Thứ hai 25/08/2025 02:26Thứ hai 25/08/2025 02:26 Hotline: 0326.050.977Hotline: 0326.050.977 Email: toasoan@tapchihuucovietnam.vnEmail: [email protected]

Tag

Những thách thức và hành trình trong chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam

Tăng
aa
Giảm
Chia sẻ Facebook
Bình luận
In bài viết
Một chuỗi nông sản xuất khẩu là một hệ thống phức tạp, liên kết từ người nông dân sản xuất nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng ở thị trường nước ngoài. Để một sản phẩm nông nghiệp Việt Nam có thể vươn ra thế giới, nó phải trải qua nhiều công đoạn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của nhiều chủ thể và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
Những thách thức và hành trình trong chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam
Ảnh minh họa

Một chuỗi nông sản xuất khẩu điển hình thường bao gồm các thành phần sau:

- Sản xuất nông nghiệp (Nông hộ/Hợp tác xã/Doanh nghiệp nông nghiệp): Đây là khâu đầu tiên và quan trọng nhất, nơi tạo ra nguyên liệu thô. Để sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, khâu sản xuất phải tuân thủ các quy trình canh tác bền vững, an toàn như GlobalGAP, VietGAP, Organic. Việc sử dụng giống chất lượng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đúng liều lượng, đúng thời điểm là cực kỳ cần thiết để đảm bảo không có dư lượng hóa chất vượt ngưỡng cho phép.

- Thu hoạch và sơ chế: Sau khi thu hoạch, nông sản cần được sơ chế ngay lập tức để duy trì chất lượng. Các công đoạn này bao gồm làm sạch, phân loại, cắt tỉa, và đóng gói sơ bộ. Việc này đòi hỏi kỹ thuật và trang thiết bị phù hợp để tránh làm dập nát, hư hỏng sản phẩm.

- Đóng gói và bảo quản: Đóng gói là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Bao bì không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn cung cấp thông tin về sản phẩm, nguồn gốc, và các chứng nhận chất lượng. Các yêu cầu về bao bì có thể khác nhau tùy thuộc vào thị trường nhập khẩu. Bảo quản cũng là một khía cạnh quan trọng, đặc biệt với nông sản tươi sống. Các phương pháp như làm lạnh, cấp đông, kiểm soát khí quyển (CA storage) giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.

- Vận chuyển nội địa: Sau khi đóng gói, sản phẩm được vận chuyển từ vùng sản xuất đến các cảng biển hoặc sân bay để xuất khẩu. Việc này đòi hỏi đội ngũ vận tải chuyên nghiệp và các phương tiện phù hợp (ví dụ: xe tải lạnh cho nông sản tươi) để đảm bảo hàng hóa đến điểm tập kết an toàn và kịp thời.

- Xuất khẩu (Doanh nghiệp xuất khẩu/Thương lái): Đây là khâu mà doanh nghiệp xuất khẩu đóng vai trò trung gian, kết nối sản phẩm với thị trường quốc tế. Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định về xuất nhập khẩu, thuế quan, và các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm của từng quốc gia. Họ cũng chịu trách nhiệm về các thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế và thanh toán quốc tế.

- Vận chuyển quốc tế: Nông sản được vận chuyển bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ đến nước nhập khẩu. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và khoảng cách, việc lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và giảm chi phí. Đối với nông sản tươi, vận chuyển lạnh là bắt buộc.

- Nhập khẩu và phân phối tại thị trường nước ngoài: Tại nước nhập khẩu, sản phẩm phải trải qua quá trình thông quan và kiểm tra chất lượng theo quy định của nước sở tại. Sau đó, các nhà nhập khẩu hoặc nhà phân phối sẽ đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng thông qua các kênh như siêu thị, chợ đầu mối, nhà hàng, hoặc các nền tảng thương mại điện tử.

Mặc dù tiềm năng lớn, chuỗi nông sản xuất khẩu của Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức: Sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam còn manh mún, quy mô nhỏ, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều và khó kiểm soát. Nhiều nông sản chưa đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs) của các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản. Tỷ lệ nông sản đạt các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, HACCP, ISO còn thấp, gây khó khăn trong việc thâm nhập các thị trường cao cấp.

