Thứ sáu 31/10/2025 02:57Thứ sáu 31/10/2025 02:57 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Nguồn vốn yếu tố tiên quyết trong phát triển nông nghiệp, nông thôn

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Vốn, trong mọi hình thái của nó, là yếu tố then chốt, mang tính quyết định đối với sự phát triển của bất kỳ ngành kinh tế nào, và nông nghiệp, nông thôn không phải là ngoại lệ. Trong hoàn cảnh Việt Nam đang nỗ lực tái cơ cấu ngành nông nghiệp, hướng tới nền nông nghiệp hiện đại, bền vững, giá trị cao và phát triển nông thôn mới, vai trò của vốn càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vốn không chỉ là tiền bạc mà còn là tổng hòa các nguồn lực tài chính, vật chất và tri thức, tạo động lực cho sự chuyển mình của lĩnh vực "tam nông".
Nguồn vốn yếu tố tiên quyết trong phát triển nông nghiệp, nông thôn
Vốn là tổng hòa của các giá trị trong phát triển nông nghiệp, nông thôn

Trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh, nông nghiệp cần được hiện đại hóa. Điều này đòi hỏi lượng vốn lớn để đầu tư vào máy móc, thiết bị tiên tiến như máy cày, máy gặt, hệ thống tưới tiêu tự động, nhà kính công nghệ cao, cảm biến thông minh, và ứng dụng công nghệ sinh học. Vốn giúp nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp chuyển từ phương thức sản xuất truyền thống, lạc hậu sang các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh, giảm thiểu rủi ro từ thiên tai và dịch bệnh, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực.

Việt Nam có đặc điểm là sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ, manh mún. Để tạo ra sản phẩm hàng hóa lớn, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu, cần có vốn để gom đất, mở rộng quy mô sản xuất, hình thành các vùng chuyên canh. Vốn cũng hỗ trợ phát triển các trang trại quy mô lớn, hợp tác xã kiểu mới, doanh nghiệp nông nghiệp, giúp nông dân liên kết chuỗi giá trị, nâng cao vị thế và thu nhập.

Vốn là xương sống để xây dựng và nâng cấp hệ thống hạ tầng thiết yếu phục vụ sản xuất và đời sống nông thôn. Đó là hệ thống thủy lợi, kênh mương nội đồng, đường giao thông nông thôn, hệ thống điện, nước sạch, thông tin liên lạc. Hạ tầng tốt giúp giảm chi phí vận chuyển nông sản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ, thu hút đầu tư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.

Để nông nghiệp phát triển bền vững, không thể thiếu các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt, hoặc các quy trình sản xuất tiên tiến. Vốn đầu tư vào R&D, chuyển giao công nghệ, và đào tạo nghề cho nông dân là cần thiết để nâng cao trình độ canh tác, quản lý và vận hành các hệ thống hiện đại, thích ứng với biến đổi khí hậu và yêu cầu thị trường.

Giá trị gia tăng của nông sản thường thấp nếu chỉ bán thô. Vốn được sử dụng để đầu tư vào các nhà máy chế biến, kho lạnh, hệ thống logistics, và các hoạt động xúc tiến thương mại. Điều này không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo ra việc làm phi nông nghiệp, thúc đẩy kinh tế nông thôn phát triển đa dạng hơn.

Đây là nguồn vốn quan trọng, mang tính định hướng, thường được ưu tiên đầu tư cho các dự án hạ tầng lớn, chương trình mục tiêu quốc gia (như xây dựng nông thôn mới), nghiên cứu khoa học, khuyến nông, và các chính sách hỗ trợ sản xuất theo chuỗi giá trị, nông nghiệp công nghệ cao. Tuy nhiên, nguồn vốn này thường có giới hạn và chưa thể đáp ứng hết nhu cầu khổng lồ của toàn ngành.

