![]() |
Đối mặt những thách thức
Để hiểu rõ tầm quan trọng của nông nghiệp hữu cơ đối với môi trường, trước hết cần nhìn nhận những tác động tàn phá của mô hình nông nghiệp truyền thống dựa vào hóa chất:
Suy thoái đất đai: Việc lạm dụng phân bón hóa học làm mất cân bằng vi sinh vật trong đất, phá vỡ cấu trúc đất, dẫn đến đất bị chai cứng, bạc màu và giảm khả năng giữ nước. Canh tác độc canh (trồng một loại cây duy nhất) liên tục trên cùng một diện tích cũng làm cạn kiệt dinh dưỡng, khiến đất trở nên kém màu mỡ.
Ô nhiễm nguồn nước: Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và phân bón hóa học dư thừa bị rửa trôi vào sông, hồ, ao và thấm xuống mạch nước ngầm. Điều này gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái thủy sinh, gây ra hiện tượng "phú dưỡng" (eutrophication) khiến tảo bùng phát, làm chết cá và các sinh vật dưới nước.
Mất đa dạng sinh học: Sử dụng thuốc trừ sâu diện rộng không chỉ diệt côn trùng gây hại mà còn tiêu diệt cả côn trùng có ích (như ong, bướm giúp thụ phấn), chim, bò sát và các loài sinh vật khác. Sự mất mát này làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp và các vùng lân cận, phá vỡ cân bằng tự nhiên.
Phát thải khí nhà kính: Sản xuất và sử dụng phân bón hóa học, đặc biệt là phân đạm, giải phóng khí nitơ oxit (N2 O), một loại khí nhà kính mạnh hơn CO2 nhiều lần. Hoạt động chăn nuôi công nghiệp cũng phát thải lượng lớn khí mê-tan (CH4). Việc phá rừng để mở rộng diện tích canh tác cũng làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của trái đất.
Biến đổi khí hậu: Những tác động trên cộng gộp lại góp phần vào sự biến đổi khí hậu toàn cầu, với những biểu hiện ngày càng rõ rệt như hạn hán kéo dài, lũ lụt nghiêm trọng, bão tố thất thường, và mực nước biển dâng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chính hoạt động nông nghiệp
Nông nghiệp hữu cơ: Giải pháp bền vững cho môi trường
Khác với mô hình nông nghiệp hóa học, nông nghiệp hữu cơ được xây dựng trên nền tảng các nguyên tắc sinh thái, tập trung vào việc nuôi dưỡng và bảo vệ sức khỏe của đất, nước, không khí, hệ sinh thái và con người. Những đóng góp cụ thể của nông nghiệp hữu cơ đối với môi trường:
Cải thiện và bảo vệ sức khỏe đất: Tăng cường vật chất hữu cơ: Nông nghiệp hữu cơ sử dụng phân chuồng ủ hoai, phân xanh, tàn dư thực vật, và các loại vật liệu hữu cơ khác để bón cho đất. Điều này không chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng mà quan trọng hơn là làm tăng hàm lượng vật chất hữu cơ trong đất. Đất giàu vật chất hữu cơ có khả năng giữ nước tốt hơn, cải thiện cấu trúc đất, tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất, tạo ra một môi trường sống màu mỡ cho rễ cây và hệ sinh thái đất.
Giảm xói mòn: Đất khỏe, có cấu trúc tốt và được che phủ bởi lớp phủ thực vật (thông qua luân canh, cây che phủ) sẽ ít bị xói mòn bởi gió và nước, đặc biệt quan trọng ở những vùng đất dốc.
Giảm thiểu ô nhiễm hóa chất: Không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học tổng hợp đồng nghĩa với việc không đưa các chất độc hại vào đất, giữ cho đất được tinh khiết và an toàn cho cây trồng, sinh vật đất và con người.
Bảo vệ và làm sạch nguồn nước. Ngăn chặn ô nhiễm: Việc không sử dụng hóa chất nông nghiệp loại bỏ nguy cơ hóa chất ngấm vào mạch nước ngầm và rửa trôi ra các thủy vực, từ đó bảo vệ chất lượng nước uống và hệ sinh thái dưới nước. Tăng cường khả năng giữ nước: Đất hữu cơ có cấu trúc xốp, giàu vật chất hữu cơ, hoạt động như một "bọt biển" khổng phục, giúp hấp thụ và giữ nước mưa hiệu quả hơn, giảm dòng chảy bề mặt và giảm nguy cơ lũ lụt.
