Giá tín chỉ carbon biến động không ngừng, phản ánh những thay đổi trong bối cảnh kinh tế toàn cầu. |
Giá tín chỉ carbon đã trải qua nhiều biến động từ khi hình thành, phản ánh sự phát triển của thị trường carbon và các chính sách khí hậu toàn cầu. Trước khi Nghị định thư Kyoto có hiệu lực vào năm 2005, tín chỉ carbon chưa được giao dịch chính thức, nhưng một số công ty đã bắt đầu thử nghiệm các giao dịch tự nguyện. Trong giai đoạn này, giá cả chưa được ghi nhận cụ thể, nhưng ước tính khoảng từ 1 đến 5 USD mỗi tấn CO2.
Khi EU Emissions Trading Scheme (EU ETS) bắt đầu vào năm 2005, giá tín chỉ carbon đã tăng mạnh, đạt từ 20 đến 30 EUR (khoảng 24 đến 36 USD) mỗi tấn CO2 do nhu cầu cao từ các doanh nghiệp muốn bù đắp phát thải. Năm 2006, giá tiếp tục tăng và có lúc đạt đỉnh khoảng 30 EUR (36 USD) mỗi tấn CO2 do sự khan hiếm tín chỉ trong bối cảnh các quy định chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, vào năm 2008, khủng hoảng tài chính toàn cầu đã khiến giá tín chỉ giảm mạnh, với giá CERs có thể giảm xuống còn 5 USD mỗi tấn CO2 do dư thừa tín chỉ và sự suy giảm nhu cầu.
Trong giai đoạn từ 2009 đến 2012, giá CERs dao động từ 5 đến 10 USD mỗi tấn CO2, trong khi giá EUAs (European Union Allowances) giảm xuống khoảng 5 đến 10 EUR (6 đến 12 USD) mỗi tấn CO2. Từ năm 2013 đến 2017, thị trường carbon bắt đầu phục hồi, với giá EUAs tăng lên khoảng 7 EUR (8 USD) mỗi tấn CO2 vào năm 2013. Đến năm 2015, giá tiếp tục tăng và đạt khoảng 8 đến 10 EUR (9 đến 12 USD) mỗi tấn CO2 nhờ vào sự ổn định trong chính sách. Đến năm 2017, giá EUAs đạt khoảng 5 đến 8 EUR (6 đến 9 USD) mỗi tấn CO2.
Bắt đầu từ năm 2018, giá tín chỉ carbon đã có những bước tăng mạnh mẽ, với giá EUAs dao động từ 15 đến 25 EUR (18 đến 30 USD) mỗi tấn CO2 vào năm 2018. Sang năm 2019, giá tiếp tục tăng và đạt khoảng 25 đến 30 EUR (30 đến 36 USD) mỗi tấn CO2 nhờ vào nhu cầu cao từ các ngành công nghiệp. Đến năm 2021, giá EUAs đạt mức kỷ lục từ 50 đến 80 EUR (60 đến 95 USD) mỗi tấn CO2 do cam kết mạnh mẽ từ EU về mục tiêu khí hậu và giảm phát thải. Đến năm 2023, giá vẫn duy trì ở mức cao, dao động từ 70 đến 100 EUR (85 đến 120 USD) mỗi tấn CO2, phản ánh sự gia tăng nhu cầu và các chính sách khí hậu nghiêm ngặt toàn cầu.
Việc mua tín chỉ carbon có thể thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau, tùy thuộc vào loại tín chỉ và thị trường cụ thể. Người mua có thể sử dụng các sàn giao dịch trực tuyến như Gold Standard Marketplace, Verra Registry hoặc các nền tảng giao dịch carbon khác. Những sàn này cho phép cá nhân và doanh nghiệp dễ dàng giao dịch tín chỉ carbon với mức giá thị trường hiện tại. Ngoài ra, người mua cũng có thể thông qua các tổ chức phi lợi nhuận hoặc dự án phát triển xanh, nơi tín chỉ carbon được phát hành để đổi lấy tài trợ cho các hoạt động bảo vệ môi trường. Các công ty môi giới cũng cung cấp dịch vụ mua bán tín chỉ carbon cho doanh nghiệp và cá nhân, giúp kết nối người mua với người bán một cách hiệu quả.
