![]() |
Vốn là tổng hòa của các giá trị trong phát triển nông nghiệp, nông thôn |
Trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh, nông nghiệp cần được hiện đại hóa. Điều này đòi hỏi lượng vốn lớn để đầu tư vào máy móc, thiết bị tiên tiến như máy cày, máy gặt, hệ thống tưới tiêu tự động, nhà kính công nghệ cao, cảm biến thông minh, và ứng dụng công nghệ sinh học. Vốn giúp nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp chuyển từ phương thức sản xuất truyền thống, lạc hậu sang các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh, giảm thiểu rủi ro từ thiên tai và dịch bệnh, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực.
Việt Nam có đặc điểm là sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ, manh mún. Để tạo ra sản phẩm hàng hóa lớn, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu, cần có vốn để gom đất, mở rộng quy mô sản xuất, hình thành các vùng chuyên canh. Vốn cũng hỗ trợ phát triển các trang trại quy mô lớn, hợp tác xã kiểu mới, doanh nghiệp nông nghiệp, giúp nông dân liên kết chuỗi giá trị, nâng cao vị thế và thu nhập.
Vốn là xương sống để xây dựng và nâng cấp hệ thống hạ tầng thiết yếu phục vụ sản xuất và đời sống nông thôn. Đó là hệ thống thủy lợi, kênh mương nội đồng, đường giao thông nông thôn, hệ thống điện, nước sạch, thông tin liên lạc. Hạ tầng tốt giúp giảm chi phí vận chuyển nông sản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ, thu hút đầu tư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.
Để nông nghiệp phát triển bền vững, không thể thiếu các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao, khả năng chống chịu tốt, hoặc các quy trình sản xuất tiên tiến. Vốn đầu tư vào R&D, chuyển giao công nghệ, và đào tạo nghề cho nông dân là cần thiết để nâng cao trình độ canh tác, quản lý và vận hành các hệ thống hiện đại, thích ứng với biến đổi khí hậu và yêu cầu thị trường.
Giá trị gia tăng của nông sản thường thấp nếu chỉ bán thô. Vốn được sử dụng để đầu tư vào các nhà máy chế biến, kho lạnh, hệ thống logistics, và các hoạt động xúc tiến thương mại. Điều này không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo ra việc làm phi nông nghiệp, thúc đẩy kinh tế nông thôn phát triển đa dạng hơn.
Đây là nguồn vốn quan trọng, mang tính định hướng, thường được ưu tiên đầu tư cho các dự án hạ tầng lớn, chương trình mục tiêu quốc gia (như xây dựng nông thôn mới), nghiên cứu khoa học, khuyến nông, và các chính sách hỗ trợ sản xuất theo chuỗi giá trị, nông nghiệp công nghệ cao. Tuy nhiên, nguồn vốn này thường có giới hạn và chưa thể đáp ứng hết nhu cầu khổng lồ của toàn ngành.
Các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank), Ngân hàng Chính sách Xã hội (VBSP), đóng vai trò chủ lực trong việc cung cấp vốn tín dụng cho hộ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp. Các sản phẩm tín dụng đa dạng, từ cho vay ngắn hạn phục vụ sản xuất đến trung và dài hạn cho đầu tư máy móc, đất đai, nhà xưởng. Chính phủ cũng có các chính sách ưu đãi lãi suất, bảo lãnh tín dụng để khuyến khích dòng vốn này vào khu vực "tam nông".
Nguồn vốn từ các doanh nghiệp tư nhân trong nước và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là động lực quan trọng cho sự phát triển của nông nghiệp quy mô lớn, công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến, xuất khẩu nông sản. Để thu hút nguồn vốn này, cần có môi trường đầu tư thuận lợi, chính sách ưu đãi hấp dẫn và sự minh bạch về pháp lý.
Đây là nguồn vốn truyền thống, phổ biến ở nông thôn, thường được tích lũy từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của chính người dân hoặc đóng góp từ cộng đồng để xây dựng các công trình chung. Dù quy mô nhỏ nhưng đây là nền tảng ban đầu và rất quan trọng đối với các hộ nông dân.
Nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và các khoản vay ưu đãi từ các tổ chức quốc tế thường được dùng cho các dự án phát triển nông nghiệp, nông thôn quy mô lớn, mang tính bền vững, ứng phó biến đổi khí hậu, hoặc hỗ trợ kỹ thuật, nâng cao năng lực cho cán bộ và nông dân. Mặc dù vai trò của vốn là không thể phủ nhận, khu vực nông nghiệp, nông thôn vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong việc tiếp cận và sử dụng vốn một cách hiệu quả:
Rủi ro cao: Sản xuất nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên (thời tiết, dịch bệnh), thị trường không ổn định, khiến rủi ro cho vay cao, các tổ chức tín dụng e ngại. Thiếu tài sản thế chấp: Hầu hết hộ nông dân và các cơ sở sản xuất nhỏ ở nông thôn thiếu tài sản có giá trị lớn để thế chấp vay vốn ngân hàng, đặc biệt là đất nông nghiệp thường có giá trị định giá thấp và khó chuyển nhượng.
Quy mô sản xuất nhỏ, manh mún: Quy mô sản xuất nhỏ làm giảm hiệu quả sử dụng vốn, khó áp dụng công nghệ cao và khó tham gia vào các chuỗi giá trị lớn. Thủ tục hành chính phức tạp: Dù đã có nhiều cải cách, thủ tục vay vốn tại một số ngân hàng vẫn còn rườm rà, khó khăn đối với nông dân ít kinh nghiệm về giấy tờ.
Hạn chế về kiến thức và kỹ năng quản lý: Nhiều nông dân và chủ cơ sở nhỏ thiếu kiến thức về tài chính, quản lý dự án, lập kế hoạch kinh doanh, dẫn đến việc sử dụng vốn chưa thực sự hiệu quả. Hạ tầng yếu kém: Hạ tầng giao thông, thông tin còn hạn chế ở nhiều vùng nông thôn gây khó khăn cho việc tiếp cận dịch vụ tài chính và lưu thông hàng hóa. Chính sách chưa đồng bộ: Mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng đôi khi sự phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương chưa thực sự đồng bộ, khiến hiệu quả chưa cao.
Để giải quyết những thách thức trên và thực sự khơi thông dòng vốn cho nông nghiệp, nông thôn, cần có các giải pháp đồng bộ từ nhiều phía: Hoàn thiện thể chế, chính sách: Rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến đất đai, tài sản thế chấp, bảo hiểm nông nghiệp để giảm rủi ro cho người cho vay và tạo điều kiện thuận lợi cho người vay. Khuyến khích các hình thức liên kết chuỗi giá trị, hợp tác xã kiểu mới.
Đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng: Phát triển các sản phẩm vay vốn phù hợp với đặc thù sản xuất nông nghiệp, bao gồm các khoản vay không cần tài sản thế chấp dựa trên uy tín, liên kết sản xuất, hoặc dựa trên tài sản hình thành trong tương lai. Tăng cường cho vay theo chuỗi giá trị, tạo điều kiện cho tất cả các bên tham gia chuỗi tiếp cận vốn.
Phát triển tài chính vi mô: Mở rộng và nâng cao năng lực của các tổ chức tài chính vi mô, quỹ tín dụng nhân dân để cung cấp vốn nhỏ, kịp thời cho hộ nông dân, đặc biệt là phụ nữ và hộ nghèo. Hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo: Nâng cao năng lực cho nông dân về quản lý tài chính, lập kế hoạch kinh doanh, ứng dụng khoa học công nghệ để họ có thể sử dụng vốn hiệu quả hơn và đáp ứng các tiêu chuẩn vay vốn.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ: Áp dụng công nghệ số, Big Data, AI trong đánh giá rủi ro, quản lý thông tin khách hàng để rút ngắn thủ tục, giảm chi phí cho vay và tăng khả năng tiếp cận vốn cho người dân nông thôn. Phát triển bảo hiểm nông nghiệp: Xây dựng và mở rộng các gói bảo hiểm nông nghiệp đa dạng để giảm thiểu rủi ro cho người sản xuất và tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng mạnh dạn hơn trong việc cho vay. Thu hút đầu tư tư nhân: Tạo môi trường kinh doanh hấp dẫn với các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, hỗ trợ hạ tầng để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn.
Vốn là dòng chảy huyết mạch nuôi dưỡng sự phát triển của nông nghiệp và nông thôn. Chỉ khi dòng vốn được khơi thông một cách hiệu quả, bền vững, kết hợp với các chính sách hỗ trợ đồng bộ và sự nỗ lực của chính người dân, khu vực nông nghiệp và nông thôn Việt Nam mới có thể phát huy hết tiềm năng, góp phần quan trọng vào sự thịnh vượng chung của đất nước. Việc giải quyết bài toán vốn không chỉ là nhiệm vụ của ngành ngân hàng hay chính phủ, mà cần sự chung tay của toàn xã hội./.