- Công nghệ và cơ sở hạ tầng: Việc bảo quản, chế biến sâu còn yếu kém, dẫn đến tỷ lệ hao hụt lớn sau thu hoạch và giảm giá trị sản phẩm. Hệ thống kho lạnh, vận chuyển lạnh chưa phát triển đồng bộ, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản tươi sống trong quá trình vận chuyển. Chi phí vận chuyển và logistics ở Việt Nam còn cao so với các nước trong khu vực, làm giảm sức cạnh tranh của nông sản xuất khẩu.

- Thông tin thị trường và kết nối: Người nông dân và thậm chí một số doanh nghiệp chưa nắm bắt đầy đủ thông tin về nhu cầu, xu hướng, và các rào cản kỹ thuật của thị trường xuất khẩu. Sự liên kết giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến và doanh nghiệp xuất khẩu còn lỏng lẻo, thiếu tính bền vững. Các doanh nghiệp Việt Nam đôi khi còn yếu trong đàm phán hợp đồng, xây dựng thương hiệu và tiếp cận trực tiếp các nhà phân phối lớn ở nước ngoài. Mặc dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng việc triển khai đôi khi còn chậm hoặc thiếu tính đồng bộ, chưa tạo được động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp và nông dân. Ngân sách dành cho hoạt động xúc tiến thương mại nông sản còn hạn chế, chưa đủ để quảng bá thương hiệu nông sản Việt Nam ra thế giới.

Để vượt qua các thách thức và đẩy mạnh xuất khẩu nông sản, cần tập trung vào các giải pháp sau: Khuyến khích và hỗ trợ nông dân, hợp tác xã áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, Organic và các tiêu chuẩn quốc tế khác ngay từ khâu sản xuất. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, kiểm soát dư lượng hóa chất và các chất cấm trong nông sản. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với yêu cầu của thị trường xuất khẩu.

Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các dây chuyền sơ chế, bảo quản, chế biến sâu hiện đại để giảm tổn thất và gia tăng giá trị sản phẩm. Phát triển chuỗi cung ứng lạnh đồng bộ từ vùng sản xuất đến cảng xuất khẩu, đảm bảo chất lượng nông sản tươi sống. Xây dựng các trung tâm logistics tập trung, tích hợp kho bãi, dịch vụ vận tải, kiểm định chất lượng để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

- Nâng cao năng lực kết nối và thông tin thị trường: Khuyến khích mô hình liên kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến, doanh nghiệp xuất khẩu, và nhà phân phối. Thiết lập các kênh thông tin chính xác, kịp thời về nhu cầu, xu hướng, giá cả, và các rào cản kỹ thuật của các thị trường xuất khẩu. Tăng cường hoạt động quảng bá, xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt Nam tại các thị trường quốc tế thông qua các hội chợ, triển lãm, và kênh trực tuyến.

Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng đàm phán, quản lý chất lượng, marketing quốc tế cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Ban hành các chính sách khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, chế biến sâu, và phát triển logistics. Rà soát, cắt giảm các thủ tục không cần thiết để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu. Tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết để mở rộng thị trường và giảm thuế quan.

Chuỗi nông sản xuất khẩu là một trụ cột quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Để nông sản Việt Nam thực sự vươn xa và chiếm lĩnh các thị trường quốc tế, cần có một chiến lược tổng thể, đồng bộ từ khâu sản xuất, chế biến, đến khâu tiêu thụ. Sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân, cùng với việc đầu tư vào công nghệ, chất lượng và thông tin thị trường sẽ là chìa khóa để nâng tầm vị thế của nông sản Việt Nam trên bản đồ nông nghiệp thế giới./.

