Ảnh minh họa. |
Việt Nam sở hữu một vùng biển rộng lớn với nhiều tiềm năng phát triển kinh tế đa dạng. Trước hết, Biển Đông là nguồn cung cấp tài nguyên hải sản phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản. Các loài hải sản có giá trị kinh tế cao như tôm, cá, mực, hải sâm… Biển Đông còn chứa nhiều loại khoáng sản biển quý báu như cát, sỏi, và kim loại quý như titan, kẽm và thậm chí là vàng. Những khoáng sản này có giá trị kinh tế lớn và được sử dụng trong xây dựng, công nghiệp và công trình hạ tầng, không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho đất nước.
Thứ hai, Biển Đông chứa đựng trữ lượng dầu khí lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp liên quan. Hoạt động khai thác dầu khí đã và đang đóng góp một phần không nhỏ vào ngân sách nhà nước.
Thứ ba, vị trí địa lý của Biển Đông nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch, kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành vận tải biển. Các cảng biển của Việt Nam có tiềm năng trở thành các trung tâm trung chuyển hàng hóa quan trọng trong khu vực, thúc đẩy giao thương quốc tế và hội nhập kinh tế.
Thứ tư, Biển Đông sở hữu nhiều bãi biển đẹp, đảo và quần đảo với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, là tiềm năng to lớn cho phát triển du lịch biển. Du lịch biển không chỉ mang lại nguồn thu nhập cho người dân địa phương mà còn góp phần quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
Cuối cùng, Biển Đông còn là nơi tập trung đa dạng sinh học biển phong phú với nhiều hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển… Đây là cơ sở cho phát triển các hoạt động nghiên cứu khoa học, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái.
Bên cạnh những tiềm năng to lớn, kinh tế biển Việt Nam cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ. Trước hết, tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông diễn biến phức tạp, tiềm ẩn nguy cơ xung đột, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và an ninh quốc gia. Việc bảo vệ chủ quyền biển đảo là một nhiệm vụ cấp bách và lâu dài.
Thứ hai, hoạt động khai thác tài nguyên biển chưa thực sự bền vững, còn tình trạng khai thác quá mức, hủy hoại môi trường. Ô nhiễm môi trường biển do các hoạt động kinh tế trên đất liền và trên biển ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản.
Thứ ba, cơ sở hạ tầng phục vụ kinh tế biển còn yếu kém, đặc biệt là hệ thống cảng biển, giao thông kết nối và dịch vụ hậu cần. Nguồn nhân lực cho các ngành kinh tế biển còn thiếu về số lượng và chất lượng, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển.
Thứ tư, biến đổi khí hậu và nước biển dâng đang tác động tiêu cực đến vùng ven biển và các hoạt động kinh tế biển. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, xâm nhập mặn ngày càng gia tăng, gây thiệt hại lớn cho kinh tế và đời sống của người dân ven biển.
Để phát huy tối đa tiềm năng và vượt qua những thách thức, Việt Nam cần có một chiến lược phát triển kinh tế biển bền vững, dựa trên các nguyên tắc sau:
Phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền biển đảo: Kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, đồng thời tăng cường năng lực thực thi pháp luật trên biển.
Phát triển kinh tế biển dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ: Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học biển, ứng dụng công nghệ tiên tiến vào khai thác, nuôi trồng và chế biến hải sản, khai thác tài nguyên, phát triển năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường biển.
Phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường: Quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác tài nguyên biển, kiểm soát ô nhiễm môi trường biển, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Phát triển kinh tế biển gắn kết với phát triển kinh tế - xã hội của các vùng ven biển: Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo việc làm và cải thiện đời sống của người dân ven biển.
Tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý và phát triển biển: Tham gia các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế về biển, chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ, giải quyết các vấn đề liên quan đến biển một cách hòa bình và hợp tác.
Biên giới biển của Việt Nam trên Biển Đông được xác định bởi luật biển quốc tế và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển. Lãnh hải của Việt Nam kéo dài từ đường cơ sở lãnh thổ, nơi mà nước biển đạt độ sâu 12 hải lý (khoảng 22,2 km), và khu vực kinh tế đặc quyền (EEZ) kéo dài từ lãnh hải. Quyền kiểm soát và tài nguyên: Việt Nam có quyền kiểm soát và quản lý các hoạt động trong lãnh hải và EEZ của mình, bao gồm khai thác tài nguyên tự nhiên như cá, dầu khí, và khoáng sản.
Biển Đông có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và an ninh của Việt Nam. Việc khai thác hiệu quả và bền vững tiềm năng của Biển Đông đòi hỏi sự nỗ lực của toàn xã hội, sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và sự tham gia của cộng đồng. Với một chiến lược phát triển đúng đắn và sự quyết tâm cao, Việt Nam có thể biến tiềm năng của Biển Đông thành động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước./.