![]() |
Viet GAP đang trở thành phong trào |
Ngày 28 tháng 1 năm 2008, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam đã ban hành bộ tiêu chuẩn riêng, VietGAP, viết tắt của Vietnamese Good Agricultural Practices (Thực hành nông nghiệp tốt theo tiêu chuẩn Việt Nam), là một bộ quy trình sản xuất nông nghiệp. Tiêu chuẩn này dựa trên các nguyên tắc cơ bản của GlobalGAP (một tiêu chuẩn quốc tế về thực hành nông nghiệp tốt) và được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam. Nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.
Tiêu chuẩn VIETGAP bao gồm các quy trình sản xuất nghiêm ngặt từ khâu chọn giống, canh tác, thu hoạch, sơ chế, đóng gói đến quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc. Việc áp dụng VIETGAP giúp nông dân nâng cao năng suất, giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường và xây dựng lòng tin với người tiêu dùng.
Hiện nay, VIETGAP ngày càng được nhiều cơ sở sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam áp dụng, góp phần thúc đẩy nền nông nghiệp bền vững và nâng cao giá trị nông sản Việt Nam. Chứng nhận VIETGAP không chỉ là "giấy thông hành" cho nông sản vào các kênh phân phối hiện đại và thị trường xuất khẩu, mà còn là cam kết về trách nhiệm với cộng đồng và môi trường.
Mục tiêu chính của VietGAP là: Đảm bảo an toàn thực phẩm, Sản phẩm nông nghiệp được sản xuất theo VietGAP phải đảm bảo không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, vi sinh vật gây hại vượt quá mức cho phép, an toàn cho người tiêu dùng. Các hoạt động sản xuất phải thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến đất, nước, không khí và đa dạng sinh học.
![]() |
Người dân bắt đầu làm quen và thực hành Viet GAP |
Môi trường làm việc phải an toàn, người lao động được trang bị đầy đủ kiến thức và phương tiện bảo hộ lao động. Sản phẩm phải có khả năng truy xuất được nguồn gốc, từ khâu sản xuất đến khi đến tay người tiêu dùng, giúp tăng cường niềm tin và trách nhiệm của nhà sản xuất. Áp dụng VietGAP giúp nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng yêu cầu của thị trường, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Để đạt được các mục tiêu trên, VietGAP bao gồm nhiều nguyên tắc và yêu cầu cụ thể, tập trung vào các khía cạnh sau: Quản lý đất và nước: Lựa chọn địa điểm sản xuất phù hợp, tránh các khu vực ô nhiễm. Sử dụng nguồn nước tưới an toàn, có biện pháp quản lý và tiết kiệm nước hiệu quả. Quản lý và cải tạo đất, duy trì độ phì nhiêu của đất. Sử dụng giống cây trồng, vật nuôi có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng. Sử dụng phân bón hợp lý, cân đối, ưu tiên phân hữu cơ. Quản lý thuốc bảo vệ thực vật theo nguyên tắc "4 đúng" (đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách), ưu tiên các biện pháp sinh học. Quản lý thức ăn chăn nuôi đảm bảo chất lượng và an toàn.
Quy trình sản xuất và thu hoạch: Xây dựng và tuân thủ quy trình sản xuất chi tiết cho từng loại cây trồng, vật nuôi. Thực hiện các biện pháp phòng trừ dịch hại tổng hợp (IPM). Áp dụng các biện pháp đảm bảo vệ sinh trong quá trình sản xuất và thu hoạch. Thu hoạch đúng thời điểm, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thực hiện sơ chế, chế biến và bảo quản sản phẩm đúng cách để duy trì chất lượng và an toàn. Đóng gói và ghi nhãn sản phẩm đầy đủ thông tin, đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
Quản lý môi trường và chất thải: Xây dựng hệ thống quản lý chất thải hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Bảo tồn đa dạng sinh học trong và xung quanh khu vực sản xuất. Sử dụng năng lượng và tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động về các quy trình VietGAP. Đảm bảo các quyền lợi cơ bản của người lao động.
