![]() |
Ảnh minh họa |
Suối Giàng được mệnh danh là “Thủ phủ chè Shan Tuyết cổ thụ của Việt Nam” bởi nơi đây sở hữu một quần thể chè cổ thụ khổng lồ, ước tính lên đến hàng ngàn cây, với tuổi đời từ vài chục đến hàng trăm năm, thậm chí có những cây được cho là có tuổi thọ trên 300 năm. Những cây chè này vươn mình sừng sững giữa độ cao trên 1.400 mét so với mực nước biển, quanh năm được bao phủ bởi mây mù, sương giăng và hưởng trọn khí hậu mát mẻ, trong lành của vùng núi cao.
Chính điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhưng cũng vô cùng lý tưởng này đã tạo nên sự khác biệt cho Chè Tuyết Suối Giàng. Những búp chè non mơn mởn, được bao phủ bởi một lớp lông tơ trắng mịn như tuyết (do đó có tên "Shan Tuyết" - Shan là tên giống chè, Tuyết là chỉ lớp lông trắng), đã hấp thụ tinh hoa của đất trời, gió núi và sương sớm. Đây là điều mà không phải vùng chè nào cũng có được.
Người dân tộc Mông, Dao, Thái sinh sống tại Suối Giàng đã gắn bó với cây chè từ bao đời nay. Với họ, cây chè không chỉ là nguồn sinh kế mà còn là một phần của văn hóa, là biểu tượng của sự trường tồn và gắn kết. Những câu chuyện, truyền thuyết về cây chè cổ thụ được truyền tai nhau qua nhiều thế hệ, tô điểm thêm vẻ huyền bí và linh thiêng cho thứ đặc sản này.
Để làm ra những gói chè Tuyết Suối Giàng thơm ngon, người dân phải trải qua một quy trình chế biến công phu, tỉ mỉ, đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm truyền đời: Thời điểm thu hái chè lý tưởng nhất là vào buổi sáng sớm, khi những giọt sương đêm còn đọng trên búp chè và ánh nắng chưa quá gay gắt. Người dân phải leo lên những cây chè cổ thụ cao lớn, hái từng búp chè non tơ, chỉ hái "một tôm hai lá" (một búp và hai lá non kề nó). Việc thu hái hoàn toàn bằng tay, đòi hỏi sự nhẹ nhàng, cẩn trọng để không làm dập nát búp chè, giữ nguyên lớp tuyết trắng và hương vị tinh khiết. Do địa hình hiểm trở và độ cao của cây chè, việc thu hái tốn rất nhiều công sức.
Sau khi thu hái, chè được trải mỏng trên các nong tre, phơi trong bóng râm hoặc trong nhà để làm héo tự nhiên. Quá trình này giúp giảm bớt lượng nước trong búp chè, làm cho lá chè mềm hơn và chuẩn bị cho các bước chế biến tiếp theo. Thời gian làm héo phải được kiểm soát chặt chẽ để chè không bị khô quá hoặc còn quá ướt.
Sao chè diệt men là bước quyết định đến hương vị và màu sắc của chè. Chè được đưa vào chảo gang lớn, sao trên lửa vừa. Người thợ sao chè phải có kinh nghiệm lâu năm, dùng tay đảo liên tục để lá chè chín đều, không bị cháy. Quá trình sao chè giúp diệt các enzyme có trong lá, ngăn chặn quá trình oxy hóa quá mức, đồng thời tạo ra hương thơm đặc trưng cho chè. Đây là công đoạn đòi hỏi sự khéo léo, cảm nhận tinh tế về nhiệt độ và độ "chín" của chè.
Sau khi sao, chè được chuyển sang công đoạn vò. Vò chè có thể bằng tay hoặc bằng máy vò chuyên dụng. Mục đích của việc vò là làm dập nhẹ các tế bào trong lá chè, giúp tinh chất chè tiết ra dễ dàng hơn khi pha, đồng thời tạo hình cho sợi chè xoăn tít. Đối với chè Tuyết Suối Giàng truyền thống, nhiều hộ gia đình vẫn giữ phương pháp vò tay để kiểm soát chất lượng tốt nhất.
