là tính bền vững và bảo vệ môi trường. An ninh năng lượng không còn chỉ là câu chuyện về số lượng mà còn là về chất lượng và tác động môi trường. Việc phụ thuộc quá nhiều vào các nguồn năng lượng hóa thạch không chỉ đối diện với rủi ro cạn kiệt mà còn là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Do đó, việc chuyển dịch sang các nguồn năng lượng tái tạo, sạch hơn như điện mặt trời, điện gió, thủy điện và sinh khối là xu thế tất yếu. Cùng với đó, việc thúc đẩy sử dụng năng lượng hiệu quả, giảm thiểu lãng phí trong cả sản xuất và tiêu dùng, cũng là một giải pháp then chốt giúp giảm áp lực lên nguồn cung và giảm phát thải.
Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức lớn đe dọa an ninh năng lượng. Đầu tiên là sự cạn kiệt tài nguyên hóa thạch. Các mỏ dầu, than đá và khí đốt không phải là vô tận, và việc khai thác ngày càng khó khăn, tốn kém hơn. Thứ hai là biến đổi khí hậu và áp lực từ các cam kết quốc tế. Hiệp định Paris, các cam kết tại COP26 đã buộc các quốc gia phải giảm phát thải, đồng nghĩa với việc từ bỏ dần các nguồn năng lượng truyền thống gây ô nhiễm. Cuối cùng, các xung đột địa chính trị trên thế giới, đặc biệt là ở những khu vực sản xuất năng lượng chủ chốt, có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, đẩy giá năng lượng lên cao, gây ra những cú sốc kinh tế toàn cầu.
Đối với Việt Nam, an ninh năng lượng cũng đang đối diện với nhiều thách thức đặc thù. Nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng kéo theo nhu cầu năng lượng tăng cao, trong khi nguồn cung nội địa từ các mỏ dầu khí đang có dấu hiệu suy giảm. Việt Nam vẫn còn phụ thuộc lớn vào nhiệt điện than, chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu năng lượng, gây ra lo ngại về ô nhiễm môi trường và mâu thuẫn với cam kết về phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Bên cạnh đó, việc phát triển ồ ạt các dự án năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) trong những năm gần đây đã tạo ra áp lực lớn lên hệ thống lưới điện quốc gia, đòi hỏi phải có những khoản đầu tư khổng lồ để nâng cấp hạ tầng.
Để vượt qua những thách thức, Việt Nam cần có một chiến lược toàn diện và đồng bộ. Về chính sách: Nhà nước cần xây dựng một Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia với tầm nhìn dài hạn, ưu tiên phát triển các nguồn năng lượng sạch và giảm dần sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo cần được điều chỉnh linh hoạt, minh bạch (ví dụ: cơ chế đấu thầu, giá bán điện cạnh tranh) để thu hút nguồn vốn tư nhân. Bên cạnh đó, cần có các chính sách mạnh mẽ để thúc đẩy tiết kiệm năng lượng trong mọi lĩnh vực, từ sản xuất công nghiệp đến tiêu dùng dân dụng.
Về khoa học và công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các công nghệ năng lượng mới, như lưu trữ điện, hydro xanh, điện sinh khối, là rất cần thiết. Ứng dụng công nghệ thông minh (Smart Grid) vào quản lý lưới điện sẽ giúp tối ưu hóa việc phân phối, tích hợp hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo vào hệ thống.
Về hợp tác quốc tế: Việt Nam nên chủ động hợp tác với các quốc gia khác để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận các công nghệ tiên tiến và tham gia vào các dự án năng lượng xuyên biên giới. Sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế cũng rất quan trọng để có nguồn vốn cho các dự án lớn.
An ninh năng lượng không phải là câu chuyện của riêng Chính phủ hay doanh nghiệp, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Mỗi cá nhân, mỗi hộ gia đình cũng có thể góp phần bằng cách thay đổi thói quen tiêu dùng, sử dụng các thiết bị tiết kiệm điện, và lắp đặt điện mặt trời áp mái nếu có điều kiện.
An ninh năng lượng là một vấn đề đa chiều, phức tạp nhưng lại vô cùng cấp bách. Nó là chìa khóa để đảm bảo sự ổn định kinh tế, an ninh quốc phòng và đặc biệt là sự phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng. Bằng một chiến lược thông minh, đồng bộ và sự chung tay của toàn xã hội, Việt Nam có thể đảm bảo an ninh năng lượng, tạo tiền đề vững chắc cho một tương lai thịnh vượng, xanh và bền vững./.