Truy xuất nguồn gốc và hồ sơ: Ghi chép đầy đủ nhật ký sản xuất, lưu trữ hồ sơ liên quan đến quá trình sản xuất. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả, có thể xác định được các thông tin liên quan đến sản phẩm. Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan:
Đối với người sản xuất: Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Giảm chi phí sản xuất do sử dụng hiệu quả vật tư nông nghiệp. Tăng cường khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường cao cấp. Nâng cao uy tín và thương hiệu sản phẩm. Góp phần vào sự phát triển nông nghiệp bền vững. Đối với người tiêu dùng: Được tiếp cận nguồn thực phẩm an toàn, chất lượng. Yên tâm về nguồn gốc và quy trình sản xuất sản phẩm. Bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đối với xã hội và môi trường: Góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm. Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cộng đồng. Phát triển nông nghiệp bền vững, hài hòa với tự nhiên.
![]() |
Cách làm thay đổi một thói quen |
Trong những năm gần đây, việc áp dụng VietGAP tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể. Nhiều hộ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp đã nhận thức được tầm quan trọng và lợi ích của tiêu chuẩn này và chủ động áp dụng vào quy trình sản xuất của mình. Các sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP ngày càng đa dạng và có mặt trên thị trường.
Tuy nhiên, việc triển khai VietGAP vẫn còn đối mặt với một số thách thức: Một bộ phận người sản xuất, đặc biệt là các hộ nông dân nhỏ lẻ, vẫn chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích và yêu cầu của VietGAP. Việc áp dụng VietGAP đòi hỏi người sản xuất phải đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị, đào tạo, kiểm nghiệm, chứng nhận, điều này có thể là một rào cản đối với những người có nguồn lực hạn chế.
Quy trình chứng nhận VietGAP đôi khi còn phức tạp và tốn thời gian. Việc kiểm soát và giám sát quá trình sản xuất và chất lượng sản phẩm sau chứng nhận đôi khi chưa được thực hiện chặt chẽ. Thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa sản xuất và tiêu thụ khiến cho sản phẩm VietGAP đôi khi khó tìm được đầu ra ổn định và giá cả hợp lý.
Để thúc đẩy việc áp dụng và phát triển VietGAP một cách bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ của các bên liên quan: Nhà nước: Tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ cho việc áp dụng VietGAP. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho người sản xuất và người tiêu dùng. Hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật, đào tạo cho người sản xuất. Đơn giản hóa quy trình chứng nhận, tăng cường công tác kiểm tra, giám sát. Xây dựng và phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả.
Doanh nghiệp: Đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và tiêu thụ, xây dựng chuỗi giá trị nông sản bền vững. Ưu tiên thu mua và phân phối các sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP. Đầu tư vào công nghệ chế biến, bảo quản để nâng cao giá trị sản phẩm.
Người sản xuất: Chủ động tìm hiểu và áp dụng các quy trình VietGAP vào sản xuất. Liên kết với nhau thành các tổ chức hợp tác, hợp tác xã để nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ. Đầu tư vào cơ sở vật chất, nâng cao trình độ kỹ thuật.
Người tiêu dùng: Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có chứng nhận VietGAP để ủng hộ sản xuất an toàn và bền vững. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của VietGAP đối với sức khỏe và môi trường.
VietGAP không chỉ là một tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn là một giải pháp quan trọng để phát triển nền nông nghiệp Việt Nam theo hướng an toàn, bền vững và hiệu quả. Việc áp dụng rộng rãi VietGAP sẽ góp phần nâng cao chất lượng nông sản, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, bảo vệ môi trường và nâng cao vị thế của nông sản Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức, nhưng với sự chung tay của tất cả các bên liên quan, VietGAP chắc chắn sẽ tiếp tục phát triển và đóng góp quan trọng vào sự thịnh vượng của ngành nông nghiệp xanh Việt Nam./.