![]() |
Sản phẩm trà xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là nguyên liệu thô với giá trị thấp do thiếu hụt về kinh nghiệm và công nghệ chế biến. (Ảnh minh họa) |
1. Hiện trạng xuất khẩu trà xanh thô tại Việt Nam: tăng trưởng dựa trên sản lượng
Việt Nam đã khẳng định được vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu trà xanh hàng đầu trên thế giới, đóng góp một phần không nhỏ vào sản lượng trà toàn cầu. Số liệu từ Vietnam News (2024) cho thấy, trong chín tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã đạt cột mốc xuất khẩu ấn tượng, trên 108.000 tấn trà, mang về kim ngạch 189 triệu USD. Tuy nhiên, nếu phân tích cụ thể về cơ cấu xuất khẩu cho thấy rằng phần lớn sản lượng này là trà xanh ở dạng thô hoặc mới chỉ qua sơ chế. Mô hình xuất khẩu này, dù mang lại nguồn thu ngoại tệ nhất định, nhưng lại bộc lộ nhiều hạn chế về mặt kinh tế. Giá trị gia tăng thu được trên mỗi đơn vị sản phẩm còn thấp, lợi nhuận chủ yếu thuộc về các nhà nhập khẩu và chế biến ở các quốc gia khác.
Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô cũng khiến ngành trà Việt Nam dễ bị tổn thương trước những biến động về giá cả trên thị trường quốc tế, cũng như sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có chi phí sản xuất thấp hơn. Hơn nữa, việc thiếu đầu tư vào chế biến sâu đồng nghĩa với việc Việt Nam đang bỏ lỡ cơ hội tạo ra nhiều việc làm hơn trong nước và phát triển một ngành công nghiệp trà hoàn chỉnh, có khả năng mang lại lợi nhuận bền vững hơn trong dài hạn. Xu hướng toàn cầu hiện nay đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các sản phẩm nông nghiệp chế biến, có giá trị dinh dưỡng và tiện lợi cao, đòi hỏi Việt Nam phải có những thay đổi chiến lược để không bị tụt lại phía sau trong cuộc đua cạnh tranh này.
![]() |
Liệu doanh nghiệp Việt Nam có dũng khí “đá sân khách” khi cạnh tranh với các thương hiệu matcha Nhật Bản? (Ảnh minh họa). |
2. Bột matcha: Giải pháp chiến lược đột phá cho ngành xuất khẩu trà xanh Việt Nam
Trong bối cảnh đó, việc phát triển ngành công nghiệp chế biến bột matcha từ nguồn lá trà xanh chất lượng cao của Việt Nam được xem xét là giải pháp chiến lược đầy tiềm năng để khắc phục những hạn chế của mô hình xuất khẩu hiện tại. Matcha, với quy trình sản xuất công phu từ khâu chọn giống, chăm sóc đặc biệt (che phủ trước thu hoạch), đến chế biến tỉ mỉ (hấp, sấy khô, nghiền mịn bằng cối đá granite), không chỉ là một loại trà mà còn là một sản phẩm mang giá trị văn hóa và dinh dưỡng cao. Theo nghiên cứu, matcha chứa hàm lượng chất chống oxy hóa vượt trội, đặc biệt là EGCG, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính (AARP, 2024). Bên cạnh đó, hàm lượng L-theanine trong matcha còn giúp tăng cường sự tập trung và giảm căng thẳng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần (EatingWell, 2025).
Báo cáo từ Fact.MR (2024) dự đoán thị trường matcha sẽ đạt giá trị gần 7 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng hàng năm gần 10%, cho thấy một dư địa thị trường rộng lớn mà Việt Nam có thể khai thác. Việc chuyển hướng sang sản xuất và xuất khẩu matcha sẽ mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho Việt Nam. Giá trị xuất khẩu của bột matcha cao hơn nhiều so với trà xanh thô, giúp tăng doanh thu ngoại tệ và cải thiện cán cân thương mại. Hơn nữa, quá trình xây dựng ngành công nghiệp matcha sẽ tạo ra nhiều việc làm trong các khâu sản xuất, chế biến và phân phối, góp phần phát triển kinh tế địa phương và nâng cao đời sống người dân. Ngoài ra, việc xuất khẩu một sản phẩm chất lượng cao như matcha sẽ giúp xây dựng hình ảnh tích cực cho nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, tạo tiền đề cho việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu khác từ trà và các loại nông sản khác. Tuy nhiên, yêu cầu về chất lượng lá trà đầu vào cho sản xuất matcha rất cao, đòi hỏi phải có quy trình canh tác hữu cơ và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Quy trình chế biến matcha cũng đòi hỏi công nghệ hiện đại và kỹ năng chuyên môn cao. Bên cạnh đó, việc cạnh tranh với các nước đã có truyền thống sản xuất matcha lâu đời như Nhật Bản đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải có chiến lược xây dựng thương hiệu và marketing hiệu quả.
Để vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, chuyển giao công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia cho sản xuất matcha. Sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua các chính sách khuyến khích đầu tư vào chế biến sâu, xúc tiến thương mại và bảo hộ thương hiệu cũng đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa tiềm năng của ngành công nghiệp matcha Việt Nam.
Việc chuyển đổi từ xuất khẩu trà xanh thô sang đẩy mạnh chế biến, xuất khẩu bột matcha tuy chứa đựng nhiều thách thức và rủi ro trên nhiều phương diện như tài chính, nhân lực và công nghệ, nhưng sẽ là một bước đi chiến lược quan trọng để nâng cao giá trị gia tăng và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành trà Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. /.