![]() |
| Tập trường ca “Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người” của nhà thơ Trương Xuân Thiên đã ghi dấu ấn trong đời sống thi ca Việt Nam đương đại. |
Đan cài 99 khúc tự do cùng 100 câu lục bát như những nhịp đập bền bỉ, “Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người” dệt nên tấm thảm nhung huyền ảo của ký ức và nhục cảm. Trong khu vườn ấy, con người như tan ra giữa hơi thở đất đá và những giấc mơ phi lý, để chạm vào lằn ranh sinh tử nơi nụ cười vẫn nở bừng trong bóng tối vĩnh hằng.
Giải mã những vực thẳm chữ
Việc ra mắt trường ca "Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người" (NXB Hội Nhà văn, 2025) không chỉ là một sự kiện xuất bản, mà còn đánh dấu cột mốc rực rỡ nhất trong hành trình sáng tạo của Trương Xuân Thiên. Sinh năm 1979 tại mảnh đất Thanh Hóa, anh từ lâu đã là một gương mặt bền bỉ, một nhịp cầu nối giữa báo chí và văn chương, một hồn thơ luôn đau đáu giữa dòng chảy siết của truyền thống và hiện đại. Đi qua những trạm dừng chân từ Tư duy S (2005), Homo Sapien Người tinh khôn (2009), đến Áo hồ ly (2017) và Lục bát tình nhân (2021), anh đã tự tạc nên diện mạo riêng biệt của mình bằng một tư duy nhạy bén và một bản năng nhục cảm sâu sắc.
Trong tập trường ca này, Trương Xuân Thiên dẫn dắt độc giả trở về với những câu chữ tưởng chừng đã ngủ quên trong bóng tối của thời gian:
“Tôi bắt đầu bằng mười lăm bài thơ cũ, những viên sỏi ngủ yên dưới lớp phù sa của trí nhớ... Chúng nằm đó suốt nhiều năm, mờ đi như mực trong sổ tay, như hơi người trên gối.”
Thay vì dùng ý chí chủ quan để gò ép chữ nghĩa, anh chọn cách lùi lại phía sau, đứng nơi "vùng biên" để lắng nghe và để con người tự đối diện với chính mình qua tấm gương soi của thời đại. Ở không gian ấy, lời thề không còn là lời nói gió bay, mà trở thành sự cam kết bản thể thiêng liêng giữa tâm hồn và vạn vật:
“Lời thề đi dọc bờ mương
Con cá dưới nước cũng thương lời thề”
Anh gọi đó là cuộc tương ngộ đầy ám ảnh nơi “vực thẳm chữ”. Mỗi con chữ giờ đây không còn là ký tự vô tri trên trang giấy, mà đã hóa thân thành một sinh thể có nhịp đập, có hơi thở, và có khả năng nhìn ngược lại người viết bằng ánh mắt của tiền kiếp. Sự trở lại của 15 bài thơ cũ, vì thế, không phải là sự lặp lại của quá khứ mà là một cuộc phục sinh rực rỡ của những linh hồn chữ trong kỷ nguyên mới, nơi con người đang dần đánh mất những rung động nguyên sơ nhất của chính mình.
Hệ sinh thái tri giác và sự tan rã của cái tôi nhân bản
Khu vườn siêu thực trong trường ca "Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người" mở ra bằng một tiếng gọi lay động, đánh thức toàn bộ những giác quan vốn đã ngủ vùi dưới lớp bụi mờ của đời sống thực dụng. Ở đó, Trương Xuân Thiên không đóng vai một kiến trúc sư gò ép câu chữ; anh chọn thái độ của một người lắng nghe, để mặc cho chữ nghĩa tự nảy mầm và lớn lên từ những vỉa tầng vô thức thẳm sâu.
![]() |
| Tác phẩm không chỉ tạo nên một không gian ngôn từ riêng mà gợi mở hành trình khám phá chiều sâu tâm thức con người. |
Trong bản hòa âm linh diệu này, mọi thực thể từ con mực lặng lẽ, viên sỏi vô tri đến ánh trăng huyền hoặc đều dự phần vào một cuộc đối thoại đại đồng bằng ngôn ngữ của im lặng và xúc giác. Viên sỏi không còn là vật thể tĩnh tại, nó mang trong mình cả một gia tài của những kiếp sống khác, biết trăn trở và rên rỉ khi chạm vào lồng ngực của ký ức:
“Viên sỏi không biết nằm mơ
Nhưng trong sâu thẳm vẫn chờ kiếp sau”
Cái phi lý trong thơ Trương Xuân Thiên mang một sức quyến rũ kỳ lạ, dẫn dụ ta vào những cảnh tượng siêu hình của thể thơ tự do. Thiên nhiên và con người giao hòa trong một nhịp điệu nguyên thủy, nơi cơ thể người nữ hiện lên như một bản tổng phổ thiêng liêng của tạo hóa: “Nàng ngồi cúi người tóc phủ trùm vai, xương sống hiện rõ như bản nhạc viết ngược. Ánh sáng nở ra từng cánh, từng cánh trượt theo đường cột sống; mỗi cánh sáng là một chữ chưa bao giờ được viết.”