Chè sau khi vò được đem đi sấy khô hoàn toàn. Quá trình sấy có thể bằng cách sao lại trên chảo hoặc dùng lò sấy chuyên dụng ở nhiệt độ thấp để đảm bảo chè khô đều, giòn nhưng vẫn giữ được hương thơm. Cuối cùng, chè được đánh hương (làm thơm) bằng cách sao lại nhanh trên lửa lớn để hương vị được phát huy tối đa.
Tất cả các công đoạn này đều được thực hiện thủ công bởi những người thợ làm chè lành nghề, gắn bó với cây chè từ nhỏ, với bí quyết được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Điều này giải thích tại sao mỗi gói chè Tuyết Suối Giàng đều mang trong mình một câu chuyện, một nét văn hóa độc đáo.
Khi thưởng thức Chè Tuyết Suối Giàng, người ta không chỉ uống trà mà còn cảm nhận được tinh hoa của núi rừng, sự bình yên và vẻ đẹp của thiên nhiên: Nước chè: Trong xanh như ngọc, sánh nhẹ, đôi khi có màu vàng mật ong nếu là chè ủ lâu. Hương thơm: Phức hợp và tinh tế. Ban đầu là hương thơm nhẹ nhàng của hoa rừng, cỏ cây. Khi pha, hương thơm lan tỏa nồng nàn hơn, mang chút ngọt ngào của mật ong rừng, phảng phất hương cốm non và chút khói nhẹ của quá trình sao chè thủ công. Vị trà: Vị chè rất đặc trưng - ngọt hậu, chát nhẹ ban đầu nhưng nhanh chóng chuyển sang vị ngọt sâu lắng, thanh thoát.
Khi uống, cảm giác như có tuyết tan trong miệng, dịu êm và để lại dư vị ngọt ngào rất lâu sau khi nuốt. Chè không hề có vị ngái hay chát gắt. Chính nhờ những đặc điểm về hương, vị và nước trà mà Chè Tuyết Suối Giàng được giới sành trà đánh giá rất cao, sánh ngang với nhiều loại trà nổi tiếng trên thế giới.
Không chỉ là thức uống thưởng thức, Chè Tuyết Suối Giàng còn được biết đến với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe: Thanh nhiệt, giải độc: Chè có tính mát, giúp thanh nhiệt cơ thể, giải khát hiệu quả. Chống oxy hóa: Chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa (polyphenol, EGCG) giúp ngăn ngừa lão hóa, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do. Tăng cường tỉnh táo, tập trung: Hàm lượng theine tự nhiên giúp kích thích hệ thần kinh, tăng cường sự tỉnh táo mà không gây cảm giác bồn chồn. Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp làm dịu dạ dày, hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Giảm cholesterol: Một số nghiên cứu cho thấy chè Shan Tuyết có thể giúp giảm cholesterol xấu trong máu.
Ngày nay, Chè Tuyết Suối Giàng không chỉ là thức uống hàng ngày của người dân địa phương mà còn là món quà ý nghĩa, sang trọng mà du khách tìm mua khi đến Yên Bái. Nó là biểu tượng của sự tinh khiết, của vẻ đẹp hoang sơ và sự cần cù của con người vùng cao.
Chè Tuyết Suối Giàng không chỉ là một loại đặc sản, mà còn là một di sản văn hóa, một viên ngọc quý của núi rừng Tây Bắc. Mỗi tách trà là một câu chuyện về những cây chè cổ thụ sừng sững giữa ngàn mây, về bàn tay khéo léo của người thợ làm trà và về hương vị tinh túy của đất trời. Thưởng thức Chè Tuyết Suối Giàng là trải nghiệm không chỉ bằng vị giác mà còn bằng cả tâm hồn, để cảm nhận sự an yên và nét đẹp trường tồn của vùng đất Yên Bái hùng vĩ./.