![]() |
Than đá được khai thác trong các mỏ than nằm sâu trong lòng đất |
Tuy nhiên, việc sử dụng năng lượng hóa thạch cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và đặt ra bài toán cấp bách về chuyển dịch năng lượng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về năng lượng hóa thạch, bao gồm nguồn gốc, vai trò, tác động và những thách thức trong quá trình chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Năng lượng hóa thạch được hình thành từ quá trình phân hủy xác động thực vật trong hàng triệu năm dưới lòng đất. Dưới áp suất và nhiệt độ cao, các chất hữu cơ này biến đổi thành than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên. Than đá chủ yếu được sử dụng để sản xuất điện trong các nhà máy nhiệt điện. Dầu mỏ được chế biến thành xăng, dầu diesel, dầu mazut và nhiều sản phẩm hóa dầu khác, phục vụ cho giao thông vận tải, công nghiệp và hóa chất. Khí tự nhiên được sử dụng trong sản xuất điện, sưởi ấm và làm nguyên liệu cho ngành công nghiệp hóa chất.
Trong suốt lịch sử phát triển, năng lượng hóa thạch đã mang lại nhiều lợi ích to lớn. Chúng cung cấp nguồn năng lượng ổn định và dồi dào, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Giá thành của năng lượng hóa thạch tương đối rẻ, giúp giảm chi phí sản xuất và sinh hoạt. Cơ sở hạ tầng khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch đã được xây dựng và phát triển rộng khắp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp năng lượng.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, việc sử dụng năng lượng hóa thạch cũng gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường. Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn khí nhà kính, bao gồm carbon dioxide (CO2), methane (CH4) và nitrous oxide (N2O). Các khí này góp phần vào hiệu ứng nhà kính, làm Trái Đất nóng lên và gây ra biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu dẫn đến nhiều hệ lụy khôn lường, như mực nước biển dâng cao, các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến đời sống con người và hệ sinh thái.
![]() |
Xăng và dầu diesel là nhiên liệu chính trong ngành giao thông vận tải |
Ngoài ra, việc khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch cũng gây ra ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước. Khai thác than đá có thể gây ô nhiễm đất và nước do nước thải mỏ và bụi than. Rò rỉ dầu mỏ có thể gây ô nhiễm biển và các hệ sinh thái ven biển, ảnh hưởng đến đời sống sinh vật biển và hoạt động kinh tế của con người. Khói thải từ các nhà máy nhiệt điện và phương tiện giao thông gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, gây ra các bệnh về đường hô hấp và tim mạch.
Nguồn cung năng lượng hóa thạch cũng không phải là vô hạn. Trữ lượng than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên đang dần cạn kiệt. Việc khai thác các nguồn năng lượng này ngày càng khó khăn và tốn kém hơn. Sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch cũng tạo ra sự bất ổn về an ninh năng lượng, đặc biệt đối với các quốc gia phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
Nhận thức được những tác động tiêu cực của năng lượng hóa thạch, cộng đồng quốc tế đang nỗ lực chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn và bền vững hơn. Năng lượng tái tạo, bao gồm năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy điện, năng lượng sinh khối và năng lượng địa nhiệt, đang ngày càng được quan tâm và đầu tư phát triển. Các nguồn năng lượng này không thải ra khí nhà kính trong quá trình vận hành, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
Việc chuyển dịch sang năng lượng tái tạo cũng mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội. Nó tạo ra việc làm mới trong các ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng và tăng cường an ninh năng lượng. Năng lượng tái tạo cũng có thể được phân bố rộng rãi, giúp cung cấp năng lượng cho các vùng sâu vùng xa, nơi khó tiếp cận với lưới điện quốc gia.
![]() |
Nhiên liệu hóa thạch tác nhân gây ô nhiễm không khí |
Tuy nhiên, quá trình chuyển dịch sang năng lượng tái tạo cũng gặp phải nhiều thách thức. Chi phí đầu tư ban đầu cho các dự án năng lượng tái tạo còn cao. Tính ổn định của nguồn cung năng lượng tái tạo phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (ánh nắng mặt trời, gió). Cần có sự đầu tư vào hệ thống lưu trữ năng lượng để đảm bảo nguồn cung ổn định. Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chính sách, quy hoạch và đầu tư để thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng.
Tại Việt Nam, việc sử dụng năng lượng hóa thạch vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang nỗ lực phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió. Quy hoạch điện VIII đã đặt mục tiêu tăng cường tỷ trọng năng lượng tái tạo trong cơ cấu năng lượng. Chính phủ cũng đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Việc chuyển dịch sang năng lượng tái tạo là một xu thế tất yếu của thời đại. Nó đòi hỏi sự nỗ lực và hợp tác của tất cả các quốc gia, chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Việc đầu tư vào công nghệ, chính sách hỗ trợ và nâng cao nhận thức cộng đồng là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Chỉ có bằng cách chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch và bền vững, chúng ta mới có thể bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu và xây dựng một tương lai bền vững cho hành tinh./.