![]() |
| Quang cảnh Hội thảo “Chiến lược phát triển năng lượng sạch và khung đầu tư cho các khu công nghiệp cấp tỉnh” với sự tham dự của đại diện các bộ, ngành, tổ chức quốc tế, chuyên gia và doanh nghiệp. |
Trong bối cảnh đó, sáng 30/12, Bộ Tài chính phối hợp với Chương trình Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Đông Nam Á (ETP) do UNOPS triển khai đã tổ chức Hội thảo “Chiến lược phát triển năng lượng sạch và khung đầu tư cho các khu công nghiệp cấp tỉnh”. Hội thảo được xem là diễn đàn chính sách quan trọng, nơi các cơ quan quản lý, chuyên gia, tổ chức quốc tế và cộng đồng doanh nghiệp cùng nhìn lại thực trạng, nhận diện điểm nghẽn và đề xuất giải pháp cho quá trình chuyển dịch năng lượng gắn với khu công nghiệp tại Việt Nam.
Phát biểu tại hội thảo, ông Trương Minh – Phó Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính) nhấn mạnh rằng, trong tiến trình phát triển bền vững, năng lượng sạch ngày càng được xác định là một trong những trụ cột cốt lõi của tăng trưởng xanh. Đối với Việt Nam, khu công nghiệp không chỉ đóng vai trò đầu tàu tăng trưởng, đóng góp lớn cho xuất khẩu và ngân sách, mà còn là khu vực có mức tiêu thụ năng lượng tập trung rất cao.
![]() |
| Ông Trương Minh – Phó Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính) phát biểu tại Hội thảo “Chiến lược phát triển năng lượng sạch và khung đầu tư cho các khu công nghiệp cấp tỉnh”. |
Theo ông Trương Minh, việc phát triển năng lượng sạch trong các khu công nghiệp không đơn thuần nhằm đáp ứng mục tiêu môi trường, mà còn mang ý nghĩa chiến lược trong việc nâng cao chất lượng tăng trưởng và năng lực cạnh tranh quốc gia. Đây là yếu tố then chốt để thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao, đặc biệt từ các tập đoàn đa quốc gia ngày càng đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy quá trình triển khai năng lượng sạch trong các khu công nghiệp hiện vẫn gặp nhiều thách thức, từ sự thiếu đồng bộ giữa quy hoạch năng lượng và quy hoạch khu công nghiệp, khoảng trống chính sách, cho đến cơ chế huy động và phân bổ nguồn lực tài chính, nhất là vốn tư nhân. Điều này đòi hỏi phải sớm hoàn thiện khung chính sách ổn định, minh bạch và có tính dự báo cao, tạo niềm tin cho doanh nghiệp và nhà đầu tư dài hạn.
Một trong những nội dung thu hút nhiều trao đổi tại hội thảo là phát triển điện mặt trời trong khu công nghiệp – đặc biệt là điện mặt trời mái nhà. Theo ông Nguyễn Thái Sơn, Phó Chủ tịch Thường trực Hiệp hội Năng lượng Việt Nam, Việt Nam có lợi thế đáng kể để phát triển loại hình này, song cần cách tiếp cận linh hoạt theo vùng miền.
![]() |
| Ông Nguyễn Thái Sơn – Phó Chủ tịch Thường trực Hiệp hội Năng lượng Việt Nam trình bày tham luận về phát triển điện mặt trời và hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS) trong khu công nghiệp giai đoạn 2025–2035. |
Miền Nam sở hữu cường độ bức xạ mặt trời cao và tập trung nhiều khu công nghiệp quy mô lớn; miền Bắc tuy bức xạ thấp hơn nhưng lại gắn với các trung tâm cảng biển và công nghiệp chế biến; miền Trung có tiềm năng tốt song chịu tác động mạnh của điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Do đó, chiến lược phát triển điện mặt trời khu công nghiệp cần được phân vùng ưu tiên, tránh áp dụng một mô hình cứng nhắc cho mọi địa phương.