Các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank), Ngân hàng Chính sách Xã hội (VBSP), đóng vai trò chủ lực trong việc cung cấp vốn tín dụng cho hộ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp. Các sản phẩm tín dụng đa dạng, từ cho vay ngắn hạn phục vụ sản xuất đến trung và dài hạn cho đầu tư máy móc, đất đai, nhà xưởng. Chính phủ cũng có các chính sách ưu đãi lãi suất, bảo lãnh tín dụng để khuyến khích dòng vốn này vào khu vực "tam nông".

Nguồn vốn từ các doanh nghiệp tư nhân trong nước và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là động lực quan trọng cho sự phát triển của nông nghiệp quy mô lớn, công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến, xuất khẩu nông sản. Để thu hút nguồn vốn này, cần có môi trường đầu tư thuận lợi, chính sách ưu đãi hấp dẫn và sự minh bạch về pháp lý.

Đây là nguồn vốn truyền thống, phổ biến ở nông thôn, thường được tích lũy từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của chính người dân hoặc đóng góp từ cộng đồng để xây dựng các công trình chung. Dù quy mô nhỏ nhưng đây là nền tảng ban đầu và rất quan trọng đối với các hộ nông dân.

Nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và các khoản vay ưu đãi từ các tổ chức quốc tế thường được dùng cho các dự án phát triển nông nghiệp, nông thôn quy mô lớn, mang tính bền vững, ứng phó biến đổi khí hậu, hoặc hỗ trợ kỹ thuật, nâng cao năng lực cho cán bộ và nông dân. Mặc dù vai trò của vốn là không thể phủ nhận, khu vực nông nghiệp, nông thôn vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong việc tiếp cận và sử dụng vốn một cách hiệu quả:

Rủi ro cao: Sản xuất nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên (thời tiết, dịch bệnh), thị trường không ổn định, khiến rủi ro cho vay cao, các tổ chức tín dụng e ngại. Thiếu tài sản thế chấp: Hầu hết hộ nông dân và các cơ sở sản xuất nhỏ ở nông thôn thiếu tài sản có giá trị lớn để thế chấp vay vốn ngân hàng, đặc biệt là đất nông nghiệp thường có giá trị định giá thấp và khó chuyển nhượng.

Quy mô sản xuất nhỏ, manh mún: Quy mô sản xuất nhỏ làm giảm hiệu quả sử dụng vốn, khó áp dụng công nghệ cao và khó tham gia vào các chuỗi giá trị lớn. Thủ tục hành chính phức tạp: Dù đã có nhiều cải cách, thủ tục vay vốn tại một số ngân hàng vẫn còn rườm rà, khó khăn đối với nông dân ít kinh nghiệm về giấy tờ.

Hạn chế về kiến thức và kỹ năng quản lý: Nhiều nông dân và chủ cơ sở nhỏ thiếu kiến thức về tài chính, quản lý dự án, lập kế hoạch kinh doanh, dẫn đến việc sử dụng vốn chưa thực sự hiệu quả. Hạ tầng yếu kém: Hạ tầng giao thông, thông tin còn hạn chế ở nhiều vùng nông thôn gây khó khăn cho việc tiếp cận dịch vụ tài chính và lưu thông hàng hóa. Chính sách chưa đồng bộ: Mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng đôi khi sự phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương chưa thực sự đồng bộ, khiến hiệu quả chưa cao.

Để giải quyết những thách thức trên và thực sự khơi thông dòng vốn cho nông nghiệp, nông thôn, cần có các giải pháp đồng bộ từ nhiều phía: Hoàn thiện thể chế, chính sách: Rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến đất đai, tài sản thế chấp, bảo hiểm nông nghiệp để giảm rủi ro cho người cho vay và tạo điều kiện thuận lợi cho người vay. Khuyến khích các hình thức liên kết chuỗi giá trị, hợp tác xã kiểu mới.

Đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng: Phát triển các sản phẩm vay vốn phù hợp với đặc thù sản xuất nông nghiệp, bao gồm các khoản vay không cần tài sản thế chấp dựa trên uy tín, liên kết sản xuất, hoặc dựa trên tài sản hình thành trong tương lai. Tăng cường cho vay theo chuỗi giá trị, tạo điều kiện cho tất cả các bên tham gia chuỗi tiếp cận vốn.