Xuyên suốt hành trình ấy, biểu tượng "con mực" hiện diện như một chứng nhân thầm lặng, một thực thể trung gian kết nối giữa đôi bờ ký ức và hiện tại. Nó không chỉ quan sát thế giới; nó thấu cảm vạn vật bằng một tần số rung động riêng biệt: “Con mực nằm nghiêng trên bậc hiên, tai nó mở ra như một cửa hang nhỏ. Từ bên trong, ánh sáng ban mai bò ra mềm như bột mì, ướt như rêu, mượt như đầu lưỡi còn ngái ngủ.”
Đó chính là khoảnh khắc của sự tan rã hoàn toàn cái tôi nhân bản. Con người không còn đứng ở vị trí trung tâm để điều khiển vũ trụ, mà tự nguyện tan chảy vào dòng chảy bất tận của sự sống, nơi mọi định danh, mọi nhãn dán đều trở nên vô nghĩa trước vẻ đẹp thuần khiết của tồn tại:
“Không ai tên gọi là người
Không gì là vật, nụ cười không tên”
Vẻ đẹp tàn nhẫn và quyền năng của đóa phù dung
Biểu tượng hoa phù dung đại diện cho định mệnh mong manh và kiêu hãnh của hiện hữu. Loài hoa này mang một vẻ đẹp lộng lẫy và tàn nhẫn, hân hoan nở bừng giữa vùng đắng cay như lời thách thức mạnh mẽ đối với quy luật tàn phai:
“Loài hoa ác đến khôn cùng
Cứ hân hoan nở giữa vùng đắng cay”
Trong tập trường ca "Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người", phù dung không chỉ là thực vật, nó là ẩn dụ cho những giấc mơ nở muộn và tàn lụi nhanh chóng trong vòng quay của kỷ nguyên số. Phù dung nở ra từ những vệt thương, từ sự đứt gãy của thời gian và từ cả những vùng tối sâu thẳm nhất của tâm hồn. Sắc trắng, sắc hồng của đóa hoa hiện lên ướt sũng như môi người, thấm đẫm cảm giác dịu dàng nhưng đầy u uẩn:
“Phù dung ở kỷ nguyên người
Đêm đêm hoa nở nụ cười tối tăm”
Sức mạnh của hoa phù dung chính là sức mạnh của sự chấp nhận phù du để đạt đến vĩnh cửu trong khoảnh khắc. Nhịp điệu lục bát đan xen đóng vai trò giữ nhịp cho trái tim của khu vườn, tạo nên một cấu trúc đối lập giữa sự tự do phóng túng của thơ tự do và sự chỉn chu, trầm mặc của truyền thống:
“Nàng ngồi hong giấc mưa ngâu
Con mực thơ thẩn đi đâu chửa về”
Tập trường ca "Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người" khẳng định một chân lý đầy chất thơ: sự tàn lụi không phải là kết thúc mà là điều kiện tất yếu cho một sự nở rộ mới, rực rỡ và tinh khôi hơn trong tâm tưởng độc giả.
Ẩn dụ lời thề và sự cứu rỗi từ bóng tối
Điểm sâu thẳm nhất trong bản giao hưởng siêu thực là sự lên ngôi của lời thề. Trong thơ Trương Xuân Thiên, lời thề không phải là những ước hẹn miệng đầu, mà là sự gắn kết mang tính bản thể giữa con người và thế giới phi nhân. Lời thề ấy thấm vào đất đá, vào dòng nước, khiến cả những thực thể vô tri cũng trở nên trăn trở:
“Lời thề đi trước về sau
Khi buồn thì hát, khi đau lại cười”
Sợi dây liên kết vô hình này nối liền con người và thế giới tự nhiên, tạo nên một sự cứu rỗi giữa kỷ nguyên mà những giá trị tinh thần vốn dĩ cần được nâng niu đang dần bị cơ khí hóa. Hình ảnh người nữ đối diện với gương soi dù đã lìa xa thực tại là một trong những khoảnh khắc ma mị nhất, xóa nhòa biên giới giữa sống và chết:
“Đêm qua nàng đã thác rồi
Sáng nay vẫn thấy nàng ngồi trước gương”
Sự cứu rỗi đến từ việc dám đối diện và lắng nghe bóng tối. Trương Xuân Thiên dẫn dắt độc giả đi sâu vào những vực thẳm chữ để thấy rằng trong bóng tối sâu thẳm nhất luôn tồn tại tia sáng của sự thức tỉnh. Ngay cả những vật thể nhỏ bé nhất cũng tham gia vào nghi thức này: “Viên sỏi nằm dưới bậc hiên ấm dần lên vì gió chảy qua khẽ rung như tim ai bị chạm trúng chỗ mềm”. Đó là lúc con người nhận ra rằng, chúng ta nợ thế giới này một lời thề của sự thấu cảm, lời thề giữ cho linh hồn không bị hóa thạch trước thời gian.