Bài liên quan

CÁC TIN BÀI KHÁC

Quan niệm sai lầm về kim loại nặng và dư lượng hóa chất sẽ "bay hơi" khi chế biến

Quan niệm sai lầm về kim loại nặng và dư lượng hóa chất sẽ "bay hơi" khi chế biến

Trong cuộc sống hàng ngày, không ít người vẫn còn giữ quan niệm rằng các chất độc hại như kim loại nặng và dư lượng hóa chất trong lương thực, thực phẩm sẽ tự động mất đi hoặc giảm thiểu đáng kể trong quá trình chế biến (nấu, luộc, chiên, xào, nướng...). Đây là một quan niệm cực kỳ sai lầm và tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng. Thực tế khoa học đã chứng minh rằng, dù một số loại hóa chất có thể bị phân hủy phần nào, nhưng phần lớn kim loại nặng và nhiều loại dư lượng hóa chất khác vẫn tồn tại, thậm chí còn tập trung cao hơn sau quá trình chế biến.
Phân hóa học: Lợi ích ngắn hạn và hậu quả lâu dài

Phân hóa học: Lợi ích ngắn hạn và hậu quả lâu dài

Khi dân số toàn cầu không ngừng tăng trưởng, nhu cầu lương thực ngày càng cấp thiết đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp hiện đại, trong đó phân bón hóa học đóng vai trò trung tâm. Được tổng hợp từ các nguyên tố vô cơ, phân hóa học (phân vô cơ) cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng cần thiết như Đạm (N), Lân (P), Kali (K) cùng các vi lượng, giúp cây trồng phát triển nhanh chóng và cho năng suất cao vượt trội. Tuy nhiên, đằng sau những lợi ích tức thời và rõ rệt ấy, việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách phân hóa học đã và đang đặt ra những thách thức nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến độ phì nhiêu bền vững của đất - nền tảng của mọi hoạt động nông nghiệp.
6 bước ủ phân hữu cơ từ phân chuồng

6 bước ủ phân hữu cơ từ phân chuồng

Sử dụng men vi sinh phối hợp với phụ phẩm trong trồng trọt, chăn nuôi tạo thành nguồn phân hữu cơ hiệu quả là cách làm mà nhiều nông dân đang triển khai thực hiện.
Chứng nhận hữu cơ trong nông nghiệp: Nền tảng của lòng tin và sự phát triển bền vững

Chứng nhận hữu cơ trong nông nghiệp: Nền tảng của lòng tin và sự phát triển bền vững

Ngành nông nghiệp hữu cơ đã và đang chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc trên toàn cầu, không chỉ vì lợi ích về sức khỏe con người mà còn vì cam kết bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và uy tín của các sản phẩm hữu cơ, vai trò của các tổ chức chứng nhận hữu cơ là không thể thiếu. Họ chính là những "người gác cổng" đáng tin cậy, xác minh rằng các trang trại và nhà sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn hữu cơ đã được thiết lập.
Phát triển nông nghiệp bền vững nhờ trồng dừa hữu cơ

Phát triển nông nghiệp bền vững nhờ trồng dừa hữu cơ

Mô hình trồng dừa hữu cơ gắn với tiêu chuẩn xuất khẩu, nhiều nông hộ ở tỉnh Vĩnh Long đã thoát nghèo bền vững, vươn lên làm giàu.
Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 3: Những lợi ích khi tham gia chứng nhận PGS

Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 3: Những lợi ích khi tham gia chứng nhận PGS

Không chỉ cung cấp chứng nhận bảo đảm sự an toàn, được đánh giá bởi nhiều cá nhân và tổ chức liên quan trực tiếp đến việc giám sát, cam kết chất lượng sản phẩm khi cung cấp ra thị trường. Hệ thống PGS, còn mang lại nhiều giá trị lợi ích thiết thực cho các bên tham gia nhằm hỗ trợ mở rộng sản xuất và kết nối thị trường, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững.
Đẩy mạnh phát triển cây dược liệu quý: Tiềm năng lớn dưới tán rừng tự nhiên