Phát triển tài chính vi mô: Mở rộng và nâng cao năng lực của các tổ chức tài chính vi mô, quỹ tín dụng nhân dân để cung cấp vốn nhỏ, kịp thời cho hộ nông dân, đặc biệt là phụ nữ và hộ nghèo. Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo: Nâng cao năng lực cho nông dân về quản lý tài chính, lập kế hoạch kinh doanh, ứng dụng khoa học công nghệ để họ có thể sử dụng vốn hiệu quả hơn và đáp ứng các tiêu chuẩn vay vốn.

Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ: Áp dụng công nghệ số, Big Data, AI trong đánh giá rủi ro, quản lý thông tin khách hàng để rút ngắn thủ tục, giảm chi phí cho vay và tăng khả năng tiếp cận vốn cho người dân nông thôn. Phát triển bảo hiểm nông nghiệp: Xây dựng và mở rộng các gói bảo hiểm nông nghiệp đa dạng để giảm thiểu rủi ro cho người sản xuất và tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng mạnh dạn hơn trong việc cho vay. Thu hút đầu tư tư nhân: Tạo môi trường kinh doanh hấp dẫn với các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, hỗ trợ hạ tầng để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn.

Vốn là dòng chảy huyết mạch nuôi dưỡng sự phát triển của nông nghiệp và nông thôn. Chỉ khi dòng vốn được khơi thông một cách hiệu quả, bền vững, kết hợp với các chính sách hỗ trợ đồng bộ và sự nỗ lực của chính người dân, khu vực nông nghiệp và nông thôn Việt Nam mới có thể phát huy hết tiềm năng, góp phần quan trọng vào sự thịnh vượng chung của đất nước. Việc giải quyết bài toán vốn không chỉ là nhiệm vụ của ngành ngân hàng hay chính phủ, mà cần sự chung tay của toàn xã hội./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt - Bài 2: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp - đặc biệt là lĩnh vực trồng trọt đã được cộng đồng quốc tế xác định là một trong những giải pháp trọng yếu để ứng phó với biến đổi khí hậu. Nhiều cơ chế, cam kết và sáng kiến toàn cầu đã được thiết lập nhằm hỗ trợ các quốc gia phát triển và đang phát triển triển khai các giải pháp kỹ thuật, tài chính và giám sát trong sản xuất nông nghiệp giảm phát thải.
Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nguyên tắc về sinh thái là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ đơn thuần là việc tránh sử dụng hóa chất tổng hợp mà còn là một hệ thống canh tác dựa trên các nguyên tắc sinh thái. Nguyên tắc về sinh thái trong nông nghiệp hữu cơ nhấn mạnh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Nó hướng đến việc xây dựng một hệ thống nông nghiệp bền vững, hài hòa với tự nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái tự nhiên.
Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh

Trong thế kỷ XXI, con người đứng trước những thách thức to lớn từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Mô hình phát triển “nâu” dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo, sử dụng năng lượng hóa thạch và tiêu thụ lãng phí đã bộc lộ giới hạn. Để đảm bảo tương lai bền vững, nhân loại đang hướng đến ba trụ cột quan trọng: khai thác tài nguyên và phát triển năng lượng sạch - xanh, quản lý và sử dụng nước hiệu quả, cùng với thúc đẩy kinh tế tuần hoàn dựa trên vật liệu tái sử dụng.
Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Đánh giá hiệu quả của các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp trong cải thiện độ phì nhiêu đất và đa dạng sinh học tại các vùng đất bạc màu ở Đông Nam Bộ