Nhục cảm siêu hình và sự giải phóng năng lượng ngôn ngữ
Một nét đặc sắc không thể không nhắc tới trong tập trường ca "Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người" chính là tính nhục cảm đậm đặc nhưng mang màu sắc siêu hình. Trương Xuân Thiên không viết về nhục cảm theo lối trần tục, anh biến nó thành một tôn giáo của xúc giác, nơi da thịt là đền đài của những ký ức cổ xưa. Hình ảnh rốn nàng như giếng thơi hay tiếng vải cọ vào đầu lưỡi là những ẩn dụ về sự khao khát được chạm tới cốt lõi của tồn tại:
“Rốn nàng như thể giếng thơi
Bao mùa lá rụng vẫn phơi cuộc tình”
Trong các khúc thơ tự do, nhục cảm được giải phóng khỏi những khuôn thước để trở thành năng lượng thuần túy. Những cánh hoa phù dung run lên dữ dội hay tiếng dong riềng rụng trứng trong đêm mưa không chỉ là tả cảnh, mà là sự phản chiếu những cơn sang chấn của linh hồn đang nỗ lực tìm lại bản ngã. Đây là một cuộc "hôn phối" giữa ngôn ngữ và vật chất, nơi chữ nghĩa không còn mô tả thế giới mà chính nó trở thành thế giới, đầy rẫy những ham muốn và sự đau đớn thanh khiết.
Di ngôn của im lặng trong kẽ nứt của kỷ nguyên Người
Tập trường ca "Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người" là một lời thách thức đầy mỹ cảm, đòi hỏi một sự tái thiết hoàn toàn trong nhận thức của người tiếp nhận. Đây không phải là văn bản để giải mã bằng tư duy tuyến tính hay những suy luận logic khô khan mà là một cấu trúc tâm lý động, nơi thời gian bị nén chặt thành những tầng phù sa ký ức và không gian bị nhục cảm hóa đến tận cùng của sự sống.
![]() |
| Nhà thơ Trương Xuân Thiên đạt giải A cuộc thi thơ làng Chùa lần thứ 3. |
Sự trỗi dậy của một "hệ sinh thái tri giác mới" trong tác phẩm đã phản ánh tư duy hậu nhân bản sâu sắc: con người cần học cách lắng nghe tiếng nói của những viên sỏi, để tìm lại sự thăng bằng giữa một thế giới đang không ngừng biến động.
“Ban mai tiếp tục rụng từ xương sườn trái của nàng, mỗi giọt sáng là một nhịp tim bị gỡ ra khỏi lồng ngực. Và khu vườn như một lồng ngực khác rung lên, ẩm, nóng trong thứ nhịp thở không còn thuộc về riêng ai.”
Khi những nốt nhạc cuối cùng lịm dần, không gian thu lại trong một hơi thở dài, vừa mềm mại vừa chân thật đến nao lòng. Chính sự phi lý đã khiến tồn tại trở nên đáng yêu hơn bao giờ hết. Tình yêu vẫn bền bỉ nảy mầm từ những viên sỏi lạnh giá, và trong sự tĩnh lặng ma mị của khu vườn siêu thực, chữ vẫn đang thở một nhịp thở bền bỉ xuyên thấu thời gian. Trương Xuân Thiên đã đưa chúng ta trở về với bản chất đích thực của hiện hữu: mong manh như cánh phù dung và vĩnh cửu như lời thề đã thấm vào máu thịt.
Khép lại thế giới của "Hoa Phù Dung ở kỷ nguyên Người", tác giả không trao cho độc giả một câu trả lời trọn vẹn, mà gửi gắm một hạt giống của sự hoài nghi đầy mỹ cảm. Với ấn bản đầy tâm huyết từ NXB Hội Nhà văn (2025), anh đã hoàn thành sứ mệnh của một kẻ gieo mầm lặng lẽ giữa lòng kỷ nguyên số ồn ào.
Sự khiêm nhường của ngôn ngữ trong tác phẩm chính là lời nhắc nhở rằng: Giữa một thế giới mải miết chạy theo những giá trị hữu hình, thơ ca vẫn là nơi trú ẩn cuối cùng cho những linh hồn còn biết rung động trước một nụ cười tối tăm hay một hơi thở của đá.
Tập trường ca không chiếm lĩnh tâm trí bằng sức mạnh lý trí, mà thấm thấu vào lòng người như một dòng nước ngầm lặng lẽ. Để rồi, từ chính những kẽ nứt của "bê tông linh hồn", một đóa phù dung sẽ tự biết cách nở rộ âm thầm nhưng lộng lẫy đến tận cùng hư vô.