![]() |
Ảnh minh hoạ. |
Bảo tồn và tăng cường đa dạng sinh học. Tạo môi trường sống: Nông nghiệp hữu cơ khuyến khích đa dạng hóa cây trồng (luân canh, xen canh), trồng cây che phủ, duy trì các vùng đệm tự nhiên và không sử dụng thuốc trừ sâu độc hại. Điều này tạo ra môi trường sống thuận lợi cho các loài côn trùng có ích (thiên địch, ong thụ phấn), chim, động vật nhỏ và vi sinh vật đất, từ đó tăng cường đa dạng sinh học trong và xung quanh các trang trại. Hệ sinh thái cân bằng: Một hệ sinh thái đa dạng và cân bằng có khả năng tự điều chỉnh tốt hơn, giúp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên mà không cần đến hóa chất.
Giảm phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu. Cô lập carbon trong đất: Đất hữu cơ, giàu vật chất hữu cơ, có khả năng hấp thụ và lưu trữ một lượng lớn carbon từ khí quyển. Quá trình này được gọi là "cô lập carbon", giúp giảm nồng độ khí CO trong không khí, đóng góp vào việc giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và chống biến đổi khí hậu.
Giảm phát thải từ sản xuất hóa chất: Việc giảm hoặc loại bỏ nhu cầu sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu cũng đồng nghĩa với việc giảm lượng khí nhà kính phát thải từ quá trình sản xuất và vận chuyển các hóa chất này. Nông trại thích nghi tốt hơn: Hệ thống nông nghiệp hữu cơ đa dạng và khỏe mạnh thường có khả năng chống chịu tốt hơn với các hiện tượng thời tiết cực đoan do biến đổi khí hậu gây ra (hạn hán, lũ lụt), nhờ vào sức khỏe đất tốt và đa dạng sinh học.
Tiết kiệm năng lượng: Sản xuất phân bón hóa học và thuốc trừ sâu đòi hỏi một lượng lớn năng lượng hóa thạch. Nông nghiệp hữu cơ, bằng cách giảm hoặc loại bỏ việc sử dụng các sản phẩm này, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Con đường phía trước cho Việt Nam và thế giới
Việt Nam, với lợi thế là một quốc gia nông nghiệp và chịu nhiều ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, cần phải xem xét nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một xu hướng mà là một chiến lược phát triển bắt buộc. Để nông nghiệp hữu cơ thực sự trở thành trụ cột của một nền nông nghiệp xanh và bền vững, cần có sự chung tay của:
Nhà nước: Xây dựng và thực thi các chính sách mạnh mẽ, cụ thể để khuyến khích, hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ thuật và xây dựng thị trường cho sản phẩm hữu cơ. Hoàn thiện khung pháp lý về chứng nhận và truy xuất nguồn gốc để tạo niềm tin cho người tiêu dùng.
Doanh nghiệp: Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ sản xuất hữu cơ, xây dựng chuỗi giá trị khép kín từ sản xuất đến tiêu thụ, quảng bá sản phẩm hữu cơ chất lượng cao.
Nông dân: Thay đổi tư duy, tích cực học hỏi kỹ thuật canh tác hữu cơ, kiên trì áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường, nhận thức vai trò của mình trong việc bảo vệ hành tinh.
Người tiêu dùng: Nâng cao ý thức về tầm quan trọng của thực phẩm hữu cơ, sẵn sàng ủng hộ và chi trả cho những sản phẩm được sản xuất một cách bền vững, góp phần tạo động lực cho sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ.
Mối quan hệ giữa nông nghiệp hữu cơ và môi trường là mối quan hệ cộng sinh. Nông nghiệp hữu cơ không chỉ giảm thiểu các tác động tiêu cực của hoạt động nông nghiệp mà còn tích cực phục hồi và tăng cường sức khỏe của đất, nước, không khí và đa dạng sinh học. Nó là một phần không thể thiếu của giải pháp tổng thể cho một tương lai bền vững, nơi con người và thiên nhiên cùng phát triển hài hòa. Đầu tư vào nông nghiệp hữu cơ chính là đầu tư vào sức khỏe của hành tinh chúng ta, là đặt nền móng cho các thế hệ tương lai được sống trong một môi trường trong lành và thịnh vượng./.