Công ty đầu tiên thực hiện giao dịch tín chỉ carbon theo cơ chế thị trường chính thức là Công ty Điện lực Statoil (nay là Equinor) của Na Uy. Giao dịch này diễn ra vào năm 2005, khi Statoil mua tín chỉ carbon từ một dự án thuộc cơ chế Phát triển Sạch (CDM) ở Brazil. Giao dịch này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong việc hình thành thị trường tín chỉ carbon toàn cầu. Trước đó, vào năm 2002, British Airways cũng đã mua tín chỉ carbon với mức giá khoảng 4 USD mỗi tấn CO2 qua một dự án CDM, nhưng giao dịch của Statoil được coi là giao dịch chính thức đầu tiên trên thị trường carbon.
Tại Việt Nam, việc mua tín chỉ carbon có thể thực hiện qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm các tổ chức, công ty, và nền tảng trực tuyến. Một số tổ chức và công ty nổi bật trong việc cung cấp tín chỉ carbon bao gồm Verra, Gold Standard, và các tổ chức phi lợi nhuận chuyên về phát triển. Người mua có thể tham khảo các dự án carbon đang hoạt động trong nước thông qua các trang web và báo cáo từ các tổ chức này.
Để mua tín chỉ carbon, người mua cần thực hiện các bước như xác định nhu cầu về số lượng tín chỉ carbon cần bù đắp cho lượng phát thải khí nhà kính, tìm kiếm và nghiên cứu các dự án carbon phù hợp, và đánh giá chất lượng của các dự án đó. Khi đã chọn được dự án, người mua liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tín chỉ để thảo luận về các điều khoản mua bán, bao gồm giá cả, số lượng và phương thức thanh toán. Sau khi thống nhất, người mua và nhà cung cấp ký hợp đồng và thực hiện thanh toán. Cuối cùng, sau khi giao dịch hoàn tất, người mua sẽ nhận được chứng nhận tín chỉ carbon.
Giá tín chỉ carbon tại Việt Nam thường dao động từ 3 đến 8 USD mỗi tấn CO2, tùy thuộc vào loại tín chỉ và dự án cụ thể, với một số dự án lớn hơn có giá lên tới 15 USD hoặc hơn. Tỷ giá USD/VND hiện tại khoảng 24.000 VNĐ cho 1 USD cho phép quy đổi giá tín chỉ carbon mức thấp nhất là 3 USD, tương đương khoảng 72.000 VNĐ mỗi tấn CO2, và mức cao nhất là 8 USD, tương đương khoảng 192.000 VNĐ mỗi tấn CO2.
Như vậy, giá tín chỉ carbon không ngừng biến động, phản ánh sự thay đổi trong các yếu tố kinh tế, chính trị và môi trường. Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tín chỉ carbon bao gồm chính sách khí hậu, cung cầu thị trường, tình hình kinh tế toàn cầu, đầu tư vào công nghệ và tình hình tự nhiên. Các quy định và cam kết về giảm phát thải khí nhà kính từ chính phủ và các tổ chức quốc tế có thể làm tăng hoặc giảm giá tín chỉ. Sự cân bằng giữa lượng tín chỉ carbon được phát hành và nhu cầu từ các doanh nghiệp và tổ chức để bù đắp phát thải cũng đóng vai trò quan trọng. Tình hình kinh tế chung có thể ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính, từ đó tác động đến giá tín chỉ carbon. Sự phát triển và áp dụng công nghệ giảm phát thải cũng có thể ảnh hưởng đến thị trường carbon và giá tín chỉ. Cuối cùng, các yếu tố như thiên tai, biến đổi khí hậu và sự khan hiếm tài nguyên cũng có thể ảnh hưởng đến giá tín chỉ carbon và thị trường môi trường nói chung.
Tín chỉ carbon là gì? |
Mua tín chỉ carbon để làm gì? |
Các loại chứng nhận về tín chỉ carbon |