Theo số liệu của Bộ Công Thương, hiện cả nước có 431 khu công nghiệp và hơn 1.000 cụm công nghiệp; trong tương lai gần, dự kiến sẽ bổ sung thêm hàng trăm khu công nghiệp mới và mở rộng. Dù công suất điện mặt trời mái nhà trong khu công nghiệp hiện mới đạt hơn 3.200 MW, tiềm năng kỹ thuật được đánh giá có thể vượt 40.000 MWp, và khả năng triển khai đến năm 2030 có thể đạt khoảng 20.000 MWp.
Điện mặt trời mái nhà không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng, ổn định sản xuất trong giờ cao điểm mà còn góp phần xây dựng hình ảnh “khu công nghiệp xanh”, gia tăng sức hấp dẫn trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI ngày càng dựa nhiều vào tiêu chí phát triển bền vững.
Hội thảo ghi nhận nhiều tham luận chuyên sâu, phản ánh cả góc nhìn vĩ mô lẫn kinh nghiệm triển khai thực tiễn. Ông Nguyễn Thái Sơn trình bày tham luận về phát triển điện mặt trời kết hợp hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS) trong khu công nghiệp giai đoạn 2025–2035, nhấn mạnh vai trò của công nghệ lưu trữ trong việc giảm áp lực cho lưới điện và nâng cao hiệu quả vận hành.
Từ góc độ chính sách, Tiến sĩ Nguyễn Ngọc Thủy – Điều phối viên quốc gia UNOPS/ETP tại Việt Nam – nhấn mạnh yêu cầu xây dựng khung chính sách đồng bộ giữa phát triển khu công nghiệp và quy hoạch năng lượng quốc gia, đồng thời khẳng định vai trò của hợp tác quốc tế trong hỗ trợ chuyển dịch năng lượng công bằng và hiệu quả.
Ở cấp địa phương, kinh nghiệm của Đà Nẵng được xem là điểm nhấn đáng chú ý. Theo bà Đoàn Thị Ngọc Thủy, Ban Quản lý Khu công nghệ cao và các Khu công nghiệp Đà Nẵng, thành phố hiện là địa phương duy nhất tại miền Trung thí điểm mô hình khu công nghiệp sinh thái, tiêu biểu là Khu công nghiệp Hòa Khánh. Giai đoạn 2016–2021, mô hình này đã hỗ trợ hàng chục doanh nghiệp triển khai các giải pháp sản xuất sạch hơn, hình thành liên kết cộng sinh công nghiệp, qua đó tiết kiệm chi phí và giảm tác động môi trường.
Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy nhiều khu công nghiệp “nâu” sau hơn hai thập kỷ vận hành đang đối mặt với hạ tầng xuống cấp, công nghệ lạc hậu và xung đột quy hoạch, dẫn tới nguy cơ suy giảm sức hút đầu tư nếu không có lộ trình chuyển đổi phù hợp.
Từ thực tiễn đó, Đà Nẵng đề xuất lộ trình chuyển đổi khu công nghiệp đến năm 2040 với các giai đoạn rõ ràng, đồng thời kiến nghị thành lập “Quỹ Chuyển đổi Xanh Đà Nẵng” theo mô hình hợp tác công – tư. Quỹ này được kỳ vọng đóng vai trò vốn mồi, bảo lãnh tín dụng cho các dự án xanh, hỗ trợ doanh nghiệp dựa trên kết quả tiết kiệm năng lượng thực tế, song song với cơ chế ưu đãi và quy trình “một cửa liên thông” dành cho dự án xanh.
Tổng kết hội thảo, các đại biểu thống nhất rằng chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp sinh thái, phát triển năng lượng sạch không còn là lựa chọn, mà là xu hướng tất yếu. Quá trình này đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, lộ trình cụ thể và sự phối hợp chặt chẽ giữa trung ương – địa phương – doanh nghiệp, cùng với sự đồng hành của các đối tác quốc tế.
Nếu được triển khai đồng bộ, năng lượng sạch không chỉ giúp khu công nghiệp Việt Nam giảm phát thải, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, mà còn trở thành “đòn bẩy xanh” quan trọng, góp phần định hình mô hình tăng trưởng bền vững và nâng tầm vị thế của nền kinh tế Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu./.