Đẩy mạnh phát triển cây dược liệu quý: Tiềm năng lớn dưới tán rừng tự nhiên

Trồng cây thảo dược quý dưới tán rừng tự nhiên đang là hướng đi mới, bền vững, tạo ra nhiều giá trị kinh tế cao trong những năm gần đây ở các khu vực miền núi. Việc trồng dược liệu dưới tán rừng tạo công ăn việc làm, phát triển kinh tế cho nhân dân mà còn giảm tải sự phụ thuộc vào rừng tự nhiên, giúp khai thác, bảo vệ hệ sinh thái rừng một cách bền vững.
Chàng trai người Tày theo đuổi trà hữu cơ

Chàng trai người Tày theo đuổi trà hữu cơ

Tốt nghiệp đại học rồi lấy bằng thạc sĩ, cơ hội làm việc tại phố thị rộng mở nhưng anh Hoàng Văn Tuấn quyết định trở về quê phát triển cây chè theo hướng hữu cơ, kết hợp với du lịch trải nghiệm đồi chè. Trái ngọt đã đến với anh sau nhiều năm kiên trì, bên bỉ với những giọt mồ hôi mặn chát đã lăn trên má.
Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 1: Những bước đi đầu tiên gắn liền với chứng nhận PGS

Hành trình phát triển nông nghiệp hữu cơ - Kỳ 1: Những bước đi đầu tiên gắn liền với chứng nhận PGS

PGS là chứng nhận đảm bảo sản phẩm được sản xuất tuân theo các quy trình của sản xuất. Hiểu một cách đơn giản, PGS là hệ thống chứng nhận sản xuất nông nghiệp theo các nguyên tắc và quy chuẩn hữu cơ, được thống nhất với sự tham gia của nhiều bên trong chuỗi sản xuất – cung ứng – tiêu thụ.
Hợp tác xã Trà Ngọc Hân: Ngọt ngào hương vị và giá trị trà Việt

Hợp tác xã Trà Ngọc Hân: Ngọt ngào hương vị và giá trị trà Việt

Nằm trên địa bàn Phúc Xuân nay là xã Đại Phúc, vùng lõi của đất chè Tân Cương Thái Nguyên, một miền quê trù phú dưới chân Tam Đảo, nơi được mệnh danh là "thủ phủ trà Việt", Hợp tác xã Trà Ngọc Hân không chỉ là một cái tên quen thuộc trong ngành trà mà còn là biểu tượng của sự nỗ lực không ngừng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị của cây chè. Với cam kết về chất lượng, sự minh bạch trong sản xuất và tâm huyết với nghề, Hợp tác xã Ngọc Hân đã và đang góp phần nâng tầm thương hiệu trà Thái Nguyên trên bản đồ ẩm thực trong và ngoài nước.
Thiên đường Hữu cơ Eifel: Nơi đất mẹ được trân trọng

Thiên đường Hữu cơ Eifel: Nơi đất mẹ được trân trọng

Ẩn mình giữa những ngọn đồi xanh mướt và những khu rừng rậm rạp của vùng núi Eifel phía tây nước Đức, một phong trào nông nghiệp lặng lẽ nhưng mạnh mẽ đã bén rễ và nở rộ. Nơi đây không chỉ là một vùng đất với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ mà còn là một hình mẫu tiêu biểu cho sự phát triển nông nghiệp hữu cơ bền vững, nơi mà đất màu được xem như một kho báu vô giá và được chăm sóc bằng tất cả sự tận tâm.
Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 4: Nơi hội tụ lúa, rươi, cua, cáy ở Minh Tân

Theo dấu chân những người làm lúa sạch - Bài 4: Nơi hội tụ lúa, rươi, cua, cáy ở Minh Tân

Thái Bình, mảnh đất được mệnh danh là "quê lúa" của Việt Nam, luôn ẩn chứa những câu chuyện thú vị về nông nghiệp và văn hóa địa phương. Nằm trong lòng tỉnh Thái Bình, Hợp tác xã Nông nghiệp Minh Tân thuộc huyện Kiến Xương là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đổi mới, nơi những sản vật đặc trưng như lúa, rươi, cua và cáy đã trở thành niềm tự hào của người dân và là nguồn sống bền vững.
XEM THÊM
Based on MasterCMS Ultimate Edition 2025 v2.9
Quay về đầu trang
Giao diện máy tính