Các vùng đất bạc màu, nghèo dinh dưỡng tại Đông Nam Bộ, Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ thoái hóa nghiêm trọng do tác động của canh tác độc canh và việc lạm dụng phân bón hóa học. Để giải quyết vấn đề này, các mô hình canh tác hữu cơ tích hợp (Integrated Organic Farming Systems - IOFS) đang được coi là một giải pháp hiệu quả và bền vững. IOFS không chỉ tập trung vào việc loại bỏ hóa chất nông nghiệp mà còn tích hợp nhiều yếu tố như cây trồng, vật nuôi, thủy sản, và vi sinh vật để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, tự cung tự cấp. Bài viết này sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả của các mô hình IOFS trong việc cải thiện độ phì nhiêu đất và tăng cường đa dạng sinh học, từ đó đưa ra một hướng đi mới cho nền nông nghiệp bền vững tại khu vực này.
Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Những nguyên tắc về sức khỏe trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Năm 2005, hội nghị thường niên của IFOAM tổ chức tại Adelaide - Úc đã thống nhất một định nghĩa chung về Nông nghiệp hữu cơ và xây dựng 4 nguyên tắc gồm: sức khoẻ, sinh thái, công bằng và cẩn trọng định hướng cho sản xuất và xây dựng các tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ.
Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Làm thế nào để tăng độ phủ cho bảo hiểm nông nghiệp?

Bảo hiểm nông nghiệp thất bại vì nhiều lý do, trong đó sản phẩm nông dân cần thì chưa có, nhưng sản phẩm có nông dân lại ít quan tâm.
Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Tiềm năng và thách thức trong phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang nổi lên như một xu hướng tất yếu và đầy hứa hẹn cho ngành nông nghiệp Việt Nam, mang theo kỳ vọng về một nền sản xuất bền vững, sản phẩm an toàn và giá trị gia tăng cao hơn. Với những lợi thế về điều kiện tự nhiên đa dạng, lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào và sự quan tâm ngày càng tăng từ thị trường nội địa cũng như quốc tế, tương lai phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam được đánh giá là rất sáng sủa, dù vẫn còn đó những thách thức cần vượt qua.
Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và nhu cầu tiêu dùng thực phẩm an toàn ngày càng tăng cao. Tại Việt Nam, với tiềm năng nông nghiệp phong phú và truyền thống canh tác lâu đời, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ không chỉ là cơ hội mà còn là yêu cầu cấp thiết.
Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Điểm qua thành tựu sản xuất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp. Sự gia tăng nhận thức về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đã thúc đẩy người nông dân, doanh nghiệp và nhà quản lý cùng chung tay xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ ngày càng vững mạnh.
Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Cơ chế, chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam

Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã đặc biệt quan tâm và đưa ra nhiều cơ chế, chính sách nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ. Điều này xuất phát từ nhận thức sâu sắc về vai trò quan trọng của nông nghiệp hữu cơ trong việc bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng nông sản và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn.
Canh tác ngô bền vững trên đất dốc tại các tỉnh vùng cao Tây Bắc

Canh tác ngô bền vững trên đất dốc tại các tỉnh vùng cao Tây Bắc

Ngày 16/10 vừa qua, tại xã Chiềng Sại, tỉnh Sơn La, Công ty TNHH Syngenta Việt Nam phối hợp cùng Viện Thổ nhưỡng Nông hóa (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) và Sở Nông nghiệp & Môi trường tỉnh Sơn La tổ chức Hội thảo sơ kết Mô hình Canh tác ngô bền vững trên đất dốc, đánh dấu hơn hai năm triển khai mô hình trồng ngô theo hướng bảo vệ sức khỏe đất và giảm xói mòn.
Đa dạng kênh tiêu thụ hàng hóa: "Chìa khóa" phát triển bền vững nông nghiệp hữu cơ

Đa dạng kênh tiêu thụ hàng hóa: "Chìa khóa" phát triển bền vững nông nghiệp hữu cơ

Sản xuất nông nghiệp hữu cơ mang lại nhiều lợi ích vượt trội về môi trường, sức khỏe và kinh tế. Tuy nhiên, để ngành này phát triển bền vững, việc đảm bảo đầu ra ổn định và có giá trị cho sản phẩm hữu cơ là yếu tố then chốt. Nếu không có các kênh tiêu thụ hiệu quả, nông dân sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sản xuất và mở rộng quy mô. Bài viết này sẽ đi sâu vào các giải pháp đa dạng để tiêu thụ sản phẩm hữu cơ, từ các kênh truyền thống đến những phương thức tiếp cận hiện đại và sáng tạo.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính