Tượng thờ Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan được đặt tại quê nhà. |
Phùng Khắc Khoan (1528 - 1613), tự là Nghị Trai, hiệu Mai Nham Tử, quê ở làng Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội ngày nay. Ông sinh ra trong một gia đình khoa bảng, được cha dạy dỗ chu đáo từ nhỏ. Sau này, ông còn theo học Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, một nhà tiên tri và nhà văn hóa lớn của Việt Nam. Nhờ vậy, Phùng Khắc Khoan sớm nổi tiếng là người học rộng tài cao, văn chương xuất chúng.
Tuy nhiên, con đường khoa cử của Phùng Khắc Khoan lại không mấy suôn sẻ. Ông không muốn làm quan dưới triều nhà Mạc nên đã từ chối thi cử. Mãi đến khi nhà Lê Trung Hưng được khôi phục, ông mới bắt đầu tham gia chính sự. Với tài năng và đức độ của mình, Phùng Khắc Khoan đã được trọng dụng và giao nhiều trọng trách quan trọng.
Chuyến đi sứ sang nhà Minh năm 1597 được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Phùng Khắc Khoan và cả lịch sử nông nghiệp Việt Nam. Trong thời gian ở Trung Quốc, ông đã có cơ hội quan sát đời sống và sản xuất của người dân bản địa. Đặc biệt, ông chú ý đến một loại cây trồng mới lạ, có hạt to ăn ngon, đó chính là cây ngô.
Phùng Khắc Khoan đã tìm hiểu kỹ thuật trồng trọt và thu thập giống ngô mang về nước. Ông đặt tên cho loại cây này là "cây ngô", có lẽ vì nó được mang về từ vùng đất Ngô của Trung Quốc. Sau khi về nước, ông đã tích cực khuyến khích người dân trồng trọt và phổ biến kỹ thuật canh tác ngô. Nhờ đó, cây ngô dần dần được trồng rộng rãi trên khắp cả nước và trở thành một loại lương thực quan trọng.
Việc Phùng Khắc Khoan đưa giống ngô từ Trung Quốc về Việt Nam trong bối cảnh kiểm soát ngặt nghèo là một câu chuyện được lưu truyền trong dân gian, thể hiện sự thông minh và khéo léo của ông. Vào thời nhà Minh, việc xuất khẩu các giống cây trồng, đặc biệt là các loại lương thực, thường bị kiểm soát rất chặt chẽ để bảo vệ nguồn lợi kinh tế và an ninh lương thực của quốc gia.
Đình và nhà thờ "Trạng Bùng" Phùng Khắc Khoan tại xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội |
Để mang được giống ngô về nước, ông đã phải vượt qua sự kiểm soát nghiêm ngặt của chính quyền nhà Minh. Các câu chuyện dân gian kể lại rằng ông đã tìm cách giấu hạt ngô một cách khéo léo, ví dụ như giấu trong hành lý cá nhân hoặc thậm chí là trong người. Một số dị bản còn kể rằng do bị khám xét kỹ lưỡng, ông đã phải giấu hạt ngô ở những chỗ kín đáo nhất. Dân gian truyền rằng chính quyền bản địa khám xét rất kỹ kể cả sứ thần (không có miễn trừ ngoại giao như bây giờ)
Dù cách thức cụ thể như thế nào, việc Phùng Khắc Khoan mang được giống ngô về Việt Nam đã cho thấy sự quyết tâm và trí tuệ của ông. Hành động này không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn lương thực, cải thiện đời sống người dân mà còn thể hiện tinh thần yêu nước, luôn tìm cách mang lại lợi ích cho quê hương. Câu chuyện này đã trở thành một phần của văn hóa dân gian, ca ngợi sự thông minh và đóng góp của Phùng Khắc Khoan cho đất nước.
Ngoài việc đưa giống ngô về Việt Nam, Phùng Khắc Khoan còn có nhiều đóng góp quan trọng trên các lĩnh vực khác: Ông là một nhà ngoại giao xuất sắc, đã có nhiều đóng góp trong việc củng cố mối quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc. Chuyến đi sứ năm 1597 của ông đã thành công tốt đẹp, góp phần vào việc ổn định tình hình chính trị của đất nước. Ông là một nhà thơ nổi tiếng với nhiều tác phẩm có giá trị. Thơ của ông mang đậm tính nhân văn, phản ánh cuộc sống và tâm tư của con người đương thời. Ngoài việc đưa giống ngô về, ông còn có nhiều đóng góp trong việc khuyến khích phát triển nông nghiệp, cải tiến kỹ thuật canh tác.
Việc Phùng Khắc Khoan đưa giống ngô về Việt Nam có ý nghĩa lịch sử vô cùng quan trọng. Nó đã góp phần Đa dạng hóa nguồn lương thực, Cây ngô đã bổ sung vào nguồn lương thực của người Việt, giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào cây lúa. Nâng cao đời sống người dân, Ngô là một loại cây dễ trồng, năng suất cao, giúp cải thiện đời sống của người nông dân. Phát triển kinh tế: Việc trồng ngô đã góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam.
Phùng Khắc Khoan không chỉ là một nhà ngoại giao, nhà thơ, nhà chính trị mà còn là một người có công lớn trong việc phát triển một loại lương thực mới trên đất Việt. Hành động này đã mang lại những lợi ích to lớn cho nền nông nghiệp và đời sống của người dân Việt Nam. Ông xứng đáng được người đời sau ghi nhớ và tôn vinh./.